# nan/bootloader.xml.gz
# vi/bootloader.xml.gz
(src)="s1"> Hó
(trg)="s1"> Đồng ý
(src)="s2"> Cháu-sau
(trg)="s2"> Hủy bỏ
(src)="s3"> Têng-sin Khui-ki
(trg)="s3"> Khởi động lại
(src)="s4"> Kè-siok
(trg)="s4"> Tiếp tục
(src)="s5"> Khui-ki Soán-toaⁿ
(trg)="s5"> Các lựa chọn khởi động
(src)="s6"> Tng-teh lî-khui ...
(trg)="s6"> Đang thoát ...
(src)="s8"> Hia ̍ p-chō ͘
(trg)="s8"> Trợ giúp
(src)="s10"> Su-ji ̍ p / Su-chhut chhò-gō ͘
(trg)="s10"> Lỗi I / O ( nhập / xuất )
(src)="s11"> Oāⁿ Khui-ki Phiat-á
(trg)="s11"> Đổi đĩa khởi động
(src)="s12"> Chhah-ji ̍ p khui-ki phiat-á % u .
(trg)="s12"> Hãy cho đĩa khởi động % u vào .
(src)="s13"> Che sī khui-ki phiat-á pian-hō % u . Chhiáⁿ chhah-ji ̍ p khui-ki phiat-á pian-hō % u .
(trg)="s13"> Đây là đĩa khởi động % u . Hãy cho đĩa khởi động % u vào .
(src)="s14"> Che m ̄ -sī suh-sih ê khui-ki phiat-á . Chhiáⁿ chhah-ji ̍ p khui-ki phiat-á pian-hō % u .
(trg)="s14"> Đây không phải là đĩa khởi động thích hợp . Hãy cho đĩa khởi động % u vào .
(src)="s15"> Bi ̍ t-bé
(trg)="s15"> Mật khẩu
(src)="s16"> Chhiáⁿ su-ji ̍ p bi ̍ t-bé :
(trg)="s16"> Nhập mật khẩu của bạn :
(src)="s17"> DVD Chhò-gō ͘
(trg)="s17"> Lỗi DVD
(src)="s18"> Che sī siang-bīn ê DVD . Lí tio ̍ h ùi tē-jī bīn khui-ki . Seng kā DVD oāⁿ-bīn chiah kè-sio ̍ k .
(trg)="s18"> Đây là đĩa DVD hai mặt . Bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai . Hãy lật đĩa DVD lại rồi tiếp tục .
(src)="s19"> Koaiⁿ Ki
(trg)="s19"> Tắt máy
(src)="s20"> Chit-má koaiⁿ-ki ?
(trg)="s20"> Dừng hệ thống bây giờ không ?
(src)="s21"> Bi ̍ t-bé
(trg)="s21"> Mật khẩu
(src)="s23"> gú-giân
(trg)="s23"> Ngôn ngữ
(src)="s24"> Khí-poâⁿ tùi-èng pió
(trg)="s24"> Các phím
# nan/coreutils.xml.gz
# vi/coreutils.xml.gz
(src)="s55">`'like this` " and "'
(trg)="s55"> gặp lỗi khi trở về thư mục làm việc khởi đầu`'like this` " and "'
(src)="s79"> yes
(trg)="s79"> hãy dùng “ --no-preserve-root ” để bỏ qua kiểm tra nàyyes
(src)="s80"> no
(trg)="s80"> ^ [ yYcC ] no
(src)="s131"> ( C ) ( C )
(trg)="s131"> Gói đóng bởi % s ( C ) ( C )
(src)="s143"> Report translation bugs to < \ . \ . \ . >
(trg)="s143"> Viết bởi % s , % s , % s , . % s , % s , % s , % s . % s , % s , và những người khác . Report translation bugs to < \ . \ . \ . >
(src)="s481"> ss , % g second , % s / s " , " , % g seconds , % s / s
(trg)="s481">B vô cùngss, %g second, %s/s ", ", %g seconds, %s/s
(src)="s531"> 1K-blocks " header in " df1024-blocks " header in " df -P
(trg)="s531">Dung lượng1K-blocks" header in "df1024-blocks" header in "df -P
(src)="s1073"> F. Pinard " to " François Pinardç
(trg)="s1073">cảnh báo: bỏ qua các đối số thừa nên bắt đầu từ %sF. Pinard" to "François Pinardç
(src)="s1100"> % s : remove % s ( write-protected ) % s ?
(trg)="s1100">%s: đi vào thư mục %s không? %s: remove %s (write-protected) %s?
# nan/file-roller.xml.gz
# vi/file-roller.xml.gz
(src)="s168"> File
(trg)="s168"> Thư mụcFile
(src)="s169"> File
(trg)="s169"> CỡFile
(src)="s170"> File
(trg)="s170"> Kiểu
(src)="s171"> File
(trg)="s171"> Sửa đổiFile
(src)="s173"> open recent file
(trg)="s173"> Tênopen recent file
(src)="s201"> Date Modified
(trg)="s201"> Thêm tập tin vào khoDate Modified
(src)="s280"> split into volumes of 10.0 MB
(trg)="s280"> _ Mã hoá cả danh sách tập tinsplit into volumes of 10.0 MB
(src)="s285"> File
(trg)="s285"> _ Mã hoá danh sách tập tinFile
# nan/friendly-recovery.xml.gz
# vi/friendly-recovery.xml.gz
(src)="s5"> Liáu ah , chhiáⁿ ji ̍ h ENTER
(trg)="s5"> Đã hoàn tất , vui lòng nhấn ENTER
(src)="s6"> Siu-lí pháiⁿ--khì ê pau-kó
(trg)="s6"> Sửa các gói bị vỡ
(src)="s43"> Khoe-ho ̍ k chèng-siông khui-ki
(trg)="s43"> Khởi động lại bình thường
# nan/gnome-desktop-2.0.xml.gz
# vi/gnome-desktop-2.0.xml.gz
(src)="s1"> Hit hō GNOME
(trg)="s1"> Giới thiệu GNOME
(src)="s2"> Ke bat koá GNOME
(trg)="s2"> Xem thông tin thêm về GNOME
(src)="s3"> Sin-bûn
(trg)="s3"> Tin tức
(src)="s4"> GNOME Chi ̍ p
(trg)="s4"> Thư viện GNOME
(src)="s5"> GNOME Iú-chì
(trg)="s5"> Bạn bè GNOME
(src)="s6"> Chih-chiap
(trg)="s6"> Liên hệ
(src)="s7"> Sîn-pì ê GEGL
(trg)="s7"> The Mysterious GEGL
(src)="s8"> GNOME Ang-á-mi ̍ h
(trg)="s8"> GNOME cao su chít chít
(src)="s9"> GNOME Hî-á Wanda
(trg)="s9"> Wanda The GNOME Fish
(src)="s10"> _ Khui URL
(trg)="s10"> _ Mở URL
(src)="s26"> UnknownMonitor vendor
(trg)="s26"> Hàng trăm người đã đóng góp mã cho GNOME kể từ năm 1997 , rất nhiều người đóng góp vào các phần quan trọng khác như dịch thuật , viết tài liệu và quản lí chất lượng.UnknownMonitor vendor
(src)="s29"> namename
(trg)="s29"> Lỗi khi tua lại tập tin ' % s ' : % snamename
(src)="s45"> position " , " size " , and " maximum
(trg)="s45"> không thể lấy thông tin về kết xuất % dposition " , " size " , and " maximum
(src)="s59"> requested " , " minimummaximum
(trg)="s59"> requested " , " minimummaximum
(src)="s60"> MirrorPantallas en Espejo " , * not * " Espejar Pantallas
(trg)="s60"> kích cỡ ảo cần thiết không phải tương ứng với kích cỡ sẵn sàng : yêu cầu = ( % d , % d ) , tối thiểu = ( % d , % d ) , tối đa = ( % d , % d ) MirrorPantallas en Espejo " , * not * " Espejar Pantallas
# nan/gnome-menus-3.0.xml.gz
# vi/gnome-menus-3.0.xml.gz
(src)="s1"> Iáⁿ-im
(trg)="s1"> Âm thanh và Phim
(src)="s2"> To-mûi-thé soán-toaⁿ
(trg)="s2"> Trình đơn đa truyền thông
(src)="s3"> Thêng-sek-siat-kè
(trg)="s3"> Lập trình
(src)="s4"> Nńg-thé khai-hoat ke-si
(trg)="s4"> Công cụ phát triển phần mềm
(src)="s5"> Kàu-io ̍ k
(trg)="s5"> Giáo dục
(src)="s6"> Chhit-thô
(trg)="s6"> Trò chơi
(src)="s7"> Chhit-thô kap gī-niū
(trg)="s7"> Trò chơi và giải trí
(src)="s8"> Tô ͘ -hêng
(trg)="s8"> Đồ họa
(src)="s9"> Tô ͘ -hêng èng-iōng
(trg)="s9"> Ứng dụng đồ họa
(src)="s10"> Bāng-chè-bāng-lō ͘
(trg)="s10"> Internet
(src)="s11"> Bāng-ia ̍ h kap tiān-chú-phoe téng-téng bāng-chè-bāng-lō ͘ ê thêng-sek
(trg)="s11"> Các chương trình dùng để truy cập các dịch vụ Internet như web và thư điện tử
(src)="s12"> Sū-bū
(trg)="s12"> Văn phòng
(src)="s13"> Sū-bū Èng-iōng
(trg)="s13"> Các ứng dụng dành cho các công việc văn phòng
(src)="s14"> Hē-thóng Ke-si
(trg)="s14"> Công cụ hệ thống
(src)="s15"> Hē-thóng cho ͘ -thài kap kàm-koán
(trg)="s15"> Cấu hình và theo dõi hệ thống
(src)="s16"> Hong-piān-hoat
(trg)="s16"> Hỗ trợ truy cập
(src)="s17"> Hong-piān-hoat Siat-tēng
(trg)="s17"> Thiết lập Hỗ trợ truy cập
(src)="s18"> Ke-si-thâu-á
(trg)="s18"> Tiện ích bổ trợ
(src)="s19"> Toh-téng ke-si-thâu-á
(trg)="s19"> Công cụ bổ trợ Desktop
(src)="s20"> Èng-iōng
(trg)="s20"> Ứng dụng
(src)="s21"> Kî-tha
(trg)="s21"> Khác
(src)="s22"> Iáu bô hun-lūi ê èng-iōng
(trg)="s22"> Những ứng dụng không thuộc các nhóm khác
(src)="s50"> Koán-lí
(trg)="s50"> Quản trị
(src)="s51"> Kái-piàn thong-hē-thóng ê siat-tēng ( éng-hióng choân-pō ͘ sú-ióng-chiá )
(trg)="s51"> Thay đổi thiết lập cho toàn hệ thống ( cho mọi người dùng )
(src)="s52"> Ì-hiòng
(trg)="s52"> Tùy thích
(src)="s53"> Kò-jîn ì-hiòng
(trg)="s53"> Tùy thích cá nhân
(src)="s60"> Ngē-thé
(trg)="s60"> Phần cứng
(src)="s61"> Chē-chē ngē-thé siat-pī ê siat-tēngPersonal settings
(trg)="s61"> Các thiết lập cho một số thiết bị phần cứngPersonal settings
(src)="s62"> Kò-jîn
(trg)="s62"> Cá nhân
(src)="s63"> Kò-jîn siat-tēng
(trg)="s63"> Thiết lập cá nhân
(src)="s64"> Hē-thóng
(trg)="s64"> Hệ thống
(src)="s65"> Hē-thóng siat-tēng
(trg)="s65"> Thiết lập hệ thống
# nan/gnome-session-3.0.xml.gz
# vi/gnome-session-3.0.xml.gz
(src)="s7"> âng-á-phiau
(trg)="s7"> Biểu tượng
# nan/indicator-messages.xml.gz
# vi/indicator-messages.xml.gz
# nan/indicator-sound.xml.gz
# vi/indicator-sound.xml.gz
# nan/nm-applet.xml.gz
# vi/nm-applet.xml.gz
(src)="s84"> connected mode
(trg)="s84"> Dùng đượcconnected mode
(src)="s146"> Wifi / wired security
(trg)="s146"> WEP
(src)="s149"> Speed
(trg)="s149"> % u Mb / giây
(src)="s151"> WiMAX CINR
(trg)="s151"> % d dBWiMAX CINR
(src)="s167"> Address
(trg)="s167"> IPv4
(src)="s170"> Subnet Mask
(trg)="s170"> Địa chỉ quảng bá :
(src)="s272"> datagram mode
(trg)="s272"> datagram mode
(src)="s323"> concatenate the device name and the VLAN ID number together
(trg)="s323"> _ ID VLAN : concatenate the device name and the VLAN ID number together
(src)="s324"> vlan " UNTRANSLATED . In context , this means " concatenate the string ' vlan ' and the VLAN ID number together
(trg)="s324"> Tên thiết bị + sốvlan " UNTRANSLATED . In context , this means " concatenate the string ' vlan ' and the VLAN ID number together
(src)="s410"> Bridge Port
(trg)="s410"> Kết nối bridge % dBridge Port
(src)="s458"> none
(trg)="s458"> MSCHAPnone