# te/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz


(src)="s1"> జీమెయిల ్ , గూగుల ్ డాక ్ స ్ , గూగుల ్ + , యూట ్ యూబ ్ మరియు పికాసావంటివి ఉన ్ నాయి
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa

# te/accounts-service.xml.gz
# vi/accounts-service.xml.gz


# te/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz


(src)="s1"> కార ్ యకలాప చిట ్ టా నిర ్ వాహకం
(trg)="s1"> Trình quản lý Nhật ký hoạt động

(src)="s3"> కార ్ యకలాపాలు మరియు గోప ్ యత నిర ్ వాహక పనిముట ్ టు
(trg)="s3"> Công cụ quản lý Hoạt động và Quyền riêng tư

(src)="s5"> గోప ్ యతా మరియు కార ్ యాకలాప నిర ్ వాహకం
(trg)="s5"> Trình quản lý hoạt động quyền riêng tư

(src)="s10"> విశ ్ లేషణ
(trg)="s10"> Chẩn đoán

(src)="s19"> పేరు
(trg)="s19"> Tên

(src)="s20"> వివరణ అందుబాటులో లేదు
(trg)="s20"> Không có mô tả

(src)="s21"> చివరి వాడిన
(trg)="s21"> Dùng lần cuối

(src)="s22"> కార ్ యకలాపం
(trg)="s22"> Hoạt động

(src)="s23"> అనువర ్ తనాన ్ ని ఎంచుకోండి
(trg)="s23"> Chọn ứng dụng

(src)="s24"> నేడు , % H : % M
(trg)="s24"> Hôm nay , % H : % M

(src)="s25"> నిన ్ నటి రోజు , % H : % M
(trg)="s25"> Hôm qua , % H : % M

(src)="s26"> % e % B % Y , % H : % M
(trg)="s26"> % e % B % Y , % H : % M

(src)="s27"> ఎప ్ పటికివద ్ దు
(trg)="s27"> Chưa bao giờ

(src)="s28"> నుండి :
(trg)="s28"> Từ :

(src)="s29"> వరకు :
(trg)="s29"> Tới :

(src)="s30"> చెల ్ లని సమయం పరిధి
(trg)="s30"> Lỗi khoảng thời gian

(src)="s31"> % d % B % Y
(trg)="s31"> % d % B % Y

(src)="s53"> తన ఆపరేషన ్ పునరావృత ్ తం కాదు , మీరు ఈ చర ్ య తొలగించాలనుకుంటున ్ నారా ?
(trg)="s53"> Thao tác này không thể quay lại , bạn có thực sự muốn xóa hoạt động này không ?

(src)="s54"> Ubuntu డెవలపర ్ లు అభివృద ్ దికి అజ ్ ఞాత సమాచారాన ్ ని సేకరించవచ ్ చుఅది Ubuntu అభివృద ్ దికి సహాయపడుతుంది . సేకరించిన మొత ్ తం సమాచారమునకు మా గోప ్ యతా విధానం నిండి ఉంది .
(trg)="s54"> Ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó . Tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi .

(src)="s55"> గోప ్ యతా విధానం
(trg)="s55"> Chính sách bảo vệ quyền riêng tư

(src)="s56"> ఈ కంప ్ యూటర ్ ఉపయోగించి వ ్ యక ్ తులు చెయ ్ యవచ ్ చు :
(trg)="s56"> Người sử dụng máy tính này có thể :

(src)="s57"> Canonical కు లోపం నివేదికలు పంపండి
(trg)="s57"> Gửi thông báo lỗi về Canonical

# te/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz


(src)="s28"> అంతర ్ గత పొరపాటు
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ

(src)="s45"> locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr

(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr

(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version

# te/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz


(src)="s1"> ఆయ ్ సిల ్ రియట ్ సొలటైర ్
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire

(src)="s2"> రకరకాలైన సాల ్ టైర ్ ఆటలను ఆడుము
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau

(src)="s4"> వైవిధ ్ యాంశ దస ్ త ్ రనామము
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái

(src)="s5"> పేకలుకొరకు ఉన ్ న చిత ్ రాల దస ్ త ్ రనామము
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .

(src)="s6"> పనిముట ్ ల పట ్ టీని చూపించాలా ... లేదా ...
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ

(src)="s7"> స ్ థితి పట ్ టీ చూపాలావద ్ దా
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không

(src)="s8"> నియంత ్ రణ శైలిని ఎంచుకొనుము
(trg)="s8"> Hãy chọn kiểu điều khiển

(src)="s9"> కార ్ డులను లాగవలెనంటే యెంపికచేయుము లేదా మూలముపైన నొక ్ కి తరువాత గమ ్ యముపై నొక ్ కుము .
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .

(src)="s10"> ధ ్ వని
(trg)="s10"> Âm thanh

(src)="s11"> ఆడుతున ్ నపుడు కదలికల శ ్ రవణాన ్ ని మోగించాలా
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .

(src)="s12"> యానిమేషన ్ స ్
(trg)="s12"> Hoạt ảnh

(src)="s13"> కార ్ డుల కదలికలను యానిమేట ్ చేయాలా వద ్ దా .
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .

(src)="s14"> వాడాల ్ సిన ఆట దస ్ త ్ రము
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng

(src)="s15"> సొలెటైర ్ పేకాట ఆడుటకు ఉన ్ న పథకదస ్ త ్ రము నామము
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .

(src)="s16"> ఆడిన ఆటల గణాంకాలు
(trg)="s16"> Thống kê các trò đã chơi

(src)="s17"> అయిదింటి రూపములో వచ ్ చే స ్ ట ్ రింగ ్ సు జాబితా . నామము , విజయాలు , మొత ్ తం ఆడిన ఆటలు , మంచి సమయం ( సెకనులలో ) మరియు చెడ ్ డ సమయం ( సెకనులలో ) . ఆడని ఆటలు చూపించవలసిన అవసరములేదు .
(trg)="s17"> Một danh sách chuỗi dạng năm phần : tên , lần thắng , tổng trò đã chơi , thời gian tốt nhất ( theo giây ) và thời gian xấu nhất ( theo giây ) . Không cần hiển thị trò chưa chơi .

(src)="s18"> ఇంతకుముందే ఆడిన ఆటలు
(trg)="s18"> Lượt vừa chơi

(src)="s19"> ఇటీవల ఆడిన ఆటల జాబితా .
(trg)="s19"> Danh sách các lượt vừa chơi .

(src)="s20"> కొత ్ త ఆట
(trg)="s20"> Lượt chơi mới

(src)="s22"> గణాంకాలు
(trg)="s22"> Thống kê

(src)="s24"> సహాయం
(trg)="s24"> Trợ giúp

(src)="s25"> గురించి
(trg)="s25"> Giới thiệu

(src)="s26"> త ్ యజించు
(trg)="s26"> Thoát

(src)="s27"> ఆటను ఎంచుకొనుము
(trg)="s27"> Chọn trò chơi

(src)="s28"> ఎంచుకొను ( _ S )
(trg)="s28"> _ Chọn

(src)="s29"> సారాలు ( _ C )
(trg)="s29"> _ Nội dung

(src)="s30"> నిండుతెర ( _ F )
(trg)="s30"> T _ oàn màn hình

(src)="s31"> సూచన ( _ H ) _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(trg)="s31"> _ Gợi ý _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game

(src)="s32"> కొత ్ త ( _ N ) _ New Game
(trg)="s32"> _ Mới _ New Game

(src)="s33"> కొత ్ త ఆట ( _ N )
(trg)="s33"> Lượt chơi _ mới

(src)="s34"> వేసిన ఎత ్ తుని మళ ్ ళీచేయు ( _ R ) Reset
(trg)="s34"> _ Chuyển lạiReset

(src)="s35"> మళ ్ ళీ అమర ్ చు ( _ R ) _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(trg)="s35"> _ Lập lại _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game

(src)="s36"> పున : ప ్ రారంభించు ( _ R )
(trg)="s36"> Chạy _ lại

(src)="s37"> వేసిన ఎత ్ తుని రద ్ దుచేయు ( _ U )
(trg)="s37"> _ Hủy bước

(src)="s38"> డీల ్ ( _ D )
(trg)="s38"> _ Nhận bài

(src)="s39"> నిండుతెరను వదులుము ( _ L )
(trg)="s39"> _ Ra khỏi toàn màn hình

(src)="s40"> నిలుపువేయు ( _ P )
(trg)="s40"> Tạm _ dừng

(src)="s41"> % s ఉచిత సాఫ ్ టువేర ్ ; ఉచిత సాఫ ్ టువేర ్ సంస ్ థ తరుపున ప ్ రచురితమైన GNU జనరల ్ పబ ్ లిక ్ లైసెన ్ సు కు లోబడి దీనిని మీరు పునఃపంపిణి మరియు / లేదా సవరణ చేయవచ ్ చు ; మీరు అనుసరించవలిసినది లైసెన ్ సు యొక ్ క వర ్ షన ్ % d , లేదా ( మీ ఐచ ్ చికం వద ్ ద ) దాని తరువాతి వర ్ షన ్ కాని .
(trg)="s41"> % s là phần mềm tự do ; bạn có quyền phát hành lại nó và / hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do ; hoặc phiên bản % d của Giấy Phép này , hoặc ( tùy chọn ) bất kỳ phiên bản sau nào .

(src)="s42"> % s అది ఉపయోగపడుతుందనే నమ ్ మకం తో పంపిణీ చేయబడింది , అయితే ఏ హామి లేదు ; వ ్ యాపారసంబంధితంగా కాని లేదా ప ్ రతిపాదిత ప ్ రయోజనం కొరకు కాని హామీ లేదు . అధికవివరములకొరకు GNU జనరల ్ పబ ్ లిక ్ లైసెన ్ సును చూడండి .
(trg)="s42"> % s được phát hành vì mong muốn nó có ích , nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ , THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT . Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết .

(src)="s43"> మీరు ఈ ప ్ రోగ ్ రాముతోటి GNU జనరల ్ పబ ్ లిక ్ లైసెన ్ సు యొక ్ క వొక నకలును పొందివుంటారు . పొందక పోతే ,
(trg)="s43"> slot type

(src)="s44">పునాదిslot type
(trg)="s44"> tền tảngslot type

(src)="s45">నిలిపివుంచినslot type
(trg)="s45"> dành riêngslot type

(src)="s46">స్టాకుslot type
(trg)="s46"> slot type

(src)="s47">టాబ్లూslot type
(trg)="s47"> bảngslot type

(src)="s48">వ్యర్ధంfoundationslot hint
(trg)="s48"> rácfoundationslot hint

(src)="s49">%s పై పునాదిreserveslot hint
(trg)="s49"> % s trên nền tảngreserveslot hint

(src)="s50">%s పై నిల్వstockslot hint
(trg)="s50"> % s dành riêngstockslot hint

(src)="s51">%s పై స్టాకుtableauslot hint
(trg)="s51"> % s trong khotableauslot hint

(src)="s52">%s పై టాబ్లూwasteslot hint
(trg)="s52"> wasteslot hint

(src)="s54">ఈ ఆటకు ఇప్పటికీ సూచన సహకారం లేదు
(trg)="s54"> Trò chơi này còn chưa có hỗ trợ khả năng gợi ý .

(src)="s55">%sను %sపైనకు కదుపుము.
(trg)="s55"> Chuyển % s trên % s .

(src)="s56">ఈ ఆట సూచన ఇవ్వలేదు
(trg)="s56"> Trò chơi này không có khả năng gợi ý .

(src)="s57">ఎకార్డియన్
(trg)="s57"> Đàn xếp

(src)="s58">ఆగ్నెస్
(trg)="s58"> Agnes

(src)="s59">ఎతెనా
(trg)="s59"> Athena

(src)="s60">ఆల్డ్ లాంగ్ సైన్
(trg)="s60"> Ngày xưa

(src)="s61">ఆంట్ మేరీ
(trg)="s61"> Bác Me-ri

(src)="s62">బాక్బోన్
(trg)="s62"> Xương sống

(src)="s63">బేకర్స్ డజన్
(trg)="s63"> Tá 13 cái

(src)="s64">బేకర్స్ ఆట
(trg)="s64"> Trò của người làm bánh mì

(src)="s66">బిలీగ్వర్డ్ కాస్టల్
(trg)="s66"> Thành bị vây

(src)="s67">బ్లాక్ టెన్
(trg)="s67"> Khối mười

(src)="s68">బ్రిస్టల్
(trg)="s68"> Bristol

(src)="s69">కామెలాట్
(trg)="s69"> Camelot

(src)="s70">కాన్ఫీల్డ్
(trg)="s70"> Canfield

(src)="s71">కార్పెట్
(trg)="s71"> Tấm thảm

(src)="s72">చదరంగం పలకం
(trg)="s72"> Bàn cờ

(src)="s73">గడియారం
(trg)="s73"> Đồng hồ

(src)="s74">కవర్
(trg)="s74"> Vỏ bọc

(src)="s75">క్రూరత్వం
(trg)="s75"> Thảm khốc

(src)="s76">డైమండ్ మైన్
(trg)="s76"> Mỏ kim cương

(src)="s77">డబులెట్స్
(trg)="s77"> Cặp đôi

(src)="s78">ఈగల్ వింగ్
(trg)="s78"> Cánh đại bàng