# de_DE/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz


(src)="s1"> Nur root darf Benutzer oder Gruppen zum System hinzufügen .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s2"> Nur einer oder zwei Namen sind erlaubt .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .

(src)="s3"> Geben Sie nur einen Namen in diesem Modus an .
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .

(src)="s4"> Die Optionen --group , --ingroup und --gid schließen sich gegenseitig aus .
(trg)="s4"> Ba tuỳ chọn « --group » , « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau .

(src)="s5"> Das Homeverzeichnis muss eine absolute Verzeichnisangabe ein .
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .

(src)="s11"> Die GID » % s « ist bereits in Benutzung .
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .

(src)="s12"> Keine GID im Bereich von % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) verfügbar .
(trg)="s12"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .

(src)="s13"> Gruppe » % s « wurde nicht angelegt .
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .

(src)="s15"> Fertig .
(trg)="s15"> Hoàn tất .

(src)="s16"> Die Gruppe » % s « existiert bereits .
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .

(src)="s17"> Keine GID im Bereich von % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) verfügbar .
(trg)="s17"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .

(src)="s18"> Der Benutzer » % s « existiert nicht .
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .

(src)="s19"> Die Gruppe » % s « existiert nicht .
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .

(src)="s20"> Der Benutzer » % s « ist bereits ein Mitglied der Gruppe % s .
(trg)="s20"> Người dùng « % s » đã thuộc về « % s » .

(src)="s25"> Im Bereich % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) steht kein weiteres Paar aus Benutzer- und Gruppenkennung ( UID , GID ) mehr zur Verfügung .
(trg)="s25"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .

(src)="s26"> Benutzer » % s « wurde nicht angelegt .
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .

(src)="s27"> Im Bereich % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) steht keine Benutzerkennung ( UID ) mehr zur Verfügung .
(trg)="s27"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .

(src)="s28"> Interner Fehler
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ

(src)="s36"> Im Bereich % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) steht kein weiteres Paar aus Benutzer- und Gruppenkennung ( UID , GID ) mehr zur Verfügung .
(trg)="s36"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .

(src)="s37"> Im Bereich % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) steht keine Benutzerkennung ( UID ) mehr zur Verfügung .
(trg)="s37"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .

(src)="s40"> Zugang verweigert
(trg)="s40"> Không đủ quyền

(src)="s41"> Ungültigte Kombination von Optionen
(trg)="s41"> sai kết hợp các tuỳ chọn

(src)="s42"> Unerwartete Fehlfunktion , nichts ausgeführt
(trg)="s42"> bị lỗi bất thường mà không làm gì

(src)="s43"> Unerwartete Fehlfunktion , Datei passwd nicht gefunden
(trg)="s43"> bị lỗi bất thường , tập tin mật khẩu passwd còn thiếu

(src)="s44"> Datei passwd in Gebrauch , erneut versuchen
(trg)="s44"> Tập tin mật khẩu passwd đang bận , hãy thử lại

(src)="s45"> Ungültiges Argument für die wählbare Möglichkeit locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr

(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr

(src)="s50"> Heimverzeichnis » % s « wird nicht erstellt .
(trg)="s50"> Không tạo thư mục chính « % s » .

(src)="s58"> Der Benutzer » % s « existiert bereits und ist kein Systembenutzer .
(trg)="s58"> Người dùng « % s » đã có và không phải là một người dùng cấp hệ thống .

(src)="s59"> Der Benutzer » % s « existiert bereits .
(trg)="s59"> Người dùng « % s » đã có .

(src)="s65"> Gestatte Verwendung eines zweifelhaften Benutzernamens .
(trg)="s65"> Đang cho phép sử dụng một tên người dùng đáng ngờ .

(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version

(src)="s78"> Nur root darf Benutzer oder Gruppen vom System löschen .
(trg)="s78"> Chỉ người chủ có quyền gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s79"> Keine Optionen nach dem Namen erlaubt .
(trg)="s79"> Không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên .

(src)="s80"> Geben Sie den zu entfernenden Gruppennamen ein :
(trg)="s80"> Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ :

(src)="s81"> Geben Sie den zu entfernenden Benutzernamen ein :
(trg)="s81"> Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ :

(src)="s92"> % s kann nicht gesichert oder entfernt werden , da es ein Mount-Punkt ist .
(trg)="s92"> Không sao lưu hoặc gỡ bỏ « % s » vì nó là một điểm gắn kết .

(src)="s93"> % s kann nicht gesichert oder entfernt werden , da es mit % s übereinstimmt .
(trg)="s93"> Không sao lưu hoặc gỡ bỏ « % s » vì nó tương ứng với % s .

(src)="s95"> Sichere Dateien vor dem Löschen nach % s ...
(trg)="s95"> Đang sao lưu vào % s các tập tin cần gỡ bỏ ...

(src)="s99"> getgrnam % s fehlgeschlagen . Dies sollte nicht passieren ...
(trg)="s99"> getgrnam « % s » bị lỗi . Trường hợp này không nên xảy ra .

(src)="s101"> Die Gruppe » % s « ist nicht leer !
(trg)="s101"> Nhóm « % s » chưa trống !

(src)="s102"> Benutzer » % s « hat bereits » % s « als primäre Gruppe eingetragen !
(trg)="s102"> « % s » vẫn còn cấp « % s » là nhóm chính !

(src)="s104"> % s ist kein Mitglied in der Gruppe % s .
(trg)="s104"> Người dùng « % s » không thuộc về nhóm « % s » .

(src)="s108"> Copyright ( C ) 2000 Roland Bauerschmidt < roland \ @ copyleft \ .de >
(trg)="s108"> Tác quyền © năm 2000 của Roland Bauerschmidt < roland \ @ copyleft \ .de >

# de_DE/aptitude.xml.gz
# vi/aptitude.xml.gz


(src)="s120"> errorIgn
(trg)="s120"> Lấy : errorIgn

(src)="s143"> ignoredErr
(trg)="s143"> ignoredErr

(src)="s160"> DONE
(trg)="s160"> XongDONE

(src)="s286"> Pkg1 depends upon Pkg2
(trg)="s286"> Hành động " % s " Pkg1 depends upon Pkg2

(src)="s289"> rreject
(trg)="s289"> Hành động này hiện được chấp nhận ; nó sẽ được chọn khi có thể.rreject

(src)="s290"> rreject
(trg)="s290"> Nhập " r % s " để cho phép hành động này xuất hiện trong các giải pháp mới.rreject

(src)="s291"> aapprove
(trg)="s291"> Nhập " r % s " để ngăn hành động này xuất hiện trong các giải pháp mới.aapprove

(src)="s292"> aapprove
(trg)="s292"> Nhập " a % s " để ngừng yêu cầu giải pháp mới bao hàm hành động này khi có thể.aapprove

(src)="s437"> ERRERROR
(trg)="s437">Gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập chuẩnERRERROR

(src)="s478"> Localized defaults | aptitude-defaults.ww
(trg)="s478">Khuyên bạn cập nhật các danh sách gói để sửa chữa trường hợp có những tập tin này còn thiếuLocalized defaults|aptitude-defaults.ww

(src)="s548"> ?
(trg)="s548">?

(src)="s1014"> . " , such as " aptitude.util.logging
(trg)="s1014">Tên cấp ghi ký "%s" không rõ (cần "trace", "debug", "info", "warn", "error", "fatal", hoặc "off")..", such as "aptitude.util.logging

(src)="s1029"> why
(trg)="s1029">why

# de_DE/gimp20.xml.gz
# vi/gimp20.xml.gz


(src)="s41"> dialogs-action
(trg)="s41"> Trình sửa chổidialogs-action

(src)="s55"> dialogs-action
(trg)="s55"> Paint Dynamicsdialogs-action

(src)="s56"> dialogs-action
(trg)="s56"> Trình soạn thảo Paint Dynamicsdialogs-action

(src)="s57"> vector-mode
(trg)="s57"> Chỉnh sửavector-mode

(src)="s61"> dialogs-action
(trg)="s61"> Bộ sửa độ dốcdialogs-action

(src)="s66"> align-reference-type
(trg)="s66"> Ảnhalign-reference-type

(src)="s69"> dialogs-action
(trg)="s69"> Bộ sửa bảng chọndialogs-action

(src)="s73"> undo-type
(trg)="s73"> Mặt nạ nhanhundo-type

(src)="s85"> brush-editor-action
(trg)="s85"> % s : % dbrush-editor-action

(src)="s86"> brush-editor-action
(trg)="s86"> Trình đơn sửa chổibrush-editor-action

(src)="s87"> brushes-action
(trg)="s87"> Sửa chổi vẽ hiện tạibrushes-action

(src)="s88"> brushes-action
(trg)="s88"> Trình đơn chổibrushes-action

(src)="s89"> brushes-action
(trg)="s89"> Mở _ chổi dạng ảnhbrushes-action

(src)="s90"> brushes-action
(trg)="s90"> Mở chổi dạng ảnhbrushes-action

(src)="s91"> brushes-action
(trg)="s91"> Chổi _ mớibrushes-action

(src)="s92"> brushes-action
(trg)="s92"> Tạo chổi mớibrushes-action

(src)="s93"> brushes-action
(trg)="s93"> _ Nhân đôi chổibrushes-action

(src)="s94"> brushes-action
(trg)="s94"> Nhân đôi chổi nàybrushes-action

(src)="s95"> brushes-action
(trg)="s95"> Chép _ vị trí chổibrushes-action

(src)="s96"> brushes-action
(trg)="s96"> Sao chép vị trí của tập tin chổi vào bảng nhápbrushes-action

(src)="s97"> brushes-action
(trg)="s97"> _ Xóa chổibrushes-action

(src)="s98"> brushes-action
(trg)="s98"> Xóa chổi nàybrushes-action

(src)="s99"> brushes-action
(trg)="s99"> _ Cập nhật chổibrushes-action

(src)="s100"> brushes-action
(trg)="s100"> Cập nhật chổibrushes-action

(src)="s101"> brushes-action
(trg)="s101"> _ Sửa chổi ... brushes-action

(src)="s102"> buffers-action
(trg)="s102"> Sửa chổi nàybuffers-action

(src)="s103"> buffers-action
(trg)="s103"> Trình đơn Bộ đệmbuffers-action

(src)="s104"> buffers-action
(trg)="s104"> _ Dán bộ đệmbuffers-action

(src)="s105"> buffers-action
(trg)="s105"> Dán bộ đệm đã chọnbuffers-action

(src)="s106"> buffers-action
(trg)="s106"> Dán bộ đệm _ vàobuffers-action

(src)="s107"> buffers-action
(trg)="s107"> Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọnbuffers-action

(src)="s108"> buffers-action
(trg)="s108"> Dá _ n bộ đệm ra ảnh mớibuffers-action

(src)="s109"> buffers-action
(trg)="s109"> Dán bộ đệm được chọn dưới dạng ảnh mớibuffers-action

(src)="s110"> buffers-action
(trg)="s110"> _ Xóa bộ đệmbuffers-action

(src)="s111"> channels-action
(trg)="s111"> Xóa bộ đệm được chọnchannels-action

(src)="s112"> channels-action
(trg)="s112"> Trình đơn Kênhchannels-action

(src)="s113"> channels-action
(trg)="s113"> _ Sửa thuộc tính kênh ... channels-action

(src)="s114"> channels-action
(trg)="s114"> Sửa đổi tên , màu và độ trong suốt của kênhchannels-action

(src)="s115"> channels-action
(trg)="s115"> Kê _ nh mới ... channels-action

(src)="s116"> channels-action
(trg)="s116"> Tạo kênh mớichannels-action

(src)="s117"> channels-action
(trg)="s117"> Kê _ nh mớichannels-action

(src)="s118"> channels-action
(trg)="s118"> Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùngchannels-action

(src)="s119"> channels-action
(trg)="s119"> N _ hân đôi kênhchannels-action