# no/atk10.xml.gz
# vi/atk10.xml.gz
(src)="s1"> Valgt lenke
(trg)="s1"> Liên kết đã chọn
(src)="s2"> Oppgir om et AtkHyperlink-objekt er valgt
(trg)="s2"> Xác định đối tượng AtkHyperlink được chọn hay chưa
(src)="s3"> Antall anker
(trg)="s3"> Số neo
(src)="s4"> Antall anker assosiert med AtkHyperlink-objektet
(trg)="s4"> Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink
(src)="s5"> Sluttindeks
(trg)="s5"> Chỉ mục cuối cùng
(src)="s6"> Sluttindeks for AtkHyperlink-objektet
(trg)="s6"> Chỉ mục cuối của đối tượng AtkHyperlink
(src)="s7"> Startindeks
(trg)="s7"> Chỉ mục bắt đầu
(src)="s8"> Startindeks for AtkHyperlink-objektet
(trg)="s8"> Chỉ mục đầu của đối tượng AtkHyperlink
(src)="s9"> ugyldig
(trg)="s9"> không hợp lệ
(src)="s10"> etikett for snarveitast
(trg)="s10"> nhãn phím tắt
(src)="s11"> varsel
(trg)="s11"> cảnh báo
(src)="s12"> animasjon
(trg)="s12"> hình động
(src)="s13"> pil
(trg)="s13"> mũi tên
(src)="s14"> kalender
(trg)="s14"> lịch
(src)="s15"> kanvas
(trg)="s15"> bức vẽ
(src)="s16"> avkryssingsboks
(trg)="s16"> hộp chọn
(src)="s17"> menyoppføring med avkryssingsboks
(trg)="s17"> mục trình đơn chọn
(src)="s18"> fargevelger
(trg)="s18"> bộ chọn màu
(src)="s19"> kolonnetopptekst
(trg)="s19"> tên cột
(src)="s20"> komboboks
(trg)="s20"> hộp kết hợp
(src)="s21"> datoredigering
(trg)="s21"> bộ chỉnh ngày tháng
(src)="s22"> skrivebordsikon
(trg)="s22"> biểu tượng desktop
(src)="s23"> skrivebordsramme
(trg)="s23"> khung mặt bàn
(src)="s24"> nummeroppføring
(trg)="s24"> quay số
(src)="s25"> dialog
(trg)="s25"> hộp thoại
(src)="s26"> katalogområde
(trg)="s26"> khung thư mục
(src)="s27"> tegneområde
(trg)="s27"> vùng vẽ
(src)="s28"> filvelger
(trg)="s28"> bộ chọn tập tin
(src)="s29"> fyll
(trg)="s29"> bộ tô đầy
(src)="s30"> skriftvelger
(trg)="s30"> bộ chọn phông chữ
(src)="s31"> ramme
(trg)="s31"> khung
(src)="s32"> glass-område
(trg)="s32"> ô kính
(src)="s33"> html-område
(trg)="s33"> đồ chứa html
(src)="s34"> ikon
(trg)="s34"> biểu tượng
(src)="s35"> bilde
(trg)="s35"> ảnh
(src)="s36"> intern ramme
(trg)="s36"> khung nội bộ
(src)="s37"> etikett
(trg)="s37"> nhãn
(src)="s38"> lagdelt område
(trg)="s38"> khung phân lớp
(src)="s39"> liste
(trg)="s39"> danh sách
(src)="s40"> listeoppføring
(trg)="s40"> mục danh sách
(src)="s41"> meny
(trg)="s41"> trình đơn
(src)="s42"> menylinje
(trg)="s42"> thanh trình đơn
(src)="s43"> menyoppføring
(trg)="s43"> mục trình đơn
(src)="s44"> alternativ-område
(trg)="s44"> ô tuỳ chọn
(src)="s45"> sidefane
(trg)="s45"> thanh trang
(src)="s46"> sidefaneliste
(trg)="s46"> danh sách thanh
(src)="s47"> panel
(trg)="s47"> bảng điều khiển
(src)="s48"> passordtekst
(trg)="s48"> chuỗi mật khẩu
(src)="s49"> oppsprettmeny
(trg)="s49"> trình đơn bật lên
(src)="s50"> fremgangsmåler
(trg)="s50"> thanh tiến trình
(src)="s51"> trykknapp
(trg)="s51"> nút nhấn
(src)="s52"> radioknapp
(trg)="s52"> nút chọn
(src)="s53"> radiomenyoppføring
(trg)="s53"> mục trình đơn chọn một
(src)="s54"> rotområde
(trg)="s54"> ô gốc
(src)="s55"> radtoppekst
(trg)="s55"> tên hàng
(src)="s56"> rullefelt
(trg)="s56"> thanh cuộn
(src)="s57"> rulleområde
(trg)="s57"> ô cuộn
(src)="s58"> skillelinje
(trg)="s58"> thanh phân cách
(src)="s59"> ruller
(trg)="s59"> con trượt
(src)="s60"> delt område
(trg)="s60"> ô tách
(src)="s61"> spin button
(trg)="s61"> nút xoay
(src)="s62"> statuslinje
(trg)="s62"> thanh trạng thái
(src)="s63"> tabell
(trg)="s63"> bảng
(src)="s64"> tabellcelle
(trg)="s64"> ô bảng
(src)="s65"> topptekst for kolonne i tabell
(trg)="s65"> tên cột bảng
(src)="s66"> topptekst for rad i tabell
(trg)="s66"> tên hàng bảng
(src)="s67"> avtagbar menyoppføring
(trg)="s67"> mục trình đơn tách rời
(src)="s68"> terminal
(trg)="s68"> thiết bị cuối
(src)="s69"> tekst
(trg)="s69"> chữ
(src)="s70"> av / på-knapp
(trg)="s70"> nút bật / tắt
(src)="s71"> verktøylinje
(trg)="s71"> thanh công cụ
(src)="s72"> verktøytips
(trg)="s72"> mẹo công cụ
(src)="s73"> tre
(trg)="s73"> cây
(src)="s74"> tretabell
(trg)="s74"> bảng cây
(src)="s75"> ukjent
(trg)="s75"> không rõ
(src)="s76"> visningsport
(trg)="s76"> cổng xem
(src)="s77"> vindu
(trg)="s77"> cửa sổ
(src)="s78"> topptekst
(trg)="s78"> phần đầu
(src)="s79"> bunntekst
(trg)="s79"> phần chân
(src)="s80"> avsnitt
(trg)="s80"> đoạn văn
(src)="s82"> applikasjon
(trg)="s82"> ứng dụng
(src)="s83"> autofullfør
(trg)="s83"> tự động hoàn tất
(src)="s84"> rediger linje
(trg)="s84"> thanh hiệu chỉnh
(src)="s85"> innebygget komponent
(trg)="s85"> thành phần nhúng
(src)="s86"> oppføring
(trg)="s86"> mục nhập
(src)="s87"> graf
(trg)="s87"> sơ đồ
(src)="s88"> bildetekst
(trg)="s88"> tiêu đề
(src)="s89"> dokumentramme
(trg)="s89"> khung tài liệu
(src)="s90"> topptekst
(trg)="s90"> tiêu đề
(src)="s91"> side
(trg)="s91"> trang
(src)="s92"> del
(trg)="s92"> phần
(src)="s93"> redundant objekt
(trg)="s93"> đối tượng thừa
(src)="s126"> Tilgjengelig navn
(trg)="s126"> Tên có khả năng truy cập
(src)="s127"> Objektinstansens navn formattert for aksess via hjelpefunksjoner
(trg)="s127"> Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ
(src)="s128"> Tilgjengelig beskrivelse
(trg)="s128"> Mô tả có khả năng truy cập
(src)="s129"> Beskrivelse av et objekt formattert for aksess via hjelpefunksjoner
(trg)="s129"> Mô tả của đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ
(src)="s130"> Tilgjengelig opphav
(trg)="s130"> Cấp trên truy cập được
(src)="s132"> Tilgjengelig verdi
(trg)="s132"> Giá trị có khả năng truy cập
(src)="s133"> Brukes til å varsle at verdien er endret
(trg)="s133"> được dùng để thông báo giá trị đã thay đổi
(src)="s134"> Tilgjengelig rolle
(trg)="s134"> Vai trò có khả năng truy cập