# mk/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz
(src)="s1"> AisleRiot Solitaire
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire
(src)="s2"> Играјте различни игри со карти
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau
(src)="s4"> Име на датотеката со тема
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái
(src)="s5"> Името на датотеката со графиката за картите .
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .
(src)="s6"> Дали да ја покажува лентата со алатки .
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ
(src)="s7"> Дали да се покажува статусната лента
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không
(src)="s8"> Изберете го начинот на контрола
(trg)="s8"> Hãy chọn kiểu điều khiển
(src)="s9"> Изберете дали да ги влечете картите или да кликате на почетната и крајната дестинација .
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .
(src)="s10"> Звук
(trg)="s10"> Âm thanh
(src)="s11"> Дали да се слуша звук .
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .
(src)="s12"> Анимации
(trg)="s12"> Hoạt ảnh
(src)="s13"> Дали да се користи анимација за потезите со картите .
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .
(src)="s14"> Името на датотеката за играта
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng
(src)="s15"> Името на датотеката со шема за играта на пасијанс која сакате да ја играте .
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .
(src)="s16"> Статистика на изиграни партии
(trg)="s16"> Thống kê các trò đã chơi
(src)="s17"> Листа на стрингови кои доаѓаат во форма на квинт : име , победи , вкупен број на одиграни игри , најдобро време ( во секунди ) и најлошо време ( во секунди ) . Игрите кои не се одиграни нема потреба да се прикажуваат .
(trg)="s17"> Một danh sách chuỗi dạng năm phần : tên , lần thắng , tổng trò đã chơi , thời gian tốt nhất ( theo giây ) và thời gian xấu nhất ( theo giây ) . Không cần hiển thị trò chưa chơi .
(src)="s18"> Скоро играни игри
(trg)="s18"> Lượt vừa chơi
(src)="s19"> Листа на скоро играни игри .
(trg)="s19"> Danh sách các lượt vừa chơi .
(src)="s20"> Нова игра
(trg)="s20"> Lượt chơi mới
(src)="s22"> Статистики
(trg)="s22"> Thống kê
(src)="s24"> Помош
(trg)="s24"> Trợ giúp
(src)="s25"> За
(trg)="s25"> Giới thiệu
(src)="s26"> Напушти
(trg)="s26"> Thoát
(src)="s27"> Одберете игра
(trg)="s27"> Chọn trò chơi
(src)="s28"> _ Изберете
(trg)="s28"> _ Chọn
(src)="s29"> _ Содржина
(trg)="s29"> _ Nội dung
(src)="s30"> _ Цел екран
(trg)="s30"> T _ oàn màn hình
(src)="s31"> _ Совет _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(trg)="s31"> _ Gợi ý _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(src)="s32"> _ Нова _ New Game
(trg)="s32"> _ Mới _ New Game
(src)="s33"> _ Нова игра
(trg)="s33"> Lượt chơi _ mới
(src)="s34"> П _ овтори потегReset
(trg)="s34"> _ Chuyển lạiReset
(src)="s35"> Од _ почеток _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(trg)="s35"> _ Lập lại _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(src)="s36"> _ Рестартирај
(trg)="s36"> Chạy _ lại
(src)="s37"> _ Врати потег
(trg)="s37"> _ Hủy bước
(src)="s38"> _ Дели
(trg)="s38"> _ Nhận bài
(src)="s39"> _ Напушти цел екран
(trg)="s39"> _ Ra khỏi toàn màn hình
(src)="s40"> _ Паузирај
(trg)="s40"> Tạm _ dừng
(src)="s41"> % s е слободен софтвер ; можете да го редистрибуирате и / или менувате во согласност со општата јавна ГНУ лиценца објавена од страна наФондацијата за слободен софтвер ; можете да ја разгледате верзија % d или пак некоја понова верзија .
(trg)="s41"> % s là phần mềm tự do ; bạn có quyền phát hành lại nó và / hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do ; hoặc phiên bản % d của Giấy Phép này , hoặc ( tùy chọn ) bất kỳ phiên bản sau nào .
(src)="s42"> % s се дистрибуира со надеж дека ќе биде корисен , но без БИЛО КАКВИ ГАРАНЦИИ . За повеќе погледнете ја општата јавна ГНУ лиценца .
(trg)="s42"> % s được phát hành vì mong muốn nó có ích , nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ , THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT . Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết .
(src)="s43"> Заедно со % s треба да добиете и копија од општата и јавнаГНУ лиценца ; доколку ја нема лиценцата видете на
(trg)="s43"> slot type
(src)="s44">основаslot type
(trg)="s44"> tền tảngslot type
(src)="s45">ÑезеÑвиÑаноslot type
(trg)="s45"> dành riêngslot type
(src)="s46">купslot type
(trg)="s46"> slot type
(src)="s47">Ñаблаslot type
(trg)="s47"> bảngslot type
(src)="s48">потрошениfoundationslot hint
(trg)="s48"> rácfoundationslot hint
(src)="s49">%s на оÑноваÑаreserveslot hint
(trg)="s49"> % s trên nền tảngreserveslot hint
(src)="s50">%s на резерваstockslot hint
(trg)="s50"> % s dành riêngstockslot hint
(src)="s51">%s во кÑпоÑtableauslot hint
(trg)="s51"> % s trong khotableauslot hint
(src)="s52">%s на таблатаwasteslot hint
(trg)="s52"> wasteslot hint
(src)="s54">Оваа игра сеуште нема поддршка за совети.
(trg)="s54"> Trò chơi này còn chưa có hỗ trợ khả năng gợi ý .
(src)="s55">ÐомеÑÑи Ñа %s на %s.
(trg)="s55"> Chuyển % s trên % s .
(src)="s56">Оваа игра не може да ви даде совет.
(trg)="s56"> Trò chơi này không có khả năng gợi ý .
(src)="s57">Accordion
(trg)="s57"> Đàn xếp
(src)="s58">Agnes
(trg)="s58"> Agnes
(src)="s59">ÐÑина
(trg)="s59"> Athena
(src)="s60">Auld Lang Syne
(trg)="s60"> Ngày xưa
(src)="s61">Aunt Mary
(trg)="s61"> Bác Me-ri
(src)="s62">Рбет
(trg)="s62"> Xương sống
(src)="s63">Bakers Dozen
(trg)="s63"> Tá 13 cái
(src)="s64">Bakers Game
(trg)="s64"> Trò của người làm bánh mì
(src)="s66">Beleaguered Castle
(trg)="s66"> Thành bị vây
(src)="s67">Block Ten
(trg)="s67"> Khối mười
(src)="s68">Bristol
(trg)="s68"> Bristol
(src)="s69">Camelot
(trg)="s69"> Camelot
(src)="s70">Canfield
(trg)="s70"> Canfield
(src)="s71">Carpet
(trg)="s71"> Tấm thảm
(src)="s72">Шах
(trg)="s72"> Bàn cờ
(src)="s73">ЧаÑовник
(trg)="s73"> Đồng hồ
(src)="s74">Cover
(trg)="s74"> Vỏ bọc
(src)="s75">Ðлобен
(trg)="s75"> Thảm khốc
(src)="s76">Diamond Mine
(trg)="s76"> Mỏ kim cương
(src)="s77">Doublets
(trg)="s77"> Cặp đôi
(src)="s78">Eagle Wing
(trg)="s78"> Cánh đại bàng
(src)="s79">ÐÑÑоÑен ÑаÑ
(trg)="s79"> Easthaven
(src)="s80">Eight Off
(trg)="s80"> Hết tám
(src)="s81">ÐиÑÑ
(trg)="s81"> Thang máy
(src)="s83">ÐÑкалаÑоÑ
(trg)="s83"> Cầu thang
(src)="s84">First Law
(trg)="s84"> Luật đầu tiên
(src)="s85">ТвÑдина
(trg)="s85"> Pháo đài
(src)="s86">Богатства
(trg)="s86"> Của cải
(src)="s87">Forty Thieves
(trg)="s87"> 40 kẻ trộm
(src)="s88">Четиринаесет
(trg)="s88"> Mười bốn
(src)="s89">Freecell
(trg)="s89"> Freecell
(src)="s90">Gaps
(trg)="s90"> Khoảng hở
(src)="s91">Gay Gordons
(trg)="s91"> Gay Gordons
(src)="s93">Glenwood
(trg)="s93"> Glenwood
(src)="s94">Gold Mine
(trg)="s94"> Mỏ vàng
(src)="s95">ÐолÑ
(trg)="s95"> Gôn
(src)="s96">Ром
(trg)="s96"> Gypsy
(src)="s97">Helsinki
(trg)="s97"> Helsinki
(src)="s98">Hopscotch
(trg)="s98"> Ô lò cò
(src)="s99">Isabel
(trg)="s99"> Isabel
(src)="s100">Jamestown
(trg)="s100"> Jamestown
(src)="s101">Jumbo
(trg)="s101"> Jumbo
(src)="s102">Kansas
(trg)="s102"> Kansas
(src)="s103">King Albert
(trg)="s103"> Vua Albert
(src)="s104">Kings Audience
(trg)="s104"> Tiếp kiến vua
(src)="s105">ÐлондаÑк
(trg)="s105"> Klondike
(src)="s106">Klondike Three Decks
(trg)="s106"> Klondike ba cỗ
(src)="s107">ÐавиÑинÑ
(trg)="s107"> Cung mê to