# grc/FontForge.xml.gz
# vi/FontForge.xml.gz


(src)="s38"> Magnification
(trg)="s38"> Kích cỡ theo đó làm mành hình tượng hiện thời . Đối với kích cỡ nhỏ theo điểm ảnh , khuyên bạn dùng hệ số phóng to bên dưới để xem rõ ràng hơn . Danh sách thả xuống thì chứa các kích cỡ theo điểm ảnh ở đó có sự sửa chữa bảng thiết bị.Magnification

(src)="s87"> scriptProperty | NewScript " , ignore " writing system | scriptProperty | NewScript " , ignore " writing system | script
(trg)="s87"> scriptProperty | NewScript " , ignore " writing system | scriptProperty | NewScript " , ignore " writing system | script

(src)="s114"> Nouveau ... " or msgstr " Nouvelle ...
(trg)="s114"> Nouveau ... " or msgstr " Nouvelle ...

(src)="s158"> CW
(trg)="s158"> Lật dọcCW

(src)="s159"> CW
(trg)="s159"> Xoay 90º xuôi chiềuCW

(src)="s300"> Adjust
(trg)="s300">Adjust

(src)="s317"> Len " is an abreviation for " Length
(trg)="s317">Bộ kéo dàiLen" is an abreviation for "Length

(src)="s366"> Cor
(trg)="s366">Một phiên bản rất lớn của hình tượng này có thể được tạo từ những hình tượng thành phần theo đây. Chúng sẽ được xếp đống theo chiều hoặc ngang hoặc dọc. Hình tượng đánh dấu Kéo Dài cũng có thể được gỡ bỏ hay lặp lại (để tạo phiên bản ngắn/dài hơn). Dài Đầu là chiều dài của phần phẳng ở đầu của hình tượng mà có thể chồng chéo lên hình tượng trước, còn Dài Cuối là vùng tương ứng ở kết thúc của hình tượng. Dài Đầy là chiều dài đầy đủ của hình tượng.Cor

(src)="s387"> Vert .
(trg)="s387">Vert.

(src)="s388"> Horiz .
(trg)="s388">Biến thể thẳng đứngHoriz.

(src)="s665"> % s
(trg)="s665">_Xem lại các lời gợi ý...%s

(src)="s726"> MultiMaster
(trg)="s726">Phông Multiple Master saiMultiMaster

(src)="s729"> MultiMaster
(trg)="s729">Gợ_i ýMultiMaster

(src)="s751"> { Everything Else }
(trg)="s751">Số hiệu dãy ở ngoại phạm vi, phải là nhỏ hơn %d (số các hình tượng, hạng hay bảng bao quát).{Everything Else}

(src)="s922"> Cursive Exit
(trg)="s922">Dấu cơ sởCursive Exit

(src)="s923"> Cursive Entry
(trg)="s923">ĐầuThảoCursive Entry

(src)="s1112"> Visible
(trg)="s1112">LớpVisible

(src)="s1116"> Editable
(trg)="s1116">Lớp sửa được không?Editable

(src)="s1192"> = Round
(trg)="s1192">=Round

(src)="s1273"> % s
(trg)="s1273">Không tìm thấy hình tượng gốc%s

(src)="s1599"> Property | NewNone " , ignore " Interpretation | Aucun " or " AucuneInterpretation
(trg)="s1599">Không thể mở tập tin tính năng %.120sProperty|NewNone", ignore "Interpretation|Aucun" or "AucuneInterpretation

(src)="s1636"> Property | NewScript " , ignore " cursive | script
(trg)="s1636">Đơn cáchProperty|NewScript", ignore "cursive|script

(src)="s1713"> Property | NewScript " , ignore " cursive | script
(trg)="s1713">Property|NewScript", ignore "cursive|script

(src)="s2014"> Property | NewMalayalam " , ignore " Lang | Property | NewAmharic " , ignore " Lang |
(trg)="s2014">Tiếng An-ba-niProperty|NewMalayalam", ignore "Lang|Property|NewAmharic", ignore "Lang|

(src)="s2477"> true " and " falsetrue " ( vrai ) ou " false
(trg)="s2477">Giá trịtrue" and "falsetrue" (vrai) ou "false

(src)="s2611"> Num " means numerator , " DenomSup " means superscript , " Sub
(trg)="s2611">Bù xuống đầu N:Num" means numerator, "DenomSup" means superscript, "Sub

(src)="s2642"> Big Op Space
(trg)="s2642">Dày quy tắc MĐ:Big Op Space

(src)="s2707"> Same
(trg)="s2707">Dùng chuỗi này làm cơ bản mặc định cho tên tập tin khi tạo ra phông.Same

(src)="s2783"> SIL Open Font LicenseAñadir SIL Open Font License ( licencia de fuentes libres )
(trg)="s2783">Hành động: tạo tên mới\t\tnhấn-trái vào cái nút <M\á\»\›i>, rồi chọn miền địa phÆ°Æ¡ng. thay đổi miền địa phÆ°Æ¡ng\t\tnhấn-trái vào nó. thay đổi kiểu chuỗi\t\t\tnhấn-trái vào nó. thay đổi văn bản\t\t\t\tnhấn-trái vào nó, rồi gõ. xoá tên\t\tnhấn-phải vào nó, rồi chọn mục Xoá trong trình đơn. liên quan hay hủy liên quan tên TrueType với tên PostScript tÆ°Æ¡ng ứng \t\t\t\tnhấn-phải vào nó, rồi chọn mục trình đơn thích hợp.SIL Open Font LicenseAñadir SIL Open Font License (licencia de fuentes libres)

(src)="s3050"> MultiMaster
(trg)="s3050">Thông t_in phông CID...MultiMaster

(src)="s3124"> dotlessii " without a dot on top of it . The name " dotlessi
(trg)="s3124">Quá nhiều điểm ngắtdotlessii" without a dot on top of it. The name "dotlessi

(src)="s3126"> dotlessjuni0237 " . The name " dotlessjdotlessj " nor " uni0237j
(trg)="s3126">Phông của bạn còn thiếu hình tượng dotlessi (chữ i không có dấu chấm trên). Hãy thêm nó rồi tạo lại các hình tượng có dấu phụ.dotlessjuni0237". The name "dotlessjdotlessj" nor "uni0237j

(src)="s3147"> by
(trg)="s3147">Nội suy giữa %.20s và:by

(src)="s3630"> Property | NewArabic " , ignore " Script |
(trg)="s3630">Định vị tạo dãy ngữ cảnhProperty|NewArabic", ignore "Script|

(src)="s3658"> Egyptian hieroglyphsEgyptian hieroglyphs
(trg)="s3658">Tiếng Đe-va-na-ga-ri 2Egyptian hieroglyphsEgyptian hieroglyphs

(src)="s4240"> Property | NewFarsi / Persian " ) , ignore " Lang | Property | NewFarsi / Persian " , ignore " Lang |
(trg)="s4240">Tiếng Pha-rô (Băng Đảo)Property|NewFarsi/Persian"), ignore "Lang|Property|NewFarsi/Persian", ignore "Lang|

(src)="s4802"> Not a Number
(trg)="s4802">Bộ lọc không được hỗ trợ : %sNot a Number

(src)="s5138"> Much Ado About NothingA ligature sub-table in Apple 's ' mort ' / ' morx ' table is too complex for me to understand . I shall give up on it . Your ligatures may not be complete .
(trg)="s5138">Thử tạo một chữ ghép cho hình tượng %d bằng Much Ado About NothingA ligature sub-table in Apple's 'mort'/'morx' table is too complex for me to understand. I shall give up on it. Your ligatures may not be complete.

(src)="s5254"> Property | NewPrefs _ App |
(trg)="s5254">TắtProperty|NewPrefs_App|

(src)="s5565"> Private
(trg)="s5565">Đang nghĩ...Private

(src)="s5573"> exit
(trg)="s5573">Thử sao lưu hai lần exit

(src)="s5574"> stop " nor " stopped
(trg)="s5574">Dùng « exit » khi không phải trong vòng lặp stop" nor "stopped

(src)="s5576"> defdef
(trg)="s5576">Thử đảo ngược một ma trận đơn defdef

(src)="s5691"> CFF ( Bare )
(trg)="s5691">PostScript CIDCFF (Bare)

(src)="s6117"> Contextual Positioning " , Contextual Substitution
(trg)="s6117">bao quátContextual Positioning", Contextual Substitution

(src)="s6149"> fi
(trg)="s6149">Bảng phụ xác định hình tượngfifi

(src)="s6235"> tan
(trg)="s6235">Chức năng giải dị hoá sẽ thẩm tra điểm đỉnh có điểm điều khiển gần cộng tuyến, và làm mịn chúng thành điểm cong.tan

(src)="s6292"> FontForge
(trg)="s6292">Cảnh báo : chốt trục quá lớn vô lý nên bị bỏ qua. FontForge

(src)="s6293"> Gaudeamus igature !
(trg)="s6293">Phần mềm Tự do cho mọi người truy cập đến máy tính.Gaudeamus igature!

(src)="s6295"> ontology recapitulates phylogony
(trg)="s6295">Thiết kế phông đẹp cho mọi ngườiontology recapitulates phylogony

(src)="s6443"> counter clockwise
(trg)="s6443">º Xuôi chiềucounter clockwise

(src)="s6949"> I. " is an abreviation for " Inherits
(trg)="s6949">I." is an abreviation for "Inherits

(src)="s6997"> GGadget | ButtonSize | OK " , " Cancel " , " New ... " , " Edit ... " , " Delete
(trg)="s6997">Lưu dạng _UCS2GGadget|ButtonSize|OK", "Cancel", "New...", "Edit...", "Delete

(src)="s6998"> GGadget | ScaleFactor | Ne pas enregistrerDon 't Save
(trg)="s6998">55GGadget|ScaleFactor|Ne pas enregistrerDon't Save