# es_AR/aptitude.xml.gz
# vi/aptitude.xml.gz


(src)="s8"> Mostrar algunas órdenes disponibles en la parte superior de la pantalla
(trg)="s8"> Hiển thị một số lệnh sẵn sàng tại đầu màn hình .

(src)="s12"> Usar « prompt » estilo minibúfer cuando sea posible
(trg)="s12"> Dùng dấu nhắc kiểu bộ đệm tí tị khi có thể

(src)="s14"> Mostrar resultados parciales de búsqueda ( búsqueda incremental )
(trg)="s14"> Hiển thị kết quả tìm kiếm bộ phận ( việc tìm kiếm dần )

(src)="s16"> Al cerrar la última vista se sale del programa
(trg)="s16"> Việc đóng ô xem cuối cùng sẽ thoát khỏi chương trình

(src)="s18"> Pedir confirmación al salir
(trg)="s18"> Nhắc xác nhận khi thoát

(src)="s20"> Pausar después de descargar archivos
(trg)="s20"> Tạm dừng sau khi tải tập tin về .

(src)="s28"> Usar una línea indicadora de estado en todas las descargas
(trg)="s28"> Dùng bộ chỉ báo tải về kiểu « dòng trạng thái » cho mọi việc tải về

(src)="s36"> Avanzar al siguiente elemento después de cambiar el estado de un paquete
(trg)="s36"> Tới mục kế tiếp sau khi thay đổi tình trạng của gói

(src)="s38"> Mostrar automáticamente por qué los paquetes están rotos
(trg)="s38"> Tự hiển thị lý do gói bị hỏng

(src)="s42"> El método de agrupación por omisión para vistas de paquetes
(trg)="s42"> Phương pháp nhóm lại mặc định cho các ô xem gói

(src)="s44"> El límite de visualización por omisión para vistas de paquetes
(trg)="s44"> Giới hạn hiển thị mặc định cho các ô xem gói

(src)="s46"> El formato de muestra para las vistas de paquetes
(trg)="s46"> Định dạng hiển thị cho các ô xem gói

(src)="s48"> El formato de muestra para la línea de estado
(trg)="s48"> Định dạng hiển thị cho dòng trạng thái

(src)="s50"> El formato de muestra para la línea de cabecera
(trg)="s50"> Định dạng hiển thị cho dòng đầu

(src)="s52"> Actualizar automáticamente los paquetes instalados
(trg)="s52"> Tự nâng cấp các gói đã cài đặt

(src)="s54"> Eliminar los archivos de paquetes obsoletos después de descargar nuevas listas de paquetes
(trg)="s54"> Gỡ bỏ các gói cũ sau khi tải về danh sách gói mới

(src)="s56"> URL a usar para descargar los registros de cambios
(trg)="s56"> Địa chỉ URL cần dùng để tải về các bản ghi thay đổi ( ChangeLog )

(src)="s58"> Mostrar una previsualización de lo que se va a hacer antes de hacerlo
(trg)="s58"> Hiển thị ô xem thử việc trước khi làm nó

(src)="s60"> Olvidar que paquetes son " nuevos " al actualizar las listas de paquetes
(trg)="s60"> Quên gói nào là « mới » khi cập nhật danh sách gói

(src)="s62"> Olvidar que paquetes son " nuevos " al instalar o eliminar paquetes
(trg)="s62"> Quên gói nào là « mới » khi cài đặt hay gỡ bỏ gói

(src)="s66"> Avisar cuando se intente realizar una acción sin ser el administrador
(trg)="s66"> Cảnh báo khi cố thực hiện việc cần có đặc quyền trong khi không phải là người dùng chủ

(src)="s68"> Archivo en el que registrar las acciones
(trg)="s68"> Tập tin vào đó cần ghi lưu các hành động

(src)="s70"> Resolver automáticamente las dependencias de un paquete cuando éste se seleccione
(trg)="s70"> Tự giải quyết quan hệ phụ thuộc của gói khi nó được chọn

(src)="s72"> Arreglar los paquetes rotos automáticamente antes de instalar o eliminar
(trg)="s72"> Tự sửa chữa các gói bị hỏng trước khi cài đặt hay gỡ bỏ

(src)="s76"> Eliminar automáticamente los paquetes no usados
(trg)="s76"> Tự gỡ bỏ các gói không dùng

(src)="s98"> Nota : " % s " , que proporciona el paquete virtual " % s " , ya está instalado .
(trg)="s98"> Ghi chú : « % s » , nếu gói ảo « % s » đã được cài đặt .

(src)="s99"> Nota : " % s " , que proporciona el paquete virtual " % s " , ya va a ser instalado .
(trg)="s99"> Ghi chú : « % s » , nếu gói ảo « % s » sẽ được cài đặt .

(src)="s100"> " % s " existe en la base de datos de paquetes , pero no es un paquete real y ningún paquete lo proporciona .
(trg)="s100"> « % s » nằm trong cơ sở dữ liệu gói , nhưng mà nó không phải là gói thật , và không có gói khác cung cấp nó

(src)="s101"> " % s " es un paquete virtual proporcionado por :
(trg)="s101"> « % s » là gói ảo được cung cấp bởi :

(src)="s102"> Debe elegir uno para instalar .
(trg)="s102"> Bạn phải chọn một gói cần cài .

(src)="s103"> Nota : seleccionando " % s " en vez del paquete virtual " % s "
(trg)="s103"> Ghi chú : đang lựa chọn « % s » thay cho gói ảo « % s »

(src)="s104"> % s ya está instalado en la versión solicitada ( % s )
(trg)="s104"> « % s » đã được cài đặt ở phiên bản đã yêu cầu ( % s )

(src)="s107"> % s no está actualmente instalado , por lo que no se reinstala .
(trg)="s107"> Chưa cài đặt « % s » nên sẽ không cài lại nó .

(src)="s108"> El paquete % s no está instalado , por lo que no se eliminará
(trg)="s108"> Chưa cài đặt gói « % s » nên sẽ không loại bỏ nó .

(src)="s120"> errorIgn
(trg)="s120"> Lấy : errorIgn

(src)="s143"> ignoredErr
(trg)="s143"> ignoredErr

(src)="s160"> DONE
(trg)="s160"> XongDONE

(src)="s286"> Pkg1 depends upon Pkg2
(trg)="s286"> Hành động " % s " Pkg1 depends upon Pkg2

(src)="s289"> rreject
(trg)="s289"> Hành động này hiện được chấp nhận ; nó sẽ được chọn khi có thể.rreject

(src)="s290"> rreject
(trg)="s290"> Nhập " r % s " để cho phép hành động này xuất hiện trong các giải pháp mới.rreject

(src)="s291"> aapprove
(trg)="s291"> Nhập " r % s " để ngăn hành động này xuất hiện trong các giải pháp mới.aapprove

(src)="s292"> aapprove
(trg)="s292"> Nhập " a % s " để ngừng yêu cầu giải pháp mới bao hàm hành động này khi có thể.aapprove

(src)="s437"> ERRERROR
(trg)="s437">Gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập chuẩnERRERROR

(src)="s449"> Cancelar
(trg)="s449">Thôi

(src)="s478"> Localized defaults | aptitude-defaults.ww
(trg)="s478">Khuyên bạn cập nhật các danh sách gói để sửa chữa trường hợp có những tập tin này còn thiếuLocalized defaults|aptitude-defaults.ww

(src)="s548"> ?
(trg)="s548">?

(src)="s1014"> . " , such as " aptitude.util.logging
(trg)="s1014">Tên cấp ghi ký "%s" không rõ (cần "trace", "debug", "info", "warn", "error", "fatal", hoặc "off")..", such as "aptitude.util.logging

(src)="s1029"> why
(trg)="s1029">why

(src)="s1055"> Aceptar
(trg)="s1055">OK

# es_AR/libgweather.xml.gz
# vi/libgweather.xml.gz


(src)="s5"> timezone
(trg)="s5"> Múi giờ Greenwichtimezone

(src)="s7"> Variable
(trg)="s7"> Biến

(src)="s8"> Norte
(trg)="s8"> Bắc

(src)="s9"> Norte - Noreste
(trg)="s9"> Bắc - Đông Bắc

(src)="s10"> Noreste
(trg)="s10"> Đông Bắc

(src)="s11"> Este - Noreste
(trg)="s11"> Đông - Bắc Đông

(src)="s12"> Este
(trg)="s12"> Đông

(src)="s13"> Este - Sureste
(trg)="s13"> Đông - Nam Đông

(src)="s14"> Sureste
(trg)="s14"> Nam Đông

(src)="s15"> Sur - Sureste
(trg)="s15"> Nam - Nam Đông

(src)="s16"> Sur
(trg)="s16"> Nam

(src)="s17"> Sur - Suroeste
(trg)="s17"> Nam - Nam Tây

(src)="s18"> Suroeste
(trg)="s18"> Nam Tây

(src)="s19"> Oeste - Suroeste
(trg)="s19"> Tây - Nam Tây

(src)="s20"> Oeste
(trg)="s20"> Tây

(src)="s21"> Oeste - Noroeste
(trg)="s21"> Tây - Bắc Tây

(src)="s22"> Noroeste
(trg)="s22"> Bắc Tây

(src)="s23"> Norte - Noroestewind direction
(trg)="s23"> Bắc - Bắc Tâywind direction

(src)="s24"> blowing " " shallow " " partial
(trg)="s24"> Không hợp lệblowing " " shallow " " partial

(src)="s25"> Cielo despejado
(trg)="s25"> Trời trong

(src)="s26"> Nubosidad dispersa
(trg)="s26"> Mây thất thường

(src)="s27"> Nubes dispersas
(trg)="s27"> Nhiều mây rải rác

(src)="s28"> Algunas nubes
(trg)="s28"> Ít mây

(src)="s29"> Cubierto de nubessky conditions
(trg)="s29"> U ámsky conditions

(src)="s31"> Tormenta
(trg)="s31"> Bão kèm sấm

(src)="s32"> Llovizna
(trg)="s32"> Mưa phùn

(src)="s33"> Llovizna ligera
(trg)="s33"> Mưa phùn nhẹ

(src)="s34"> Llovizna moderada
(trg)="s34"> Mưa phùn vừa

(src)="s35"> Llovizna abundante
(trg)="s35"> Mưa phùn nhiều

(src)="s36"> Llovizna helada
(trg)="s36"> Mưa phùn kèm gió buốt

(src)="s37"> Lluvia
(trg)="s37"> Mưa

(src)="s38"> Lluvia ligera
(trg)="s38"> Mưa nhẹ

(src)="s39"> Lluvia moderada
(trg)="s39"> Mưa vừa

(src)="s40"> Lluvia fuerte
(trg)="s40"> Mưa to

(src)="s41"> Aguaceros
(trg)="s41"> Mưa rào

(src)="s42"> Lluvia helada
(trg)="s42"> Mưa kèm gió buốt

(src)="s43"> Nieve
(trg)="s43"> Tuyết

(src)="s44"> Nieve ligera
(trg)="s44"> Tuyết nhẹ

(src)="s45"> Nieve moderada
(trg)="s45"> Tuyết vừa

(src)="s46"> Nieve abundante
(trg)="s46"> Tuyết nhiều

(src)="s47"> Tormenta de nieve
(trg)="s47"> Bão tuyết

(src)="s48"> Cascada de nieve
(trg)="s48"> Bão tuyết kèm gió mạnh

(src)="s49"> Aguanieve
(trg)="s49"> Mưa tuyết

(src)="s50"> Corriente de nieve
(trg)="s50"> Tuyết kèm gió xoáy

(src)="s51"> Granizada
(trg)="s51"> Hoa tuyết

(src)="s52"> Granizada ligera
(trg)="s52"> Hoa tuyết nhẹ

(src)="s53"> Granizada moderada
(trg)="s53"> Hoa tuyết vừa

(src)="s54"> Granizada abundante
(trg)="s54"> Hoa tuyết nhiều

(src)="s55"> Cristales de hielo
(trg)="s55"> Hạt băng

(src)="s62"> Pedrisco
(trg)="s62"> Mưa đá

(src)="s63"> Tormenta de pedrisco
(trg)="s63"> Mưa đá kèm giông