# tl/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz


(src)="s1"> Paggamit :
(trg)="s1"> Cú pháp :

(src)="s2"> \ t % s acl pathname ...
(trg)="s2"> \ t % s acl đường _ dẫn ...

(src)="s3"> \ t % s -b acl dacl pathname ...
(trg)="s3"> \ t % s -b acl dacl đường _ dẫn ...

(src)="s4"> \ t % s -d dacl pathname ...
(trg)="s4"> \ t % s -d dacl đường _ dẫn ...

(src)="s5"> \ t % s -R pathname ...
(trg)="s5"> \ t % s -R đường _ dẫn ...

# tl/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz


(src)="s1"> Tanging ang root lamang ang maaaring magdagdag ng user o grupo sa system .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s2"> Isa o dalawang pangalan lamang ang tinatanggap .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .

(src)="s45"> locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr

(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr

(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version

# tl/aptitude.xml.gz
# vi/aptitude.xml.gz


(src)="s8"> Ipakita ang magagamit na mga utos sa itaas ng tabing
(trg)="s8"> Hiển thị một số lệnh sẵn sàng tại đầu màn hình .

(src)="s12"> Gamitin ang anyong minibuffer na prompt kung kaya
(trg)="s12"> Dùng dấu nhắc kiểu bộ đệm tí tị khi có thể

(src)="s14"> Ipakita ang di buong resulta ng paghahanap ( incremental )
(trg)="s14"> Hiển thị kết quả tìm kiếm bộ phận ( việc tìm kiếm dần )

(src)="s16"> Lalabas sa programa sa pagsara ng huling pananaw
(trg)="s16"> Việc đóng ô xem cuối cùng sẽ thoát khỏi chương trình

(src)="s18"> Magtanong muna bago lumabas
(trg)="s18"> Nhắc xác nhận khi thoát

(src)="s20"> Tumigil panandali matapos makuha ang mga tipunan
(trg)="s20"> Tạm dừng sau khi tải tập tin về .

(src)="s22"> Huwag
(trg)="s22"> Không bao giờ

(src)="s24"> Kapag nagkaroon ng error
(trg)="s24"> Khi gặp lỗi

(src)="s26"> Palagian
(trg)="s26"> Luôn luôn

(src)="s28"> Gumamit ng pabadya ng pagkuha sa lahat ng kinukuha sa ' status-line '
(trg)="s28"> Dùng bộ chỉ báo tải về kiểu « dòng trạng thái » cho mọi việc tải về

(src)="s36"> Sumulong sa susunod na pakete matapos palitan ang estado ng pakete
(trg)="s36"> Tới mục kế tiếp sau khi thay đổi tình trạng của gói

(src)="s38"> Ipakita kaagad kung bakit sira ang mga pakete
(trg)="s38"> Tự hiển thị lý do gói bị hỏng

(src)="s42"> Ang default na pag-grupo ng pagtanaw ng mga pakete
(trg)="s42"> Phương pháp nhóm lại mặc định cho các ô xem gói

(src)="s44"> Ang default na palugit ng ipapakita sa pagtanaw ng mga pakete
(trg)="s44"> Giới hạn hiển thị mặc định cho các ô xem gói

(src)="s46"> Ang anyo ng ipapakita para sa pagtanaw ng mga pakete
(trg)="s46"> Định dạng hiển thị cho các ô xem gói

(src)="s48"> Ang anyo ng linyang estado
(trg)="s48"> Định dạng hiển thị cho dòng trạng thái

(src)="s50"> Ang anyo ng linyang pang-ulo
(trg)="s50"> Định dạng hiển thị cho dòng đầu

(src)="s52"> Awtomatikong i-apgreyd ang mga paketeng naka-install
(trg)="s52"> Tự nâng cấp các gói đã cài đặt

(src)="s54"> Tanggalin ang mga laos na pakete matapos makuha ang bagong talaan ng pakete
(trg)="s54"> Gỡ bỏ các gói cũ sau khi tải về danh sách gói mới

(src)="s56"> URL na gamitin upang kunin ang mga changelog
(trg)="s56"> Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi ( ChangeLog )

(src)="s58"> Ipakita muna ang mga balak gawin bago ito gawin
(trg)="s58"> Hiển thị ô xem thử việc trước khi làm nó

(src)="s60"> Kalimutan kung ang pakete ay " bago " kapag na-apdeyt ang talaan ng pakete
(trg)="s60"> Quên gói nào là « mới » khi cập nhật danh sách gói

(src)="s62"> Kalimutan kung ang pakete ay " bago " kapag nag-install o nag-tangal ng pakete
(trg)="s62"> Quên gói nào là « mới » khi cài đặt hay gỡ bỏ gói

(src)="s66"> Magbigay babala kapag sinubukang gumawa ng pribilehiyong gawa na hindi root
(trg)="s66"> Cảnh báo khi cố thực hiện việc cần có đặc quyền trong khi không phải là người dùng chủ

(src)="s68"> Tipunan na talaan ng mga ginawa
(trg)="s68"> Tập tin vào đó cần ghi lưu các hành động

(src)="s70"> Awtomatikong ayusin ang mga dependensi ng pakete kapag pinili
(trg)="s70"> Tự giải quyết quan hệ phụ thuộc của gói khi nó được chọn

(src)="s72"> Awtomatikong ayusin ang mga sirang pakete bago mag-install o mag-tanggal
(trg)="s72"> Tự sửa chữa các gói bị hỏng trước khi cài đặt hay gỡ bỏ

(src)="s76"> Tanggalin ang di ginagamit na mga pakete ng awtomatiko
(trg)="s76"> Tự gỡ bỏ các gói không dùng

(src)="s84"> Samut-samot
(trg)="s84"> Linh tinh

(src)="s98"> Paunawa : " % s " , nagbibigay ng bertwal na pakete " % s " , ay naka-install na .
(trg)="s98"> Ghi chú : « % s » , nếu gói ảo « % s » đã được cài đặt .

(src)="s99"> Paunawa : " % s " , nagbibigay ng bertwal na pakete " % s " , ay iinstolahin na .
(trg)="s99"> Ghi chú : « % s » , nếu gói ảo « % s » sẽ được cài đặt .

(src)="s100"> " % s " ay nasa talaan ng mga pakete , ngunit hindi ito totoong pakete at walang pakete na nagbibigay nito .
(trg)="s100"> « % s » nằm trong cơ sở dữ liệu gói , nhưng mà nó không phải là gói thật , và không có gói khác cung cấp nó

(src)="s101"> " % s " ay paketeng bertwal na binibigay ng :
(trg)="s101"> « % s » là gói ảo được cung cấp bởi :

(src)="s102"> Kailangan niyong pumili ng isa na iinstolahin .
(trg)="s102"> Bạn phải chọn một gói cần cài .

(src)="s103"> Paunawa : pinili ang " % s " sa halip ng bertwal na paketeng " % s "
(trg)="s103"> Ghi chú : đang lựa chọn « % s » thay cho gói ảo « % s »

(src)="s104"> % s ay naka-instoll na sa hiniling na bersyon ( % s )
(trg)="s104"> « % s » đã được cài đặt ở phiên bản đã yêu cầu ( % s )

(src)="s107"> % s ay kasalukuyan hindi pa naka-instol , kaya hindi ito iinstolin muli .
(trg)="s107"> Chưa cài đặt « % s » nên sẽ không cài lại nó .

(src)="s108"> Hindi naka-instol ang paketeng % s , kaya hindi ito tatanggalin
(trg)="s108"> Chưa cài đặt gói « % s » nên sẽ không loại bỏ nó .

(src)="s109"> Hindi naka-instol ang paketeng % s , hindi mapagbawal ang apgreyd
(trg)="s109"> Chưa cài đặt gói « % s » nên không thể cấm nâng cấp

(src)="s110"> Hindi maaaring i-apgreyd ang % s , hindi mapagbawal ang apgreyd
(trg)="s110"> Không thể nâng cấp gói « % s » nên đương nhiên không thể cấm nâng cấp nó .

(src)="s111"> Paunawa : pinili na instolahin ang task " % s : % s "
(trg)="s111"> Ghi chú : đang lựa chọn gói « % s : % s » để cài đặt

(src)="s113"> Maaari lamang itukoy ang arkibo ng pakete gamit ang utos na ' install ' .
(trg)="s113"> Bạn có thể ghi rõ phiên bản kho gói chỉ bằng lệnh « install » ( cài đặt ) .

(src)="s114"> Hindi mahanap ang paketeng " % s " , at higit sa 40 na pakete ang may " % s " sa kanilang pangalan .
(trg)="s114"> Không tìm thấy gói « % s » , và hơn 40 gói có tên chứa « % s » .

(src)="s115"> Hindi mahanap ang paketeng " % s " . Gayunpaman , ang sumusunod na mga pakete ay may " % s " sa kanilang pangalan :
(trg)="s115"> Không tìm thấy gói « % s » . Tuy nhiên , những gói sau có tên chứa « % s » :

(src)="s116"> Hindi makahanap ng pakete na kapareha ang pangalan o paglalarawan sa " % s "
(trg)="s116"> Không tìm thấy gói nào có tên hay mô tả khớp với « % s »

(src)="s117"> Hindi nakahanap ng pakete na kapareha ang " % s " , at labis sa 40 ang mga pakete na naglalaman ng " % s " sa kanilang paglalarawan .
(trg)="s117"> Không tìm thấy gói khớp với « % s » , và hơn 40 gói có mô tả chứa « % s » .

(src)="s118"> Hindi nakahanap ng pakete na kapareha ng " % s " . Subalit , ang mga susunod na mga pakete ay may " % s " sa kanilang paglalarawan :
(trg)="s118"> Không tìm thấy gói khớp với « % s » . Tuy nhiên , những gói sau có mô tả chứa « % s » .

(src)="s119"> Di tanggap na utos ' % c '
(trg)="s119"> Ký tự hành động sai « % c »

(src)="s120"> Kunin : errorIgn
(trg)="s120"> Lấy : errorIgn

(src)="s123"> Changelog ng % s
(trg)="s123"> Bản ghi đổi của % s

(src)="s124"> Hindi mapatakbo ng sensible-pager , ito ba 'y umaandar na sistemang Debian ?
(trg)="s124"> Không thể thực hiện tiến trình « sensible-pager » : đây là hệ thống Debian hoạt động phải không ?

(src)="s125"> Hindi opisyal na pakete ng Debian ang % s , hindi maipakita ang changelog nito .
(trg)="s125"> % s không phải là gói Debian chính thức nên không thể hiển thị bản ghi các thay đổi ( ChangeLog ) của nó .

(src)="s126"> Hindi mahanap ang changelog ng % s
(trg)="s126"> Không tìm thấy bản ghi các thay đổi cho « % s » .

(src)="s129"> Burahin % s * . % spartial / *
(trg)="s129"> Del % s * % spartial / *

(src)="s133"> Maka libre ng % sB na disk space
(trg)="s133"> Sẽ giải phóng thêm % sB trên đĩa

(src)="s134"> Maka libre ng % sB na disk space
(trg)="s134"> Đã giải phóng % sB thêm chỗ trên đĩa .

(src)="s135"> Hindi tanggap na operasyon % s
(trg)="s135"> Thao tác không hợp lệ % s

(src)="s138"> Hintuin .
(trg)="s138"> Hủy bỏ .

(src)="s139"> kumuha : kailangan niyong magbigay ng di kukulang sa isang pakete na kukunin
(trg)="s139"> tải về : bạn phải ghi rõ ít nhất một gói cần tải về .

(src)="s140"> Hindi mabasa ang talaan ng pagkukunan ( source list )
(trg)="s140"> Không thể đọc danh sách nguồn .

(src)="s141"> Hindi mahanap ang paketeng nagngangalang " % s "
(trg)="s141"> Không tìm thấy gói nào tên « % s »

(src)="s142"> Walang makuhang tipunan para sa % s na bersyon ng % s ; maaaring ito 'y lokal o laos na na pakete ?
(trg)="s142"> Không có tập tin tải về được cho % s phiên bản % s ; có thể nó là một gói cục bộ hay cũ ?

(src)="s143"> ignoredErr
(trg)="s143"> ignoredErr

(src)="s152"> Kakalimutan kung anong mga bagong pakete
(trg)="s152"> Sẽ quên gói nào là mới

(src)="s153"> Walang mga Easter Egg sa programang ito .
(trg)="s153"> Không có quả trứng Phục sinh trong chương trình này .

(src)="s154"> Talagang walang Easter Egg sa programang ito .
(trg)="s154"> Thật sự không có quả trứng Phục sinh nào trong chương trình này .

(src)="s155"> Hindi ba 't nasabi ko nang walang Easter Egg sa programang ito ?
(trg)="s155"> Tôi đã báo bạn biết không có quả trứng Phục sinh trong chương trình này phải không ?

(src)="s156"> Tama na !
(trg)="s156"> Thôi đừng !

(src)="s157"> Sige na , kung bibigyan kita ng Easter Egg , aalis na ba kayo ?
(trg)="s157"> Bạn ạ , nếu tôi cho bạn một quả trứng Phục sinh , sau đó bạn đi đâu được không ?

(src)="s158"> Sige na nga , panalo ka na .
(trg)="s158"> Bạn ạ , bạn thắng rồi .

(src)="s159"> Ano ' to ? Aba 'y elepanteng kinakain ng ahas , siyempre .
(trg)="s159"> Cái này là gì , hả bạn ? Nó là một con voi do con rắn ăn , tất nhiên .

(src)="s160"> DONE
(trg)="s160"> XongDONE

(src)="s162"> Hindi mabasa ang talaan ng pagkukunan
(trg)="s162"> Không thể đọc danh sách các nguồn

(src)="s164"> Ang mga sumusunod na pakete ay SIRA :
(trg)="s164"> Những gói sau bị HỎNG :

(src)="s165"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay di ginagamit at TATANGGALIN :
(trg)="s165"> Những gói sau không được dùng nên sẽ được GỠ BỎ :

(src)="s166"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay awtomatikong pababayaan :
(trg)="s166"> Những gói sau tự động đã được giữ lại :

(src)="s167"> Ang mga sumusunod na BAGONG mga pakete ay awtomatikong iinstolahin :
(trg)="s167"> Những gói MỚI sau tự động sẽ được cài đặt :

(src)="s168"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay awtomatikong TATANGGALIN :
(trg)="s168"> Những gói sau tự động sẽ được GỠ BỎ :

(src)="s169"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay I-DA-DOWNGRADE :
(trg)="s169"> Những gói sau sẽ được HẠ CẤP :

(src)="s170"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay pinabayaan :
(trg)="s170"> Những gói sau đã được giữ lại :

(src)="s171"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay IINSTOLAHIN MULI :
(trg)="s171"> Những gói sau sẽ được CÀI LẠI :

(src)="s172"> Ang mga sumusunod na BAGONG mga pakete ay iinstolahin :
(trg)="s172"> Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt :

(src)="s173"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay TATANGGALIN :
(trg)="s173"> Những gói sau sẽ được GỠ BỎ :

(src)="s174"> Ang mga sumusunod na mga pakete ay ia-apgreyd :
(trg)="s174"> Những gói sau sẽ được nâng cấp :

(src)="s176"> Ang sumusunod na mga paketeng ESENSIYAL ay TATANGGALIN !
(trg)="s176"> Những gói CHỦ YẾU sau sẽ được GỠ BỎ :

(src)="s177"> Ang sumusunod na mga paketeng ESENSIYAL ay MASISIRA nitong gagawin :
(trg)="s177"> Những gói CHỦ YẾU sau sẽ bị HỎNG bởi hành động này :

(src)="s178"> BABALA : Ang gagawing ito ay maaaring makasira sa inyong sistema ! HUWAG magpatuloy kung di niyo alam ng TIYAK ang inyong ginagawa !
(trg)="s178"> CẢNH BÁO : việc thực hiện hành động này rất có thể sẽ gây ra hệ thống này sụp đổ . \ tĐỪNG tiếp tục , nếu bạn không biết CHÍNH XÁC bạn đang làm gì .

(src)="s179"> Alam ko na ito 'y masamang ideya
(trg)="s179"> Tôi hiểu rằng đây là ý kiến rất xấu

(src)="s180"> Upang magpatuloy , ibigay ang pariralang " % s " :
(trg)="s180"> Để tiếp tục , hãy gõ cụm từ « % s » :

(src)="s181"> BABALA : may iluluklok na bersyong di katiwala ng mga sumusunod na mga pakete ! Mga di katiwala na mga pakete ay maaaring maka-kompromiso sa seguridad ng inyong sistema . Ipagpatuloy lamang ang pagluklok kung tiyak kayo na gawin ito .
(trg)="s181"> CẢNH BÁO : các phiên bản không đáng tin của những gói sau sẽ được cài đặt . Gói không đáng tin có thể hại thậm bảo mật của hệ thống này . Bạn nên tiếp tục cài đặt chỉ nếu bạn có chắc muốn làm việc này .