# is/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz
(src)="s1"> Telur með Gmail , Google Docs , Google + , YouTube og Picasa
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa
# is/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz
(src)="s1"> Notkun :
(trg)="s1"> Cú pháp :
# is/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz
(src)="s1"> Aðeins rótarnotandi ( root ) má bæta við notendum og hópum á þessa tölvu .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .
(src)="s2"> Það má bara skilgreina eitt eða tvö nöfn .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .
(src)="s3"> Skilgreina má aðeins eitt nafn í þessum ham .
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .
(src)="s5"> Heimasvæði notanda verður að vera gefin upp í fullri slóð
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .
(src)="s6"> Aðvörun : Heimamappan % s er þegar til .
(trg)="s6"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s đã có .
(src)="s7"> Aðvörun : Ekki náðist að tengjast heimamöppunni % s : % s
(trg)="s7"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s không cho truy cập được : % s
(src)="s8"> Hópurinn ‚ % s ‘ er þegar til sem kerfishópur . Hætti við .
(trg)="s8"> Nhóm « % s » đã có như là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s9"> Hópurinn ‚ % s ‘ er þegar til og er ekki kerfishópur . Hætti við .
(trg)="s9"> Nhóm « % s » đã có và không phải là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s10"> Hópurinn ‚ % s ‘ er þegar til , en hefur annað GID . Hætti við .
(trg)="s10"> Nhóm « % s » đã có với một GID khác nên thoát .
(src)="s11"> GID talan ‚ % s ‘ er þegar í notkun . Hætti við .
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .
(src)="s12"> Það er ekkert til GID á bilinu % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .
(trg)="s12"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .
(src)="s13"> Ekki er búið að búa til hópinn ‚ % s ‘ .
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .
(src)="s14"> Bæti hópinum ‚ % s ‘ ( GID % d ) við ...
(trg)="s14"> Đang thêm nhóm « % s » ( GID % d ) ...
(src)="s15"> Lokið .
(trg)="s15"> Hoàn tất .
(src)="s16"> Hópurinn ‚ % s ‘ er þegar til .
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .
(src)="s17"> Það er ekkert til GID á bilinu % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .
(trg)="s17"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .
(src)="s18"> Notandinn ‚ % s ‘ er ekki til .
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .
(src)="s19"> Hópurinn ‚ % s ‘ er ekki til .
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .
(src)="s20"> Hópurinn ‚ % s ‘ er þegar meðlimur í ‚ % s ‘ .
(trg)="s20"> Người dùng « % s » đã thuộc về « % s » .
(src)="s21"> Bæti notanda ‚ % s ‘ í hópinn ‚ % s ‘ ...
(trg)="s21"> Đang thêm người dung « % s » vào nhóm « % s » ...
(src)="s22"> Kerfisnotandinn ‚ % s ‘ er þegar til . Hætti .
(trg)="s22"> Người dùng cấp hệ thống « % s » đã có nên thoát .
(src)="s23"> Notandinn ‚ % s ‘ er þegar til . Hætti .
(trg)="s23"> Người dùng « % s » đã có nên thoát .
(src)="s24"> Notandinn ‚ % s ‘ er þegar til með annað UID . Hætti .
(trg)="s24"> Người dùng « % s » đã có với một UID khác nên thoát .
(src)="s25"> Það er ekkert til nein UID / GID á bilinu % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(trg)="s25"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(src)="s26"> Notandinn ‚ % s ‘ var ekki búinn til .
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .
(src)="s27"> Það er ekkert til UID á bilinu % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(trg)="s27"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(src)="s28"> Innri villa
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ
(src)="s29"> Bæti við kerfisnotanda ‚ % s ‘ ( UID % d ) ...
(trg)="s29"> Đang thêm người dùng cấp hệ thống « % s » ( UID % d ) ...
(src)="s30"> Bæti við nýjum hópi ‚ % s ‘ ( GID % d ) ...
(trg)="s30"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( GID % d ) ...
(src)="s31"> Bæti við nýjum notanda ‚ % s ‘ ( UID % d ) í hópinn ‚ % s ‘ ...
(trg)="s31"> Đang thêm người dung mới « % s » ( UID % d ) với nhóm « % s » ...
(src)="s32"> ‚ % s ‘ skila villumeldingunni % d . Hætti nú .
(trg)="s32"> « % s » trả lại mã lỗi % d nên thoát .
(src)="s33"> ‚ % s ‘ hætti eftir merkið % d . Hætti núna .
(trg)="s33"> « % s » bị chấm dứt do tín hiệu % d nên thoát .
(src)="s35"> Bæti við notanda ‚ % s ‘ ...
(trg)="s35"> Đang thêm người dùng « % s » ...
(src)="s36"> Það er ekkert til nein UID / GID á bilinu % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(trg)="s36"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(src)="s37"> Það er ekkert til UID á bilinu % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(trg)="s37"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(src)="s38"> Bý til nýjan hóp ‚ % s ‘ ( % d ) ...
(trg)="s38"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( % d ) ...
(src)="s39"> Bæti nýjum notanda ‚ % s ‘ ( % d ) við hópinn ‚ % s ‘ ...
(trg)="s39"> Đang thêm người dung mới « % s » ( % d ) với nhóm « % s » ...
(src)="s40"> Ekki heimilt
(trg)="s40"> Không đủ quyền
(src)="s45"> locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr
(src)="s46"> Reyna aftur ? [ j / N ] locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr
(src)="s47"> Eru þessar upplýsingar réttar ? [ J / n ]
(trg)="s47"> Thông tin này có đúng chưa ? [ c / K ]
(src)="s48"> Bæti nýja notandanum ‚ % s ‘ við fleiri hópa ...
(trg)="s48"> Đang thêm người dung mới « % s » vào các nhóm bổ sung ...
(src)="s50"> Bý ekki til heimamöppu ‚ % s ‘ .
(trg)="s50"> Không tạo thư mục chính « % s » .
(src)="s51"> Heimamappan ‚ % s ‘ er þegar til . Afrita ekki frá ‚ % s ‘ .
(trg)="s51"> Thư mục chính « % s » đã có nên không sao chép từ « % s » .
(src)="s53"> Bý til heimamöppuna ‚ % s ‘ ...
(trg)="s53"> Đang tạo thư mục chính « % s » ...
(src)="s54"> Gat ekki búið til heimamöppuna ‚ % s ‘ : % s .
(trg)="s54"> Không thể tạo thư mục chính « % s » : % s .
(src)="s55"> Hefst handa við að dulkóða ...
(trg)="s55"> Đang thiết lập mã hóa ...
(src)="s56"> Afrita skrá frá ‚ % s ‘ ...
(trg)="s56"> Đang sao chép các tập tin từ « % s » ...
(src)="s58"> Notandinn ‚ % s ‘ er þegar til , og hann er ekki kerfisnotandi .
(trg)="s58"> Người dùng « % s » đã có và không phải là một người dùng cấp hệ thống .
(src)="s59"> Notandinn ‚ % s ‘ er þegar til .
(trg)="s59"> Người dùng « % s » đã có .
(src)="s60"> Verið er að nota UID % d .
(trg)="s60"> UID % d đang được dùng .
(src)="s61"> Verið er að nota GID % d .
(trg)="s61"> GID % d đang được dùng .
(src)="s62"> GID % d er ekki til .
(trg)="s62"> GID % d không tồn tại .
(src)="s63"> Get ekki átt við % s . Það er hvorki mappa , skrá né táknrænn tengill .
(trg)="s63"> Không thể xử lý % s . Nó không phải là một thư mục , tập tin hoặc liên kết tượng trưng .
(src)="s65"> Leyfa notkun á vafasömu notandanafni .
(trg)="s65"> Đang cho phép sử dụng một tên người dùng đáng ngờ .
(src)="s67"> Vel UID frá % d til % d ...
(trg)="s67"> Đang lựa chọn UID trong phạm vi % d đến % d ...
(src)="s68"> Vel GID frá % d til % d ...
(trg)="s68"> Đang lựa chọn GID trong phạm vi % d đến % d ...
(src)="s69"> Hætti : % s
(trg)="s69"> Bị dừng : % s
(src)="s70"> Fjarlægi möppun ‚ % s ‘ ...
(trg)="s70"> Đang gỡ bỏ thư mục « % s » ...
(src)="s71"> Fjarlægi notandann ‚ % s ‘ ...
(trg)="s71"> Đang gỡ bỏ người dùng « % s » ...
(src)="s72"> Fjarlægi hópinn ‚ % s ‘ ...
(trg)="s72"> Đang gỡ bỏ nhóm « % s » ...
(src)="s73"> Fann SIG % s .
(trg)="s73"> Nhận được một tín hiệu SIG % s .
(src)="s74"> adduser útgáfa % s
(trg)="s74"> adduser phiên bản % s
(src)="s75"> Bætir notanda eða hópi við kerfið . Höfundarréttur ( C ) 1997 , 1998 , 1999 Guy Maor < maor \ @ debian \ .org > Höfundarréttur ( C ) 1995 Ian Murdock < imurdock \ @ gnu \ .ai \ .mit \ .edu > , Ted Hajek < tedhajek \ @ boombox \ .micro \ .umn \ .edu >
(trg)="s75"> Thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm . Tác quyền © năm 1997 , 1998 , 1999 của Guy Maor < maor \ @ debian \ .org > Tác quyền © năm 1995 của Ian Murdock < imurdock \ @ gnu \ .ai \ .mit \ .edu > , Ted Hajek < tedhajek \ @ boombox \ .micro \ .umn \ .edu >
(src)="s77"> adduser [ --home MAPPA ] [ --shell SKEL ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup HÓPUR | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NOTANDI Bætir við venjulegum notanda adduser --system [ --home MAPPA ] [ --shell SKEL ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup HÓPUR | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] HÓPUR Bætir við kerfisnotanda adduser --group [ --gid ID ] HÓPUR addgroup [ --gid ID ] HÓPUR Bætir við notandahópi addgroup --system [ --gid ID ] HÓPUR Bætir við kerfishópi adduser NOTANDAHÓPUR Bætir notanda sem er þegar til í ákveðinn hóp almennir valkostir : --quiet | -q ekki geta stdout upplýsingar um hvernig gengur --force-badname leyfa notandanöfn sem passa ekki við NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] stillinguna --help | -h skilaboð um það hvernig eigi að nota forritið --version | -v höfundarréttur og útgáfunúmer --conf | -c SKRÁ nota SKRÁ sem stillingarskrá --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version
(src)="s78"> Bara rót má fjarlægja notanda eða hóp úr kerfinu .
(trg)="s78"> Chỉ người chủ có quyền gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng hay nhóm .
(src)="s79"> Ekki má hafa valkosti á eftir nöfnum .
(trg)="s79"> Không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên .
(src)="s80"> Settu inn nafn þess hóps sem á að fjarlægja :
(trg)="s80"> Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ :
(src)="s81"> Settu inn nafn þess notanda sem á að fjarlægja :
(trg)="s81"> Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ :
(src)="s83"> Notandinn ‚ % s ‘ er ekki kerfisnotandi . Hætti .
(trg)="s83"> Người dùng « % s » không phải là một người dùng cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s84"> Notandinn ‚ % s ‘ er ekki til , en --system var gefið . Hætti .
(trg)="s84"> Người dùng « % s » không tồn tại mà đưa ra « --system » nên thoát .
(src)="s85"> AÐVÖRUN : Þú ert í þann mund að eyða rótaraðganginum ( uid 0 )
(trg)="s85"> CẢNH BÁO : bạn sắp xoá bỏ tài khoản người chủ ( UID 0 )
(src)="s96"> Fjarlægi skrár ...
(trg)="s96"> Đang gỡ bỏ các tập tin ...
(src)="s101"> Hópurinn ‚ % s ‘ er ekki tómur !
(trg)="s101"> Nhóm « % s » chưa trống !
(src)="s104"> Notandinn ‚ % s ‘ er ekki meðlimur í hópinum ‚ % s ‘ .
(trg)="s104"> Người dùng « % s » không thuộc về nhóm « % s » .
(src)="s105"> Fjarlægi notanda ‚ % s ‘ úr hópinum ‚ % s ‘ ...
(trg)="s105"> Đang gỡ bỏ người dùng % s khỏi nhóm « % s » ...
(src)="s106"> deluser útgáfa % s
(trg)="s106"> deluser phiên bản % s
(src)="s107"> Fjarlægir notanda og hópa úr kerfinu .
(trg)="s107"> Gỡ bỏ khỏi hệ thống các người dùng và nhóm .
(src)="s108"> Höfundarréttur ( C ) 2000 Roland Bauerschmidt < roland \ @ copyleft \ .de >
(trg)="s108"> Tác quyền © năm 2000 của Roland Bauerschmidt < roland \ @ copyleft \ .de >
(src)="s109"> deluser er byggt á adduser eftir Guy Maor < maor \ @ debian \ .org > , Ian Murdock < imurdock \ @ gnu \ .ai \ .mit \ .edu > og Ted Hajek < tedhajek \ @ boombox \ .micro \ .umn \ .edu >
(trg)="s109"> deluser dựa vào phần mềm adduser của Guy Maor < maor \ @ debian \ .org > , Ian Murdock < imurdock \ @ gnu \ .ai \ .mit \ .edu > và Ted Hajek < tedhajek \ @ boombox \ .micro \ .umn \ .edu >
(src)="s111"> % s : % s
(trg)="s111"> % s : % s
(src)="s112"> ‚ % s ‘ er ekki til . Nota hefðbundin gildi .
(trg)="s112"> « % s » không tồn tại nên dùng giá trị mặc định .
(src)="s113"> Gat ekki þáttað ‚ % s ‘ í línu % d .
(trg)="s113"> Không thể phân tích cú pháp của « % s » , dòng % d .
(src)="s114"> Óþekkt breyta ‚ % s ‘ í ‚ % s ‘ , línu % d .
(trg)="s114"> Không rõ biến « % s » tại « % s » , dòng % d .
(src)="s115"> Fann ekki forrit sem heitir ‚ % s ‘ í $ PATH .
(trg)="s115"> Không tìm thấy chương trình « % s » trên đường dẫn mặc định $ PATH .
# is/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz
(src)="s1"> AisleRiot kapall
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire
(src)="s2"> Spila marga ólíka kapla
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau
(src)="s4"> Heiti þemaskráar
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái
(src)="s5"> Heiti skráarinnar sem geymir myndir fyrir spilin .
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .
(src)="s6"> Hvort sýna á hnappastikuna eða ekki
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ
(src)="s7"> Sýna eða fela stöðustiku
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không
(src)="s9"> Veldu hvort á að draga spilin eða smella fyrst á spilið og svo á áfangastað .
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .
(src)="s10"> Hljóð
(trg)="s10"> Âm thanh
(src)="s11"> Hvort spila á leikhljóð eða ekki .
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .
(src)="s12"> Hreyfimyndir
(trg)="s12"> Hoạt ảnh
(src)="s13"> Á að sýna hreyfinguna þegar spilin eru færð .
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .
(src)="s14"> Hvaða leikjaskrá á að nota
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng
(src)="s15"> Nafn skema-skrárinnar með kaplinum sem á að spila .
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .