# hi/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz


(src)="s1"> शामिल करता हैं Gmail , गूगल डॉक ् स , गूगल + , यूट ् यूब और पिकासा
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa

# hi/accounts-service.xml.gz
# vi/accounts-service.xml.gz


# hi/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz


(src)="s1"> गतिविधि अभिलेख प ् रबंधक
(trg)="s1"> Trình quản lý Nhật ký hoạt động

(src)="s2"> ज ़ ाइट ् गाइस ् ट क ् या दर ् ज करता है उसे चुनें
(trg)="s2"> Thiết lập những thứ được ghi chép trong nhật ký Zeitgeist

(src)="s3"> गोपनीयता तथा गतिविधि व ् यवस ् थापक
(trg)="s3"> Công cụ quản lý Hoạt động và Quyền riêng tư

(src)="s5"> गोपनीयता तथा गतिविधि व ् यवस ् थापक
(trg)="s5"> Trình quản lý hoạt động quyền riêng tư

(src)="s10"> जाँच
(trg)="s10"> Chẩn đoán

(src)="s19"> नाम
(trg)="s19"> Tên

(src)="s20"> कोई वर ् णन उपलब ् ध नहीं
(trg)="s20"> Không có mô tả

(src)="s21"> आखरी इस ् तेमाल
(trg)="s21"> Dùng lần cuối

(src)="s22"> गतिविधि
(trg)="s22"> Hoạt động

(src)="s23"> ऐप ् लकेशन चुनें
(trg)="s23"> Chọn ứng dụng

(src)="s24"> आज , % H : % M
(trg)="s24"> Hôm nay , % H : % M

(src)="s25"> कल , % H : % M
(trg)="s25"> Hôm qua , % H : % M

(src)="s26"> % e % B % Y , % H : % M
(trg)="s26"> % e % B % Y , % H : % M

(src)="s27"> कभी नहीं
(trg)="s27"> Chưa bao giờ

(src)="s28"> से :
(trg)="s28"> Từ :

(src)="s29"> को :
(trg)="s29"> Tới :

(src)="s31"> % d % B % Y
(trg)="s31"> % d % B % Y

# hi/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz


(src)="s1"> सिर ् फ मूूल प ् रयोक ् ता ही इस सिस ् टम पर प ् रयोक ् ता या समूह जोड ़ सकता है ।
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s2"> केवल एक या दो नाम स ् वीकृत हैं ।
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .

(src)="s3"> इस मोड में मात ् र एक ही नाम दें ।
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .

(src)="s4"> --समूह , --अंतर ् समूह , और -- समूहनाम विकल ् प आपस में
(trg)="s4"> Ba tuỳ chọn « --group » , « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau .

(src)="s5"> घर-निर ् देशिका शुद ् ध मार ् ग होनी चाहिए ।
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .

(src)="s6"> चेतावनी : आपके द ् वारा दिया गया घर-निर ् देशिका का पथ % s पहले से मौजूद है ।
(trg)="s6"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s đã có .

(src)="s11"> समूह नाम ' % s ' पहले से ही प ् रयोग में है ।
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .

(src)="s12"> कोई समूह नाम , सीमा % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) में उपलब ् ध नहीं है ।
(trg)="s12"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .

(src)="s13"> समूह ' % s ' नहीं निर ् मित किया गया ।
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .

(src)="s15"> संपन ् न ।
(trg)="s15"> Hoàn tất .

(src)="s16"> समूह ' % s ' पहले से ही विद ् यमान है ।
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .

(src)="s17"> कोई समूह नाम , सीमा % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) में उपलब ् ध नहीं है ।
(trg)="s17"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .

(src)="s18"> प ् रयोक ् ता `%s ' विद्यमान नहीं है।
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .

(src)="s19"> समूह `%s ' विद्यमान नहीं है।
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .

(src)="s20"> प ् रयोक ् ता `%s ' पहले से ही ` % s 'का सदस्य है।
(trg)="s20"> Người dùng « % s » đã thuộc về « % s » .

(src)="s21"> प ् रयोक ् ता `%s ' को समूह ` % s ' में सम्मिलित कर रहा है ...
(trg)="s21"> Đang thêm người dung « % s » vào nhóm « % s » ...

(src)="s23"> प ् रयोक ् ता `%s ' पहले से उपस्थित है. कार्य रद्द
(trg)="s23"> Người dùng « % s » đã có nên thoát .

(src)="s24"> प ् रयोक ् ता `%s ' दूसरी पहचान (UID) के साथ मोजूद है. कार्य रद्द.
(trg)="s24"> Người dùng « % s » đã có với một UID khác nên thoát .

(src)="s25"> सीमा % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) में कोई प ् रयोक ् ता नाम / समूह नाम जोड ़ ा उपलब ् ध नहीं है ।
(trg)="s25"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .

(src)="s26"> प ् रयोक ् ता `%s ' नहीं बनाया गया।
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .

(src)="s27"> सीमा % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) में कोई प ् रयोक ् ता नाम उपलब ् ध नहीं है ।
(trg)="s27"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .

(src)="s28"> आंतरिक त ् रुटि
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ

(src)="s30"> नया समूह `%s ' (GID %d) जोड़ा जा रहा है.
(trg)="s30"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( GID % d ) ...

(src)="s35"> प ् रयोक ् ता `%s ' जोड़ा जा रहा है...
(trg)="s35"> Đang thêm người dùng « % s » ...

(src)="s36"> सीमा % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) में कोई प ् रयोक ् ता नाम / समूह नाम जोड ़ ा उपलब ् ध नहीं ।
(trg)="s36"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .

(src)="s37"> कोई प ् रयोक ् ता नाम सीमा % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) में उपलब ् ध नहीं है ।
(trg)="s37"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .

(src)="s38"> नया `%s ' ( %d) समूह जोड़ा जा रहा है ...
(trg)="s38"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( % d ) ...

(src)="s39"> नया प ् रयोक ् ता `%s ' ( %d) समूह `% s ' के साथ जोड़ा जा रहा है ...
(trg)="s39"> Đang thêm người dung mới « % s » ( % d ) với nhóm « % s » ...

(src)="s40"> अनुमति अस ् वीकार ।
(trg)="s40"> Không đủ quyền

(src)="s41"> गलत विकल ् पों का संयोजन
(trg)="s41"> sai kết hợp các tuỳ chọn

(src)="s42"> अनअपेक ् षित असफलता , कुछ नहीं किया गया ।
(trg)="s42"> bị lỗi bất thường mà không làm gì

(src)="s43"> अनअपेक ् षित असफलता , कूटशब ् द संचिका अनुपलब ् ध ।
(trg)="s43"> bị lỗi bất thường , tập tin mật khẩu passwd còn thiếu

(src)="s44"> कूटशब ् द फाइल व ् यस ् त , पुनः प ् रयास करें ।
(trg)="s44"> Tập tin mật khẩu passwd đang bận , hãy thử lại

(src)="s45"> locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr

(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr

(src)="s50"> गृह निर ् देशिका `%s ' नहीं निर्मित की गई।
(trg)="s50"> Không tạo thư mục chính « % s » .

(src)="s58"> प ् रयोक ् ता `%s ' पहले से ही विद्यमान है, और तंत्र प्रयोक्ता नहीं है.
(trg)="s58"> Người dùng « % s » đã có và không phải là một người dùng cấp hệ thống .

(src)="s59"> प ् रयोक ् ता `%s ' पहले से ही विद्यमान है।
(trg)="s59"> Người dùng « % s » đã có .

(src)="s65"> संदिग ् ध प ् रयोक ् ता नाम के प ् रयोग की अनुमति दी जा रही है ।
(trg)="s65"> Đang cho phép sử dụng một tên người dùng đáng ngờ .

(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version

(src)="s78"> केवल मूल प ् रयोक ् ता ही एक प ् रयोक ् ता अथवा समूह को हटा सकता है ।
(trg)="s78"> Chỉ người chủ có quyền gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s79"> नाम के बाद कोई विकल ् प स ् वीकार ् य नहीं है ।
(trg)="s79"> Không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên .

(src)="s80"> हटाने के लिए समूह नाम दें ।
(trg)="s80"> Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ :

(src)="s81"> हटाने के लिए प ् रयोक ् ता नाम दें ।
(trg)="s81"> Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ :

# hi/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz


(src)="s1"> एस ् लेरियॉट सॉलिटेयर
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire

(src)="s2"> भिन ् न प ् रकार के सॉलिटेयर खेल खेलें
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau

(src)="s4"> प ् रसंग फाइल नाम
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái

(src)="s5"> पत ् तों हेतु ग ् राफ ़ िक ् स सहित फ ़ ाइल का नाम .
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .

(src)="s6"> उपकरण-पट ् टी दिखाएँ या नहीं
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ

(src)="s7"> स ् थिति-पट ् टी दिखाएँ या नहीं
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không

(src)="s8"> नियंत ् रण की शैली का चयन करें
(trg)="s8"> Hãy chọn kiểu điều khiển

(src)="s9"> चुनें कि कार ् ड खींचना है या गंतव ् य के बजाय श ् रोत पर क ् लिक करना है .
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .

(src)="s10"> ध ् वनि
(trg)="s10"> Âm thanh

(src)="s11"> घटनाओं हेतु ध ् वनि बजाएँ या नहीं .
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .

(src)="s12"> एनीमेशन
(trg)="s12"> Hoạt ảnh

(src)="s13"> कार ् ड चालों में एनीमेशन उपयोग करें या नहीं .
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .

(src)="s14"> खेल फ ़ ाइल उपयोग में
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng

(src)="s15"> प ् रसंग फ ़ ाइल का नाम जिसमें खेला जाने वाला सॉलिटेयर खेल है .
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .

(src)="s16"> खेल पुनः प ् रारंभ करें
(trg)="s16"> Thống kê các trò đã chơi

(src)="s17"> स ् ट ् रिंग की सूची जो पांच गुने रूप में आता है : name , wins , total games played , best time ( सेकेंड में ) और worst time ( सेकेंड में ही ) . नहीं खेला गया खेल दिखाया नहीं जा सकता .
(trg)="s17"> Một danh sách chuỗi dạng năm phần : tên , lần thắng , tổng trò đã chơi , thời gian tốt nhất ( theo giây ) và thời gian xấu nhất ( theo giây ) . Không cần hiển thị trò chưa chơi .

(src)="s18"> हाल में खेले खेल के नाम
(trg)="s18"> Lượt vừa chơi

(src)="s19"> हाल में खेले गए खेल के नाम .
(trg)="s19"> Danh sách các lượt vừa chơi .

(src)="s20"> नया खेल
(trg)="s20"> Lượt chơi mới

(src)="s22"> सांख ् यिकी
(trg)="s22"> Thống kê

(src)="s24"> मदद
(trg)="s24"> Trợ giúp

(src)="s26"> बाहर
(trg)="s26"> Thoát

(src)="s27"> खेल चुनें
(trg)="s27"> Chọn trò chơi

(src)="s28"> चुनें ( _ S )
(trg)="s28"> _ Chọn

(src)="s29"> विषय सूची ( _ C )
(trg)="s29"> _ Nội dung

(src)="s30"> फुलस ् क ् रीन ( _ F )
(trg)="s30"> T _ oàn màn hình

(src)="s31"> संकेत ( _ H ) _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(trg)="s31"> _ Gợi ý _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game

(src)="s32"> नया ( _ N ) _ New Game
(trg)="s32"> _ Mới _ New Game

(src)="s33"> नया खेल ( _ N )
(trg)="s33"> Lượt chơi _ mới

(src)="s34"> चाल फिर चलें ( _ R ) Reset
(trg)="s34"> _ Chuyển lạiReset

(src)="s35"> रीसेट करें ( _ R ) _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(trg)="s35"> _ Lập lại _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game

(src)="s36"> पुन : आरंभ करें ( _ R )
(trg)="s36"> Chạy _ lại

(src)="s37"> चाल वापस लें ( _ U )
(trg)="s37"> _ Hủy bước

(src)="s38"> डील ( _ D )
(trg)="s38"> _ Nhận bài

(src)="s39"> पूर ् ण स ् क ् रीन छोड ़ ें ( _ L )
(trg)="s39"> _ Ra khỏi toàn màn hình

(src)="s40"> ठहरें ( _ P )
(trg)="s40"> Tạm _ dừng

(src)="s41"> % s मुफ ़ ् त सॉफ ़ ् टवेयर है ; इसे आप मुफ ़ ् त सॉफ ़ ् टवेयर फाउण ् डेशन द ् वारा प ् रकाशित ग ् नू जनरल पब ् लिक लाइसेंस के तहत वितरित कर सकते हैं या परिवर ् धित कर सकते हैं ; लाइसेंस के % d संस ् करण या इसके ( अपने विकल ् प अनुसार ) बाद के संस ् करण के तहत .
(trg)="s41"> % s là phần mềm tự do ; bạn có quyền phát hành lại nó và / hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do ; hoặc phiên bản % d của Giấy Phép này , hoặc ( tùy chọn ) bất kỳ phiên bản sau nào .

(src)="s42"> % s is distributed in the hope that it will be useful , but WITHOUT ANY WARRANTY ; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE . See the GNU General Public License for more details .
(trg)="s42"> % s được phát hành vì mong muốn nó có ích , nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ , THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT . Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết .