# mi/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz


(src)="s19"> Ingoa
(trg)="s19"> Tên

# mi/aptdaemon.xml.gz
# vi/aptdaemon.xml.gz


(src)="s14"> org.debian.apt.install-or-remove-packages
(trg)="s14"> Để cài đặt hay gỡ bỏ phần mềm , bạn cần phải xác thực quyềnorg.debian.apt.install-or-remove-packages

(src)="s89"> I rahua
(trg)="s89"> Bị thất bại

(src)="s200"> Kua oti
(trg)="s200"> Hoàn tất

(src)="s206"> Taipitopito
(trg)="s206"> Chi tiết

(src)="s207"> Kōnae
(trg)="s207"> Tập tin

(src)="s208"> %
(trg)="s208"> %

(src)="s214"> Tāuta
(trg)="s214"> Cài đặt

(src)="s215"> Tāuta anō
(trg)="s215"> Cài lại

(src)="s216"> Tango
(trg)="s216"> Gỡ bỏ

(src)="s236"> _ Pupuritia
(trg)="s236"> _ Giữ lại

(src)="s237"> _ Whakakapia
(trg)="s237"> _ Thay thế

# mi/apturl.xml.gz
# vi/apturl.xml.gz


(src)="s27"> Whakaahuatanga
(trg)="s27"> Mô tả

(src)="s28"> _ Tāuta
(trg)="s28"> _ Cài đặt

# mi/bootloader.xml.gz
# vi/bootloader.xml.gz


(src)="s1"> Ka pai
(trg)="s1"> Đồng ý

(src)="s2"> Whakakore
(trg)="s2"> Hủy bỏ

(src)="s3"> Tārua
(trg)="s3"> Khởi động lại

(src)="s4"> Haere tonu
(trg)="s4"> Tiếp tục

(src)="s5"> Kōwhiri whakaoho
(trg)="s5"> Các lựa chọn khởi động

(src)="s6"> E puta ana ...
(trg)="s6"> Đang thoát ...

(src)="s7"> E haere ana atanga whakairoiro e koe , ka tīmatatia atanga kupu .
(trg)="s7"> Bạn sắp rời khỏi danh mục khởi động dạng đồ họa và sắp chuyển sang giao diện ở chế độ văn bản .

(src)="s8"> Āwhina
(trg)="s8"> Trợ giúp

(src)="s9"> Te whakaoho
(trg)="s9"> Bộ nạp khởi động

(src)="s10"> Hapa tāuru / tāputa
(trg)="s10"> Lỗi I / O ( nhập / xuất )

(src)="s11"> Whakawhitiwhiti Kōpae Kikipa
(trg)="s11"> Đổi đĩa khởi động

(src)="s12"> Purura kōpae kikipa % u .
(trg)="s12"> Hãy cho đĩa khởi động % u vào .

(src)="s13"> Kōpae kikipa % u tēnei . Purura kōpae kikipa % u .
(trg)="s13"> Đây là đĩa khởi động % u . Hãy cho đĩa khởi động % u vào .

(src)="s14"> Kāore te kōpae kikipa i tēnei . Purura kōpae kikipa % u .
(trg)="s14"> Đây không phải là đĩa khởi động thích hợp . Hãy cho đĩa khởi động % u vào .

(src)="s15"> Kupuhipa
(trg)="s15"> Mật khẩu

(src)="s16"> Tuhia nōu kupuhipa :
(trg)="s16"> Nhập mật khẩu của bạn :

(src)="s17"> Whakahē Porotiti
(trg)="s17"> Lỗi DVD

(src)="s18"> Ko rua taha e DVD . I whakaoho tērua taha e koe . Huripoki DVD ka tonu .
(trg)="s18"> Đây là đĩa DVD hai mặt . Bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai . Hãy lật đĩa DVD lại rồi tiếp tục .

(src)="s19"> Tineia
(trg)="s19"> Tắt máy

(src)="s20"> No nāianei tonu tineia ?
(trg)="s20"> Dừng hệ thống bây giờ không ?

(src)="s21"> Kupuhipa
(trg)="s21"> Mật khẩu

(src)="s22"> Kōwhiri Tētahi
(trg)="s22"> Các lựa chọn khác

(src)="s23"> Reo
(trg)="s23"> Ngôn ngữ

(src)="s24"> Tahora papapātuhi
(trg)="s24"> Các phím

(src)="s25"> Momo
(trg)="s25"> Chế độ

(src)="s26"> Tonu
(trg)="s26"> Thường

(src)="s27"> Matatau
(trg)="s27"> Chế độ chuyên gia

(src)="s28"> Āheitanga
(trg)="s28"> Hỗ trợ Truy cập

(src)="s29"> Kāore
(trg)="s29"> Không chọn gì

(src)="s30"> Whakataerite nui
(trg)="s30"> Độ tương phản cao

(src)="s31"> Karu Whakarahi
(trg)="s31"> Kính lúp

(src)="s32"> Mata Pānui
(trg)="s32"> Trình đọc màn hình

(src)="s33"> Kāpeka Tuhi Kāpō
(trg)="s33"> Hệ thống chữ nổi Braille

(src)="s34"> Pātuhi Whakakē
(trg)="s34"> Các hiệu chỉnh bàn phím

(src)="s35"> Papapātuhi Mata
(trg)="s35"> Bàn phím trên màn hình

(src)="s36"> Raruraru oreoretanga - pūrere pana
(trg)="s36"> Vận hành khó khăn - chuyển thiết bị

(src)="s37"> Mea katoa
(trg)="s37"> Mọi thứ

(src)="s38"> Whaka ^ mau Ubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s38"> ^ Thử Ubuntu không cần cài đặt

(src)="s39"> Whaka ^ mau Kubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s39"> ^ Thử Kubuntu không cần cài đặt

(src)="s40"> Whaka ^ mau Edubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s40"> ^ Thử Edubuntu không cần cài đặt

(src)="s41"> Whaka ^ mau Xubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s41"> ^ Thử Xubuntu không cần cài đặt

(src)="s42"> Whaka ^ mau Ubuntu MID , kaore he whakauru
(trg)="s42"> ^ Thử Ubuntu MID không cần cài đặt

(src)="s43"> Whaka ^ mau Rorohiko-iti Ubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s43"> ^ Thử Ubuntu Netbook không cần cài đặt

(src)="s44"> Whaka ^ mau Rorohiko-iti Kubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s44"> ^ Thử Kubuntu Netbook không cần cài đặt

(src)="s45"> Whaka ^ mau Lubuntu , kaore he whakauru
(trg)="s45"> ^ Thử Lubuntu mà không cài đặt

(src)="s46"> ^ Tīmata Kubuntu
(trg)="s46"> ^ Bă ́ t đâ ̀ u Kubuntu

(src)="s47"> Mau kōpae o whakahou atekōkiri
(trg)="s47"> Sử dụng đĩa cập nhật trình điều khiển

(src)="s48"> ^ Whakauru Ubuntu nā momo kupu
(trg)="s48"> Cài đặt Ubuntu trong chế độ ^ văn bản

(src)="s49"> ^ Whakauru Kubuntu nā momo kupu
(trg)="s49"> Cài đặt Kubuntu trong chế độ ^ văn bản

(src)="s50"> ^ Whakauru Edubuntu nā momo kupu
(trg)="s50"> Cài đặt Edubuntu trong chế độ ^ văn bản

(src)="s51"> ^ Whakauru Xubuntu nā momo kupu
(trg)="s51"> Cài đặt Xubuntu trong chế độ ^ văn bản

(src)="s52"> ^ Whakauru Ubuntu
(trg)="s52"> ^ Cài đặt Ubuntu

(src)="s53"> ^ Whakauru Kubuntu
(trg)="s53"> ^ Cài đặt Kubuntu

(src)="s54"> ^ Whakauru Edubuntu
(trg)="s54"> ^ Cài đặt Edubuntu

(src)="s55"> ^ Whakauru Xubuntu
(trg)="s55"> ^ Cài đặt Xubuntu

(src)="s56"> ^ Whakauru Pūtuku Ubuntu
(trg)="s56"> ^ Cài đặt Ubuntu Server

(src)="s57"> Whakauru ^ pūtuku maha mā MAAS
(trg)="s57"> Cài đặt nhiều ^ máy phục vụ với MAAS

(src)="s58"> ^ Whakauru Whārangi Ubuntu
(trg)="s58"> ^ Cài đặt Ubuntu Studio

(src)="s59"> ^ Whakauru Ubuntu MID
(trg)="s59"> ^ Cài đặt Ubuntu MID

(src)="s60"> ^ Whakauru Rorohiko-iti Ubuntu
(trg)="s60"> ^ Cài đặt Ubuntu Netbook

(src)="s61"> ^ Whakauru Rorohiko-iti Kubuntu
(trg)="s61"> ^ Cài đặt Kubuntu Netbook

(src)="s62"> ^ Whakauru Lubuntu
(trg)="s62"> ^ Cài đặt Lubuntu

(src)="s63"> Whakauru taupunimahi
(trg)="s63"> Cài đặt một máy trạm

(src)="s64"> Whakauru pūtuku
(trg)="s64"> Cài đặt một máy chủ

(src)="s65"> Whakauru e OEM ( kaiwhakanoa )
(trg)="s65"> Cài đặt theo dạng OEM ( cho nhà sản xuất )

(src)="s66"> Whakauru pūtuku LAMP
(trg)="s66"> Cài đặt một máy chủ LAMP

(src)="s67"> Whakauru pūtuku LTSP
(trg)="s67"> Cài đặt một máy chủ LTSP

(src)="s68"> Whakauru tūmau kaore he kōpae
(trg)="s68"> Cài đặt một máy chủ lưu ảnh các máy không ổ cứng

(src)="s69"> Whakauru he pūnaha tono-ā-tuhi
(trg)="s69"> Cài đặt một hệ thống sử dụng dòng lệnh

(src)="s70"> Whakauru pūnaha kāitirawa
(trg)="s70"> Cài đặt một hệ thống tối thiểu

(src)="s71"> Whakauru pūnaha mariko kāitirawa
(trg)="s71"> Cài đặt một máy ảo tối thiểu

(src)="s72"> Māta ^ kina i te pātaka i raruraru
(trg)="s72"> ^ Kiểm tra lỗi đĩa

(src)="s73"> Whakaora he pūnaha pakaru
(trg)="s73"> Cứ ^ u một hệ thống bị hỏng

(src)="s74"> Whakamātau ^ maharatanga
(trg)="s74"> Kiểm tra bộ ^ nhớ

(src)="s75"> Whaka ^ oho ā kōpae mārō tuatahi
(trg)="s75"> K ^ hởi động từ đĩa cứng đầu tiên

(src)="s76"> Anake pūmanawa utu-kore
(trg)="s76"> Chỉ phần mềm miễn phí

(src)="s77"> Tāuta anō aunoa a ^ Dell
(trg)="s77"> Tự động cài đặt lại cho máy ^ Dell

(src)="s78"> ^ Whakauru Mythbuntu
(trg)="s78"> ^ Cài đặt Mythbuntu

(src)="s79"> Whaka ^ mau Mythbuntu , kaore he whakauru
(trg)="s79"> ^ Thử Mythbuntu không cần cài đặt

(src)="s80"> Whaka ^ mau Ubuntu Kylin , kaore he whakauru
(trg)="s80"> ^ Thử Ubuntu Kylin không cần cài đặt

(src)="s83"> ^ Whakauru Ubuntu Kylin
(trg)="s83"> ^ Cài đặt Ubuntu Kylin

# mi/coreutils.xml.gz
# vi/coreutils.xml.gz


(src)="s55">`'like this` " and "'
(trg)="s55"> gặp lỗi khi trở về thư mục làm việc khởi đầu`'like this` " and "'

(src)="s79"> yes
(trg)="s79"> hãy dùng “ --no-preserve-root ” để bỏ qua kiểm tra nàyyes

(src)="s80"> no
(trg)="s80"> ^ [ yYcC ] no

(src)="s131"> ( C ) ( C )
(trg)="s131"> Gói đóng bởi % s ( C ) ( C )

(src)="s143"> Report translation bugs to < \ . \ . \ . >
(trg)="s143"> Viết bởi % s , % s , % s , . % s , % s , % s , % s . % s , % s , và những người khác . Report translation bugs to < \ . \ . \ . >