# fi/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz
(src)="s1"> Sisältää Gmailin , Google Docsin , Google + : n , YouTuben ja Picasan
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa
# fi/accounts-service.xml.gz
# vi/accounts-service.xml.gz
(src)="s1"> Muuta omia käyttäjätietojasi
(trg)="s1"> Thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình
(src)="s2"> Omien käyttäjätietojen muuttaminen vaatii tunnistautumisen
(trg)="s2"> Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình
(src)="s3"> Hallitse käyttäjätilejä
(trg)="s3"> Quản lý tài khoản người dùng
(src)="s4"> Käyttäjätietojen muuttaminen vaatii tunnistautumisen
(trg)="s4"> Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng
(src)="s5"> Muuta kirjautumisnäkymän asetuksia
(trg)="s5"> Thay đổi cấu hình màn hình đăng nhập
(src)="s6"> Kirjautumisnäkymän asetusten muuttaminen vaatii tunnistautumisen
(trg)="s6"> Cần xác thực để thay đổi cấu hình màn hình đăng nhập
(src)="s7"> Näytä versiotiedot ja lopeta
(trg)="s7"> Hiện phiên bản và thoát
(src)="s8"> Korvaa käynnissä oleva instanssi
(trg)="s8"> Thay thế bản hiện có
(src)="s9"> Ota käyttöön virheenjäljityskoodi
(trg)="s9"> Bật mã tìm lỗi
(src)="s10"> Tarjoaa D-Bus-rajapinnan käyttäjätilitietojen kyselyyn ja käsittelyyn
(trg)="s10"> Cung cấp giao tiếp D-Bus để truy vấn và thao tác thông tin tài khoản người dùng .
# fi/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz
(src)="s1"> Käyttö :
(trg)="s1"> Cú pháp :
(src)="s2"> \ t % s acl polkunimi ...
(trg)="s2"> \ t % s acl đường _ dẫn ...
(src)="s3"> \ t % s -b acl dacl polkunimi ...
(trg)="s3"> \ t % s -b acl dacl đường _ dẫn ...
(src)="s4"> \ t % s -d dacl polkunimi ...
(trg)="s4"> \ t % s -d dacl đường _ dẫn ...
(src)="s5"> \ t % s -R polkunimi ...
(trg)="s5"> \ t % s -R đường _ dẫn ...
(src)="s6"> \ t % s -D polkunimi ...
(trg)="s6"> \ t % s -D đường _ dẫn ...
(src)="s7"> \ t % s -B polkunimi ...
(trg)="s7"> \ t % s -B đường _ dẫn ...
(src)="s8"> \ t % s -l polkunimi ... \ t [ ei ole IRIX-yhteensopiva ]
(trg)="s8"> \ t % s -l đường _ dẫn ... \ t [ không tương thích với IRIX ]
# fi/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz
(src)="s1"> Toimintalokien hallinta
(trg)="s1"> Trình quản lý Nhật ký hoạt động
(src)="s2"> Muokkaa tapahtumia , joita Zeitgeist seuraa
(trg)="s2"> Thiết lập những thứ được ghi chép trong nhật ký Zeitgeist
(src)="s3"> Käyttötietojen ja yksityisyyden hallintatyökalu
(trg)="s3"> Công cụ quản lý Hoạt động và Quyền riêng tư
(src)="s5"> Yksityisyys- ja käyttötietojen hallinta
(trg)="s5"> Trình quản lý hoạt động quyền riêng tư
(src)="s10"> Tilastot
(trg)="s10"> Chẩn đoán
(src)="s11"> Unity-valikossa etsittäessä :
(trg)="s11"> Khi tìm kiếm trên thanh trượt :
(src)="s19"> Nimi
(trg)="s19"> Tên
(src)="s20"> Kuvausta ei ole saatavilla
(trg)="s20"> Không có mô tả
(src)="s21"> Viimeksi käytetty
(trg)="s21"> Dùng lần cuối
(src)="s22"> Aktiivisuus
(trg)="s22"> Hoạt động
(src)="s23"> Valitse sovellus
(trg)="s23"> Chọn ứng dụng
(src)="s24"> Tänään , % H : % M
(trg)="s24"> Hôm nay , % H : % M
(src)="s25"> Eilen , % H : % M
(trg)="s25"> Hôm qua , % H : % M
(src)="s26"> % e % Bta % Y % H. % M
(trg)="s26"> % e % B % Y , % H : % M
(src)="s27"> Ei koskaan
(trg)="s27"> Chưa bao giờ
(src)="s28"> Päivästä :
(trg)="s28"> Từ :
(src)="s29"> Päivään :
(trg)="s29"> Tới :
(src)="s30"> Virheellinen aikaväli
(trg)="s30"> Lỗi khoảng thời gian
(src)="s31"> % d . % Bta % Y
(trg)="s31"> % d % B % Y
(src)="s53"> Toimintoa ei ole mahdollista perua . Haluatko varmasti poistaa kaikki käyttötiedot tältä aikaväliltä ?
(trg)="s53"> Thao tác này không thể quay lại , bạn có thực sự muốn xóa hoạt động này không ?
(src)="s54"> Ubuntu voi kerätä nimettömiä tietoja Ubuntun käytöstä . Nämä tiedot lähetetään tietosuojakäytäntömme mukaisesti Ubuntun kehittäjille .
(trg)="s54"> Ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó . Tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi .
(src)="s55"> Tietosuojakäytäntö
(trg)="s55"> Chính sách bảo vệ quyền riêng tư
(src)="s56"> Tämän tietokoneen käyttäjät voivat :
(trg)="s56"> Người sử dụng máy tính này có thể :
(src)="s57"> Lähettää vikailmoituksia Canonicalille
(trg)="s57"> Gửi thông báo lỗi về Canonical
(src)="s58"> Vikailmoituksessa mainitaan vian aiheuttaneen sovelluksen nimi ja tietoja sen toiminnasta . Ilmoitusta ei koskaan lähetetä ilman käyttäjän lupaa .
(trg)="s58"> Thông báo lỗi ghi chép thông tin về việc mà phần mềm đang làm khi nó bị lỗi . Bạn luôn có thể lựa chọn có gửi thông báo lỗi hay không .
# fi/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz
(src)="s1"> Vain pääkäyttäjä ( root ) voi lisätä käyttäjiä ja ryhmiä järjestelmään .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .
(src)="s2"> Ainoastaan yksi tai kaksi nimeä sallitaan .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .
(src)="s3"> Tässä tilassa voi antaa vain yhden nimen .
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .
(src)="s4"> --group , --ingroup ja --gid -valitsimet ovat toisensa poissulkevia .
(trg)="s4"> Ba tuỳ chọn « --group » , « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau .
(src)="s5"> Kotihakemiston tulee olla täydellinen polku .
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .
(src)="s6"> Varoitus : määrittelemäsi kotihakemisto % s on jo olemassa .
(trg)="s6"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s đã có .
(src)="s7"> Varoitus : määrittelemääsi kotihakemistoa % s ei voida käyttää : % s
(trg)="s7"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s không cho truy cập được : % s
(src)="s8"> Ryhmä `%s ' on jo olemassa järjestelmäryhmänä. Poistutaan.
(trg)="s8"> Nhóm « % s » đã có như là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s9"> Ryhmä " % s " on jo olemassa eikä ole järjestelmäryhmä . Poistutaan .
(trg)="s9"> Nhóm « % s » đã có và không phải là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s10"> Ryhmä `%s ' on jo olemassa, mutta sillä on eri GID. Poistutaan.
(trg)="s10"> Nhóm « % s » đã có với một GID khác nên thoát .
(src)="s11"> GID `%s ' on jo käytössä.
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .
(src)="s12"> Välillä % d – % d ei ole vapaita GID-numeroita ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .
(trg)="s12"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .
(src)="s13"> Ryhmää `%s ' ei luotu.
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .
(src)="s14"> Lisätään ryhmä `%s ' (GID %d) ...
(trg)="s14"> Đang thêm nhóm « % s » ( GID % d ) ...
(src)="s15"> Valmis .
(trg)="s15"> Hoàn tất .
(src)="s16"> Ryhmä `%s ' on jo olemassa.
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .
(src)="s17"> Välillä % d – % d ei ole vapaita GID-numeroita ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .
(trg)="s17"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .
(src)="s18"> Käyttäjää `%s ' ei ole.
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .
(src)="s19"> Ryhmää `%s ' ei ole olemassa.
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .
(src)="s20"> Käyttäjä `%s ' on jo jäsenenä ` % s ' -ryhmässä.
(trg)="s20"> Người dùng « % s » đã thuộc về « % s » .
(src)="s21"> Lisätään käyttäjä `%s ' ryhmään ` % s ' ...
(trg)="s21"> Đang thêm người dung « % s » vào nhóm « % s » ...
(src)="s22"> Järjestelmässä on jo käyttäjä ' % s ' . Lopetetaan .
(trg)="s22"> Người dùng cấp hệ thống « % s » đã có nên thoát .
(src)="s23"> Käyttäjätunnus `%s ' on jo olemassa. Lopetetaan.
(trg)="s23"> Người dùng « % s » đã có nên thoát .
(src)="s24"> Käyttäjä `%s ' on jo olemassa, mutta hänellä on eri UID. Poistutaan.
(trg)="s24"> Người dùng « % s » đã có với một UID khác nên thoát .
(src)="s25"> Yhtään vapaata UID / GID-paria ei löytynyt väliltä % d – % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(trg)="s25"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(src)="s26"> Käyttäjää `%s ' ei luotu.
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .
(src)="s27"> Välillä % d – % d ei ole vapaita UID-numeroita ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(trg)="s27"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(src)="s28"> Sisäinen virhe
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ
(src)="s29"> Lisätään järjestelmäkäyttäjä `%s ' (UID %d) ...
(trg)="s29"> Đang thêm người dùng cấp hệ thống « % s » ( UID % d ) ...
(src)="s30"> Lisätään uusi ryhmä `%s ' (GID %d) ...
(trg)="s30"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( GID % d ) ...
(src)="s31"> Lisätään uusi käyttäjä `%s ' (UID %d), joka li sätään ryhmään `%s ' ...
(trg)="s31"> Đang thêm người dung mới « % s » ( UID % d ) với nhóm « % s » ...
(src)="s32">`%s ' palautti virhekoodin %d. Poi stutaan.
(trg)="s32"> « % s » trả lại mã lỗi % d nên thoát .
(src)="s33">`%s ' poistui %d- signaalilla. Poistutaan.
(trg)="s33"> « % s » bị chấm dứt do tín hiệu % d nên thoát .
(src)="s34"> % s epäonnistui paluuarvolla 15 , varjosalasanat eivät käytössä , salasanojen ikääntymistä ei voida käyttää . Jatkan .
(trg)="s34"> % s bị lỗi với mã trả lại 15 , bóng không phải được hiệu lực , không thể lập thời gian sử dụng mật khẩu . Đang tiếp tục .
(src)="s35"> Lisätään käyttäjä `%s ' ...
(trg)="s35"> Đang thêm người dùng « % s » ...
(src)="s36"> Välillä % d – % d ei ole vapaata UID / GID-paria FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(trg)="s36"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(src)="s37"> Välillä % d – % d ei ole vapaata UID : tä ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(trg)="s37"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(src)="s38"> Lisätään uusi ryhmä `%s ' ( %d) ...
(trg)="s38"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( % d ) ...
(src)="s39"> Lisätään uusi käyttäjä `%s ' ( %d), joka li sätään ryhmään `%s ' ...
(trg)="s39"> Đang thêm người dung mới « % s » ( % d ) với nhóm « % s » ...
(src)="s40"> Lupa evätty
(trg)="s40"> Không đủ quyền
(src)="s41"> virheellinen valitsinten yhdistelmä
(trg)="s41"> sai kết hợp các tuỳ chọn
(src)="s42"> odottamaton virhe , ei tehty mitään
(trg)="s42"> bị lỗi bất thường mà không làm gì
(src)="s43"> odottamaton virhe , passwd-tiedosto puuttuu
(trg)="s43"> bị lỗi bất thường , tập tin mật khẩu passwd còn thiếu
(src)="s44"> passwd-tiedosto käytössä , yritä uudelleen
(trg)="s44"> Tập tin mật khẩu passwd đang bận , hãy thử lại
(src)="s45"> Virheellinen argumentti valitsimelle locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr
(src)="s46"> Yritä uudelleen [ k / E ] locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr
(src)="s47"> Ovatko tiedot oikein ? [ K / e ]
(trg)="s47"> Thông tin này có đúng chưa ? [ c / K ]
(src)="s48"> Lisätään uusi käyttäjä `%s ' lisäryhmiin...
(trg)="s48"> Đang thêm người dung mới « % s » vào các nhóm bổ sung ...
(src)="s49"> Asetetaan kiintiö käyttäjän `%s ' takia käyttäjän ` % s ' arvoille.
(trg)="s49"> Đang lập hạn ngạch của người dùng « % s » thành giá trị của người dùng « % s » ...
(src)="s50"> Ei luoda kotihakemistoa `%s '.
(trg)="s50"> Không tạo thư mục chính « % s » .
(src)="s51"> Kotihakemisto `%s ' on jo olemassa. Ei kopioida sijainnista ` % s.
(trg)="s51"> Thư mục chính « % s » đã có nên không sao chép từ « % s » .
(src)="s52"> Varoitus : kotihakemisto `%s ' ei kuulu juuri nyt luotavalle käyttäjälle.
(trg)="s52"> Cảnh báo : thư mục chính « % s » không thuộc về người dùng bạn đang tạo .
(src)="s53"> Luodaan kotikansio `%s ' ...
(trg)="s53"> Đang tạo thư mục chính « % s » ...
(src)="s54"> Kotikansiota `%s ' ei voitu luoda: % s.
(trg)="s54"> Không thể tạo thư mục chính « % s » : % s .
(src)="s55"> Asetetaan salausta ...
(trg)="s55"> Đang thiết lập mã hóa ...
(src)="s56"> Kopioidaan tiedostoja sijainnista `%s ' ...
(trg)="s56"> Đang sao chép các tập tin từ « % s » ...