# la/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz
# la/bootloader.xml.gz
# vi/bootloader.xml.gz
(src)="s1"> Bene
(trg)="s1"> Đồng ý
(src)="s2"> Abrogare
(trg)="s2"> Hủy bỏ
(src)="s3"> Iterum incipere
(trg)="s3"> Khởi động lại
(src)="s4"> Continuare
(trg)="s4"> Tiếp tục
(src)="s5"> Facultates initii
(trg)="s5"> Các lựa chọn khởi động
(src)="s6"> Excitatum ...
(trg)="s6"> Đang thoát ...
(src)="s8"> Auxilium
(trg)="s8"> Trợ giúp
(src)="s9"> Legator initiationis
(trg)="s9"> Bộ nạp khởi động
(src)="s11"> Discum initii mutare
(trg)="s11"> Đổi đĩa khởi động
(src)="s12"> Insere discum initii %u .
(trg)="s12"> Hãy cho đĩa khởi động % u vào .
(src)="s13"> Hoc discus initii %u est . Insere discum initii %u .
(trg)="s13"> Đây là đĩa khởi động % u . Hãy cho đĩa khởi động % u vào .
(src)="s14"> Hoc discus initii aptus non est . Insere discum initii %u , si possibile .
(trg)="s14"> Đây không phải là đĩa khởi động thích hợp . Hãy cho đĩa khởi động % u vào .
(src)="s15"> Tessera
(trg)="s15"> Mật khẩu
(src)="s16"> Scribe tuum verbum secretum :
(trg)="s16"> Nhập mật khẩu của bạn :
(src)="s17"> DVD erratum
(trg)="s17"> Lỗi DVD
(src)="s18"> Hoc est DVD cum dua latera . De lateri secundo incipes . Circumverta illud DVD et continua .
(trg)="s18"> Đây là đĩa DVD hai mặt . Bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai . Hãy lật đĩa DVD lại rồi tiếp tục .
(src)="s19"> Systemam consistere
(trg)="s19"> Tắt máy
(src)="s20"> Nunc systemam consistere ?
(trg)="s20"> Dừng hệ thống bây giờ không ?
(src)="s21"> Tessera
(trg)="s21"> Mật khẩu
(src)="s22"> Alterae optiones
(trg)="s22"> Các lựa chọn khác
(src)="s23"> Lingua
(trg)="s23"> Ngôn ngữ
(src)="s24"> Charta clavi
(trg)="s24"> Các phím
(src)="s25"> Modi
(trg)="s25"> Chế độ
(src)="s26"> Naturalis
(trg)="s26"> Thường
(src)="s27"> Modus amplificatus
(trg)="s27"> Chế độ chuyên gia
(src)="s28"> Adcessibilitas
(trg)="s28"> Hỗ trợ Truy cập
(src)="s29"> Nullum
(trg)="s29"> Không chọn gì
(src)="s30"> Differentia alta
(trg)="s30"> Độ tương phản cao
(src)="s31"> Amplificator
(trg)="s31"> Kính lúp
(src)="s34"> Adaptores Claviaturae
(trg)="s34"> Các hiệu chỉnh bàn phím
(src)="s35"> Claviatura In Scrinio
(trg)="s35"> Bàn phím trên màn hình
(src)="s37"> Omnis
(trg)="s37"> Mọi thứ
(src)="s73"> ^Servare systemam laesam
(trg)="s73"> Cứ ^ u một hệ thống bị hỏng
# la/evolution-data-server-3.10.xml.gz
# vi/evolution-data-server-3.10.xml.gz
(src)="s20"> CategoryName
(trg)="s20"> Cá nhân
(src)="s89"> Sedes
(trg)="s89"> Văn phòng
(src)="s160"> CategoryName
(trg)="s160"> Kỷ niệm
(src)="s225"> Other errorOther error
(trg)="s225"> Không thể huỷOther errorOther error
(src)="s257"> CategoryName
(trg)="s257"> Ngày sinh
(src)="s328"> Priority
(trg)="s328"> Ngày 31
(src)="s329"> Priority
(trg)="s329"> Cao
(src)="s330"> Priority
(trg)="s330"> Bình thường
(src)="s331"> Priority
(trg)="s331"> Thấp
(src)="s486"> .
(trg)="s486"> .
(src)="s582"> IMAP
(trg)="s582"> Không hỗ trợ chuyển tiếp thưIMAP
(src)="s841"> :
(trg)="s841">Máy phục vụ không hỗ trợ STLS:
(src)="s849"> :
(trg)="s849">Không thể kết nối tới máy phục vụ POP %s. Lỗi gửi mật khẩu: :
(src)="s947"> CategoryName
(trg)="s947">Kinh doanh
(src)="s948"> CategoryName
(trg)="s948">Tranh đua
(src)="s949"> CategoryName
(trg)="s949">Ưa thÃch
(src)="s950"> CategoryName
(trg)="s950">Quà
(src)="s951"> CategoryName
(trg)="s951">ÄÃch/Mục tiêu
(src)="s952"> CategoryName
(trg)="s952">Ngày nghỉ
(src)="s953"> CategoryName
(trg)="s953">Thẻ ngà y nghá»
(src)="s954"> CategoryName
(trg)="s954">Liên lạc quan trọng
(src)="s955"> CategoryName
(trg)="s955">à tưá»ng
(src)="s956"> CategoryName
(trg)="s956">Quốc tế
(src)="s957"> CategoryName
(trg)="s957">Khách hà ng chÃnh
(src)="s958"> CategoryName
(trg)="s958">Linh tinh
(src)="s960"> StatusCategoryName
(trg)="s960">Äiá»n thoạiStatus
(src)="s961"> CategoryName
(trg)="s961">Trạng thái
(src)="s962"> CategoryName
(trg)="s962">Chiến lược
(src)="s963"> CategoryName
(trg)="s963">Nhà cung cấp
(src)="s964"> CategoryName
(trg)="s964">Giá» và phụ phÃ
(src)="s965"> CategoryName
(trg)="s965">VIP
(src)="s1108"> OU = VeriSign Trust Network
(trg)="s1108">OU = VeriSign Trust Network
# la/gedit.xml.gz
# vi/gedit.xml.gz
(src)="s5"> Scripta Edere
(trg)="s5"> Bộ soạn văn bản
(src)="s81"> CURRENTCURRENT
(trg)="s81"> Xác định phông dùng in số dòng . Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn " In số dòng " khác không.CURRENTCURRENT
(src)="s136"> Launchpad Contributions : Sebastien Bacher https:/ /launchpad.net/ ~seb128
(trg)="s136"> Nhóm Việt hoá GNOME
(src)="s142"> Unicode
(trg)="s142">Unicode
(src)="s143"> Occidentalis
(trg)="s143">Phương Tây
(src)="s221"> modificationreading
(trg)="s221">Đừ_ng lưumodificationreading
(src)="s236"> modificationreading
(trg)="s236">Không thá» lưu táºp tin â%sâ.modificationreading
(src)="s273"> Spectare : Toolbars=Tabulae
(trg)="s273">Xem
(src)="s315"> of " from " 1 of 19
(trg)="s315">Trang hiện thời (Alt-P)of" from "1 of 19
(src)="s338"> Ln " is an abbreviation for " Line " , Col is an abbreviation for " Column
(trg)="s338">CHÃNLn" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column
(src)="s427"> Wrap Around
(trg)="s427">%d/%dWrap Around
(src)="s428"> Match as Regular Expression
(trg)="s428">_Cuá»n vòngMatch as Regular Expression
(src)="s429"> Match Entire Word Only
(trg)="s429">Khớp mẫu dùng biểu thức chính qu_yMatch Entire Word Only
(src)="s430"> Match Case
(trg)="s430">Chá» khi khá»p t_oà n bá» từMatch Case
(src)="s580"> Signacula : Bookmark This Page ... =Hanc Paginam Signare
(trg)="s471">
(src)="s660"> tab
(trg)="s660">KÃch hoạttab
(src)="s676"> Check SpellingCheck Spelling
(trg)="s676">Sắp xếp tà i liá»u hay Äoạn ÄÆ°á»£c chá»n.Check SpellingCheck Spelling
(src)="s683"> Check Spelling
(trg)="s683">Gợi ýCheck Spelling
(src)="s685"> French ( France)language
(trg)="s685">Hoàn thành kiểm lỗi chính tảFrench (France)
(src)="s686"> language
(trg)="s686">%s (%s)
(src)="s687"> language
(trg)="s687">Không rõ (%s)
# la/gksu.xml.gz
# vi/gksu.xml.gz
(src)="s1"> Versio %s GKsu
(trg)="s1"> GKsu phiên bản % s
(src)="s2"> Usus : %s [ -u < usor > ] [optiones] < imperia >
(trg)="s2"> Cách dùng : % s [ -u < ng \
(src)="s5"> --user < usor > ; -u < usor > Facit quod imperatum est ut usor eligitur
(trg)="s5"> --user <ng\ --user <ng\Æ\°\á\»\i_d\Ã\¹ng>, -u <ng\Æ\°\á\»\i_d\Ã\¹ng> Thá»±c thi <l\á\»\nh> dưá»i quyá»n ngưá»i dùng cụ thá».
(src)="s11"> --message < litterae > , -m < litterae > Uteris electas litteras ut litteras ad password petendam. Utendum est modo si --description non sufficit
(trg)="s11"> --message <th\ --message <th\Ã\´ng_\Ä\i\á\»\p>, -m <th\Ã\´ng_\Ä\i\á\»\p> Thay thế thông Äiá»p chuẩn hiá»n thá» Äá» há»i máºt khẩu bằng Äá»i sá» chuyá»n tá»i tùy chá»n. Chá» dùng cái nà y nếu --description không Äá»§.
(src)="s22"> Ut usor :
(trg)="s22">Dưới tài khoản:
(src)="s30"> Usor %s non est .
(trg)="s30">Người dùng %s không có.
# la/gnome-desktop-2.0.xml.gz
# vi/gnome-desktop-2.0.xml.gz
(src)="s1"> De GNOME
(trg)="s1"> Giới thiệu GNOME
(src)="s2"> Magis discere de GNOME
(trg)="s2"> Xem thông tin thêm về GNOME
(src)="s3"> Nuntii
(trg)="s3"> Tin tức
(src)="s4"> Bibliotheca GNOME
(trg)="s4"> Thư viện GNOME
(src)="s5"> Amici GNOME
(trg)="s5"> Bạn bè GNOME
(src)="s6"> Conferre
(trg)="s6"> Liên hệ
(src)="s7"> GEGL Reconditum
(trg)="s7"> The Mysterious GEGL