# et/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz


(src)="s1"> Sisaldub Gmail , Google Docs , Google+ , YouTube ja Picasa
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa

# et/accounts-service.xml.gz
# vi/accounts-service.xml.gz


(src)="s1"> Oma kasutajate andmete muutmine
(trg)="s1"> Thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình

(src)="s2"> Autentimine on vajalik kasutaja enda andmete muutmiseks
(trg)="s2"> Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình

(src)="s3"> Kasutajakontode haldamine
(trg)="s3"> Quản lý tài khoản người dùng

(src)="s4"> Autentimine on vajalik kasutaja andmete muutmiseks
(trg)="s4"> Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng

(src)="s6"> Autentimine on vajalik logimise ekraani muudatusteks
(trg)="s6"> Cần xác thực để thay đổi cấu hình màn hình đăng nhập

(src)="s7"> Väljastab versiooniteabe ja väljub
(trg)="s7"> Hiện phiên bản và thoát

(src)="s9"> Silumise lubamine
(trg)="s9"> Bật mã tìm lỗi

# et/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz


(src)="s1"> Tegevuste logi haldur
(trg)="s1"> Trình quản lý Nhật ký hoạt động

(src)="s2"> Seadista , mida salvestatakse su Zeitgeisti tegevuste logisse
(trg)="s2"> Thiết lập những thứ được ghi chép trong nhật ký Zeitgeist

(src)="s3"> Tegevuste ja privaatsuse haldustööriist
(trg)="s3"> Công cụ quản lý Hoạt động và Quyền riêng tư

(src)="s5"> Privaatsuse- ja tegevuste haldur
(trg)="s5"> Trình quản lý hoạt động quyền riêng tư

(src)="s10"> Diagnostika
(trg)="s10"> Chẩn đoán

(src)="s11"> Dashist otsimisel :
(trg)="s11"> Khi tìm kiếm trên thanh trượt :

(src)="s19"> Nimi
(trg)="s19"> Tên

(src)="s20"> Kirjeldus pole saadaval
(trg)="s20"> Không có mô tả

(src)="s21"> Viimati kasutatud
(trg)="s21"> Dùng lần cuối

(src)="s22"> Tegevus
(trg)="s22"> Hoạt động

(src)="s23"> Vali rakendus
(trg)="s23"> Chọn ứng dụng

(src)="s24"> Täna , %H : %M
(trg)="s24"> Hôm nay , % H : % M

(src)="s25"> Eile , %H : %M
(trg)="s25"> Hôm qua , % H : % M

(src)="s26"> %e %B %Y , %H : %M
(trg)="s26"> % e % B % Y , % H : % M

(src)="s27"> Mitte kunagi
(trg)="s27"> Chưa bao giờ

(src)="s28"> Alates :
(trg)="s28"> Từ :

(src)="s29"> Kuni :
(trg)="s29"> Tới :

(src)="s30"> Vigane ajavahemik
(trg)="s30"> Lỗi khoảng thời gian

(src)="s31"> %d %B %Y
(trg)="s31"> % d % B % Y

(src)="s53"> Seda sammu ei saa tagasi võtta , oled kindel , et soovid selle tegevuse kustutada ?
(trg)="s53"> Thao tác này không thể quay lại , bạn có thực sự muốn xóa hoạt động này không ?

(src)="s54"> Ubuntu võib koguda anonüümseid andmeid , mis aitavad arendajatel nende tööd teha . Infot kogutakse Ubuntu privaatsuseeskirju järgides .
(trg)="s54"> Ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó . Tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi .

(src)="s55"> Privaatsuseeskirjad
(trg)="s55"> Chính sách bảo vệ quyền riêng tư

(src)="s56"> Selle arvuti kasutajad saavad :
(trg)="s56"> Người sử dụng máy tính này có thể :

(src)="s57"> Vearaportite saatmine Canonicalile
(trg)="s57"> Gửi thông báo lỗi về Canonical

(src)="s58"> Vearaportid sisaldavad infot selle kohta , mida rakendus parajasti tegi , kui ta kokku jooksis . Sa võid alati ise valida raporti saatmise ja saatmise katkestamise vahel .
(trg)="s58"> Thông báo lỗi ghi chép thông tin về việc mà phần mềm đang làm khi nó bị lỗi . Bạn luôn có thể lựa chọn có gửi thông báo lỗi hay không .

# et/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz


(src)="s1"> Ainult juurkasutaja võib süsteemi lisada kasutajat või gruppi .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s2"> Ainult üks või kaks nime on lubatud .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .

(src)="s3"> Selles töörežiimis määra vaid üks nimi .
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .

(src)="s4"> Sätted --group , --ingroup , ja --gid on välistavad üksteist .
(trg)="s4"> Ba tuỳ chọn « --group » , « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau .

(src)="s5"> Kodukataloog peab olema absoluutne tee .
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .

(src)="s11"> GID '%s ' on juba kasutusel .
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .

(src)="s12"> Ühtegi GID'i pole vahemikus %d-%d saadaval ( ESIMENE_SÜSTEEMI_GID - VIIMANE_SÜSTEEMI_GID ) .
(trg)="s12"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .

(src)="s13"> Gruppi '%s ' ei loodud .
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .

(src)="s15"> Valmis .
(trg)="s15"> Hoàn tất .

(src)="s16"> Grupp '%s ' on juba olemas .
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .

(src)="s17"> Ühtegi GID'i pole vahemikus %d-%d saadaval ( ESIMENE_GID - VIIMANE_GID ) .
(trg)="s17"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .

(src)="s18"> Kasutajat '%s ' pole olemas .
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .

(src)="s19"> Gruppi '%s ' pole olemas .
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .

(src)="s20"> Kasutaja '%s ' on juba '%s ' liige .
(trg)="s20"> Người dùng « % s » đã thuộc về « % s » .

(src)="s25"> Ühtegi UID/GID paari pole vahemikus %d-%d saadaval ( ESIMENE_SÜSTEEMI_UID - VIIMANE_SÜSTEEMI_UID ) .
(trg)="s25"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .

(src)="s26"> Kasutajat '%s ' ei loodud .
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .

(src)="s27"> Ühtegi UID'd pole vahemikus %d-%d saadaval ( ESIMENE_SÜSTEEMI_UID - VIIMANE_SÜSTEEMI_UID ) .
(trg)="s27"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .

(src)="s28"> Sisemine viga
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ

(src)="s36"> Ühtegi UID/GID paari pole vahemikus %d-%d saadaval ( ESIMENE_UID - VIIMANE_UID ) .
(trg)="s36"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .

(src)="s37"> Ühtegi UID'd pole vahemikus %d-%d saadaval ( ESIMENE_UID - VIIMANE_UID ) .
(trg)="s37"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .

(src)="s40"> Juurdepääs keelatud
(trg)="s40"> Không đủ quyền

(src)="s41"> vigane seadete kombinatsioon
(trg)="s41"> sai kết hợp các tuỳ chọn

(src)="s42"> ootamatu ebaõnnestumine , midagi ei tehtud
(trg)="s42"> bị lỗi bất thường mà không làm gì

(src)="s43"> ootamatu ebaõnnestumine , parooli fail puudub
(trg)="s43"> bị lỗi bất thường , tập tin mật khẩu passwd còn thiếu

(src)="s44"> parooli fail hõivatud , proovi uuesti
(trg)="s44"> Tập tin mật khẩu passwd đang bận , hãy thử lại

(src)="s45"> valikule sobimatu argument locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr

(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr

(src)="s50"> Ei loo kodukataloogi '%s ' .
(trg)="s50"> Không tạo thư mục chính « % s » .

(src)="s58"> Kasutaja '%s ' on juba olemas , ja pole süsteemi kasutaja .
(trg)="s58"> Người dùng « % s » đã có và không phải là một người dùng cấp hệ thống .

(src)="s59"> Kasutaja '%s ' on juba olemas .
(trg)="s59"> Người dùng « % s » đã có .

(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version

(src)="s79"> Peale nimede pole valikud lubatud .
(trg)="s79"> Không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên .

# et/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz


(src)="s1"> AisleRiot Solitaire
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire

(src)="s2"> Palju erinevaid kaardiladumismänge
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau

(src)="s4"> Teemafaili nimi
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái

(src)="s5"> Kaardigraafika faili nimi .
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .

(src)="s6"> Kas tööriistariba on nähtaval või peidus
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ

(src)="s7"> Kas olekuriba on nähtaval või peidus
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không

(src)="s8"> Juhtimislaadi valimine
(trg)="s8"> Hãy chọn kiểu điều khiển

(src)="s9"> Kui märgitud , siis kaarte tõstetakse teise kohta lohistamise abil , vastasel juhul aga klõpsamise abil .
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .

(src)="s10"> Heli
(trg)="s10"> Âm thanh

(src)="s11"> Kas helisid esitatakse või mitte .
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .

(src)="s12"> Animatsioonid
(trg)="s12"> Hoạt ảnh

(src)="s13"> Kas kaardikäikude animatsiooni kasutatakse või mitte .
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .

(src)="s14"> Kasutatav mängufail
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng

(src)="s15"> Kaardiladumismängu skeemifaili nimi .
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .

(src)="s16"> Mängitud mängude statistika
(trg)="s16"> Thống kê các trò đã chơi

(src)="s18"> Viimati mängitud mängud
(trg)="s18"> Lượt vừa chơi

(src)="s19"> Viimati mängitud mängude nimekiri .
(trg)="s19"> Danh sách các lượt vừa chơi .

(src)="s20"> Uus mäng
(trg)="s20"> Lượt chơi mới

(src)="s22"> Statistika
(trg)="s22"> Thống kê

(src)="s24"> Abi
(trg)="s24"> Trợ giúp

(src)="s25"> Programmist lähemalt
(trg)="s25"> Giới thiệu

(src)="s26"> Lõpeta
(trg)="s26"> Thoát

(src)="s27"> Vali mäng
(trg)="s27"> Chọn trò chơi

(src)="s28"> _Vali
(trg)="s28"> _ Chọn

(src)="s29"> _Sisukord
(trg)="s29"> _ Nội dung

(src)="s30"> _Täisekraan
(trg)="s30"> T _ oàn màn hình

(src)="s31"> _Vihje_New " is for the menu item 'Game- > New ' , implies " New Game
(trg)="s31"> _ Gợi ý _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game

(src)="s32"> _Uus_New Game
(trg)="s32"> _ Mới _ New Game

(src)="s33"> _Uus mäng
(trg)="s33"> Lượt chơi _ mới

(src)="s34"> T_aasta käikReset
(trg)="s34"> _ Chuyển lạiReset

(src)="s35"> _Lähtesta_Restart " is the menu item 'Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(trg)="s35"> _ Lập lại _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game

(src)="s36"> _Alusta uuesti
(trg)="s36"> Chạy _ lại

(src)="s37"> _Tühista käik
(trg)="s37"> _ Hủy bước

(src)="s38"> _Jaga
(trg)="s38"> _ Nhận bài

(src)="s39"> _Välju täisekraanvaatest
(trg)="s39"> _ Ra khỏi toàn màn hình