# en_NZ/pidgin.xml.gz
# vi/pidgin.xml.gz


(src)="s1"> Finch
(trg)="s1"> Finch

(src)="s2"> % s . Try `%s -h ' for more information.
(trg)="s2"> % s . Chạy ' % s -h ' để biết thêm thông tin .

(src)="s4"> % s encountered errors migrating your settings from % s to % s . Please investigate and complete the migration by hand . Please report this error at http : / / developer.pidgin.im
(trg)="s4"> % s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ % s lên % s . Hãy kiểm tra và nâng cấp xong bằng tay . Vui lòng thông báo lỗi này ở http : / / developer.pidgin.im

(src)="s5"> Error
(trg)="s5"> Lỗi

(src)="s7"> Account was not added
(trg)="s7"> Tài khoản chưa thêm

(src)="s11"> New mail notifications
(trg)="s11"> Thông báo thư mới

(src)="s12"> Remember password
(trg)="s12"> Nhớ mật khẩu

(src)="s14"> ( You probably forgot to ' make install ' . )
(trg)="s14"> ( Có thể bạn quên chạy lệnh ' make install ' . )

(src)="s15"> Modify Account
(trg)="s15"> Sửa tài khoản

(src)="s16"> New Account
(trg)="s16"> Tài khoản mới

(src)="s17"> Protocol :
(trg)="s17"> Giao thức :

(src)="s19"> Password :
(trg)="s19"> Mật khẩu :

(src)="s20"> Alias :
(trg)="s20"> Biệt hiệu :

(src)="s22"> Cancel
(trg)="s22"> Hủy

(src)="s23"> Save
(trg)="s23"> Lưu

(src)="s24"> Are you sure you want to delete % s ?
(trg)="s24"> Chắc chắn xóa % s không ?

(src)="s25"> Delete Account
(trg)="s25"> Xoá tài khoản

(src)="s26"> Delete
(trg)="s26"> Xoá

(src)="s27"> Accounts
(trg)="s27"> Tài khoản

(src)="s28"> You can enable / disable accounts from the following list .
(trg)="s28"> Bạn có thể bật / tắt tài khoản trong danh sách này .

(src)="s29"> Add
(trg)="s29"> Thêm

(src)="s30"> Modify
(trg)="s30"> Sửa

(src)="s31"> % s % s % s % s has made % s his or her buddy % s % s
(trg)="s31"> % s % s % s % s đã đặt % s là bạn chát của % s % s

(src)="s32"> Add buddy to your list ?
(trg)="s32"> Có thêm bạn chát vào danh sách không ?

(src)="s33"> % s % s % s % s wants to add % s to his or her buddy list % s % s
(trg)="s33"> % s % s % s % s muốn thêm % s vào danh sách bạn bè % s % s

(src)="s34"> Authorise buddy ?
(trg)="s34"> Bạn có đồng ý thêm người này vào danh sách bạn chát ?

(src)="s35"> Authorise
(trg)="s35"> Cho phép

(src)="s36"> Deny
(trg)="s36"> Từ chối

(src)="s42"> You must provide a group .
(trg)="s42"> Bạn cần phải cung cấp một nhóm .

(src)="s43"> You must select an account .
(trg)="s43"> Bạn cần phải chọn một tài khoản .

(src)="s44"> The selected account is not online .
(trg)="s44"> Tài khoản đã chọn hiện không trực tuyến .

(src)="s45"> Error adding buddy
(trg)="s45"> Gặp lỗi khi thêm bạn chát

(src)="s50"> Account
(trg)="s50"> Tài khoản

(src)="s51"> Add Buddy
(trg)="s51"> Thêm bạn chát

(src)="s52"> Please enter buddy information .
(trg)="s52"> Hãy nhập thông tin về bạn chát .

(src)="s53"> Chats
(trg)="s53"> Chát

(src)="s54"> Name
(trg)="s54"> Tên

(src)="s55"> Alias
(trg)="s55"> Biệt hiệu

(src)="s56"> Group
(trg)="s56"> Nhóm

(src)="s57"> Auto-join
(trg)="s57"> Tự động tham gia

(src)="s58"> Add Chat
(trg)="s58"> Thêm Chat

(src)="s59"> You can edit more information from the context menu later .
(trg)="s59"> Sau này bạn có thể thêm nhiều thông tin hơn bằng cách dùng trình đơn ngữ cảnh .

(src)="s60"> Error adding group
(trg)="s60"> Gặp lỗi khi thêm nhóm

(src)="s61"> You must give a name for the group to add .
(trg)="s61"> Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm .

(src)="s105"> Options
(trg)="s105"> Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về họ.Options

(src)="s260"> take affect immediatelyeffect ,
(trg)="s260">Cấu hình phần bổ sungtake affect immediatelyeffect,

(src)="s267"> Pounce When Buddy ...
(trg)="s267">Tên buddy:Pounce When Buddy...

(src)="s278"> Action
(trg)="s278">Gửi thông điệpAction

(src)="s429"> backlog
(trg)="s429">Lastlogbacklog

(src)="s457"> domain
(trg)="s457">Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ. Kiểm tra ngày, tháng của máy tính.domain

(src)="s813"> being sent
(trg)="s813">MOTD cho %sbeing sent

(src)="s832"> Quit message " ) , " quitmsg
(trg)="s832">Tên thậtQuit message"), "quitmsg

(src)="s938"> additional data with success
(trg)="s938">Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mãadditional data with success

(src)="s1019"> Search
(trg)="s1019">Tìm người dùng XMPPSearch

(src)="s1409"> include _ colon
(trg)="s1409">Bạn có thể đăng xuất từ khác địa điểm khác ở đâyinclude_colon

(src)="s1557"> libpurple / request.h
(trg)="s1557">Lỗi cập nhật hồ sơlibpurple/request.h

(src)="s1574"> libpurple / request.h
(trg)="s1574">Thẩm tra PINlibpurple/request.h

(src)="s1628"> libpurple / accountopt.h
(trg)="s1628">Mời lạilibpurple/accountopt.h

(src)="s1744"> to hit or strike someone with a sharp blow
(trg)="s1744">Đang hạ gục %s...to hit or strike someone with a sharp blow

(src)="s1747"> to set on fire .
(trg)="s1747">Đang đánh mạnh %s...to set on fire.

(src)="s1750"> to kiss someone , often enthusiastically
(trg)="s1750">Đang đốt chảy %s...to kiss someone, often enthusiastically

(src)="s1756"> to hit someone with an open / flat hand
(trg)="s1756">Đang ôm %s...to hit someone with an open/flat hand

(src)="s1759"> to pinch someone on their butt
(trg)="s1759">Đang vỗ %s...to pinch someone on their butt

(src)="s1765"> prank .
(trg)="s1765">Đang vỗ tay cao với %s...prank.

(src)="s1820"> DN
(trg)="s1820">ID người dùngDN

(src)="s1882"> I am mobile . " / " John is mobile .
(trg)="s1882">Đang lướt sóngI am mobile." / "John is mobile.

(src)="s2651"> % x % X % X % x
(trg)="s2651">+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ%x %X%X %x

(src)="s2777"> Get User Info
(trg)="s2777">Sửa tâm trạng người dùngGet User Info

(src)="s3003"> lazy bum
(trg)="s3003">nhà duy trì thư viện libfaimlazy bum

(src)="s3166"> Download Details
(trg)="s3166">_Gột việc truyền hoàn tấtDownload Details

(src)="s3252"> HELP
(trg)="s3252">Cuộc thoại với %s trên %sHELP

(src)="s3285"> Dismissclose " ! This string is used in the " You have pouncedDismiss " means Remove
(trg)="s3285">Thông báo mớiDismissclose"! This string is used in the "You have pouncedDismiss" means Remove

(src)="s3301"> Pounce on Whom
(trg)="s3301">Sửa thông báo bạn chátPounce on Whom

(src)="s3416"> chromium-browser
(trg)="s3416">Epiphanychromium-browser

(src)="s3417"> chrome
(trg)="s3417">Chromium (chromium-browser)chrome

(src)="s3541"> MIME TypeCommentApplication ,
(trg)="s3541">Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhắn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này.MIME TypeCommentApplication,

(src)="s3604"> Enter an XMPP Server
(trg)="s3604">Áp dụng trong Tin NhắnEnter an XMPP Server

(src)="s3624"> New conversations " should match the text in the preferences dialog and " By conversation count
(trg)="s3624">Vị trí cuộc thoạiNew conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count

(src)="s3633"> Visual gesture display
(trg)="s3633">Nút bên phải trên chuộtVisual gesture display

(src)="s3640"> New Person
(trg)="s3640">Nhóm:New Person

(src)="s3641"> Select Buddy
(trg)="s3641">Người dùng mớiSelect Buddy

(src)="s3644"> Associate Buddy
(trg)="s3644">Ch_i tiết người dùngAssociate Buddy

(src)="s3687"> Notify For
(trg)="s3687">Phần bổ sung tin nhắn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực.Notify For

(src)="s3690"> Notification Methods
(trg)="s3690">Cử_a sổ được chú ýNotification Methods

(src)="s3698"> Notification Removals
(trg)="s3698">Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lênNotification Removals

(src)="s3863"> Next >
(trg)="s3863">Một thực thể Pidgin đang chạy. Hãy tắt Pidgin và thử lại.Next >

(src)="s3864"> Click Next to continue .
(trg)="s3864">Tiếp>Click Next to continue.