# bn/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz
# bn/accounts-service.xml.gz
# vi/accounts-service.xml.gz
(src)="s1"> আপনার নিজের ব ্ যবহারকারী তথ ্ য পরিবর ্ তন করুন
(trg)="s1"> Thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình
(src)="s2"> আপনার নিজের ব ্ যবহারকারী তথ ্ য পরিবর ্ তন করার জন ্ য অনুমোদন আবশ ্ যক
(trg)="s2"> Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng của chính mình
(src)="s3"> ব ্ যবহারকারী অ ্ যাকাউন ্ টসমূহ পরিচালনা করুন
(trg)="s3"> Quản lý tài khoản người dùng
(src)="s4"> ব ্ যবহারকারীদের তথ ্ য পরিবর ্ তন করার জন ্ য অনুমোদন আবশ ্ যক
(trg)="s4"> Cần xác thực để thay đổi dữ liệu người dùng
(src)="s5"> লগইন পর ্ দার রূপরেখা পরিবর ্ তন করুন
(trg)="s5"> Thay đổi cấu hình màn hình đăng nhập
(src)="s6"> লগইন পর ্ দার রূপরেখা পরিবর ্ তন করা জন ্ য অনুমোদন আবশ ্ যক
(trg)="s6"> Cần xác thực để thay đổi cấu hình màn hình đăng nhập
(src)="s7"> আউটপুট সংস ্ করণ সংক ্ রান ্ ত তথ ্ য প ্ রদর ্ শন করে প ্ রস ্ থান করুন
(trg)="s7"> Hiện phiên bản và thoát
(src)="s8"> বিদ ্ যমান নিদর ্ শন প ্ রতিস ্ থাপন করুন
(trg)="s8"> Thay thế bản hiện có
(src)="s9"> কোড ডিবাগ ব ্ যবস ্ থা সক ্ রিয় করুন
(trg)="s9"> Bật mã tìm lỗi
(src)="s10"> ডি-বাস দৃশ ্ যপট প ্ রদান করে ব ্ যবহারকারীর অ ্ যাকাউন ্ ট তথ ্ য অনুসন ্ ধান এবং নিপূণভাবে ব ্ যবহার করার জন ্ য .
(trg)="s10"> Cung cấp giao tiếp D-Bus để truy vấn và thao tác thông tin tài khoản người dùng .
# bn/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz
(src)="s1"> ব ্ যবহার :
(trg)="s1"> Cú pháp :
# bn/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz
(src)="s1"> কার ্ যকলাপ লগ ম ্ যানেজার
(trg)="s1"> Trình quản lý Nhật ký hoạt động
(src)="s2"> Zeitgeist এ কার ্ যকলাপ লগের কনফিগিউর
(trg)="s2"> Thiết lập những thứ được ghi chép trong nhật ký Zeitgeist
(src)="s3"> কার ্ যকলাপ এবং ব ্ যাক ্ তিগত গোপনীয়তা ম ্ যানেজার টুল
(trg)="s3"> Công cụ quản lý Hoạt động và Quyền riêng tư
(src)="s5"> ব ্ যাক ্ তিগত গোপনীয়তা এবং একটিভ ম ্ যানেজার
(trg)="s5"> Trình quản lý hoạt động quyền riêng tư
(src)="s10"> ডায়াগনস ্ টিক
(trg)="s10"> Chẩn đoán
(src)="s19"> নাম
(trg)="s19"> Tên
(src)="s20"> কোন বর ্ ণনা নাই
(trg)="s20"> Không có mô tả
(src)="s21"> সর ্ বশেষ ব ্ যবহার
(trg)="s21"> Dùng lần cuối
(src)="s22"> কার ্ যকারিতা
(trg)="s22"> Hoạt động
(src)="s23"> এপ ্ লিকেশন নির ্ বাচন
(trg)="s23"> Chọn ứng dụng
(src)="s24"> আজকের দিন , % H : % M
(trg)="s24"> Hôm nay , % H : % M
(src)="s25"> গতকাল , % H : % M
(trg)="s25"> Hôm qua , % H : % M
(src)="s26"> % e % B % Y , % H : % M
(trg)="s26"> % e % B % Y , % H : % M
(src)="s27"> কখনও নয়
(trg)="s27"> Chưa bao giờ
(src)="s28"> প ্ রেরক :
(trg)="s28"> Từ :
(src)="s29"> প ্ রাপক :
(trg)="s29"> Tới :
(src)="s30"> টাইমরেঞ ্ চ সঠিক হয়নি
(trg)="s30"> Lỗi khoảng thời gian
(src)="s31"> % d % B % Y
(trg)="s31"> % d % B % Y
(src)="s53"> এই পদক ্ ষেপটিতে আর পূর ্ বের ন ্ যায় ফিরে আসবে না , আপনি কি সত ্ যিই কার ্ যকলাপ মুছে ফেলতে চান ?
(trg)="s53"> Thao tác này không thể quay lại , bạn có thực sự muốn xóa hoạt động này không ?
(src)="s54"> উবুন ্ তু অজ ্ ঞাতনামা তথ ্ য সংগ ্ রহ করতে পারে যা ডেভেলপারদের সাহায ্ য করবে । যে তথ ্ য সংগ ্ রহ করা হবে তা কপিরাইট আইনের মাধ ্ যমে সংরক ্ ষিত হবে ।
(trg)="s54"> Ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó . Tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi .
(src)="s55"> ব ্ যক ্ তিগত তথ ্ যের নীতিমালা
(trg)="s55"> Chính sách bảo vệ quyền riêng tư
(src)="s56"> যারা এই কম ্ পিউটারটি ব ্ যবহার করবে তারা নিম ্ নের কাজগুলি পারবে :
(trg)="s56"> Người sử dụng máy tính này có thể :
(src)="s57"> ক ্ যানোনিক ্ যাল-এ সমস ্ যার তথ ্ যগুলি পাঠাও
(trg)="s57"> Gửi thông báo lỗi về Canonical
(src)="s58"> সমস ্ যার রিপোর ্ টে থাকবে সমস ্ যাটির সময়ে কম ্ পিউটার কি কাজগুলো করছিল । যে কোন সময়েই আমরা রিপোর ্ টটি পাঠাতে পারি কিংবা বাতিল করতে পারি
(trg)="s58"> Thông báo lỗi ghi chép thông tin về việc mà phần mềm đang làm khi nó bị lỗi . Bạn luôn có thể lựa chọn có gửi thông báo lỗi hay không .
# bn/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz
(src)="s1"> সিস ্ টেমে শুধুমাত ্ র রুটই ব ্ যাবহারকারী অথবা দল যোগ করতে পারেন ।
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .
(src)="s2"> শুধুমাত ্ র একটি বা দু 'টি নাম অনুমদিত ।
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .
(src)="s3"> এই অবষ ্ থানে শুধুমাত ্ র একটি নাম নির ্ ধারণ করুন
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .
(src)="s13"> ' % s ' নামক গোষ ্ ঠী তৈরী করা ইয় নি ।
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .
(src)="s15"> সুসম ্ পন ্ ন
(trg)="s15"> Hoàn tất .
(src)="s18"> ' % s ' নামক ব ্ যবহারকারী অস ্ তিত ্ বহীন
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .
(src)="s19">`%s ' গোষ্ঠীটির অস্তিত্ত্ব নেই।
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .
(src)="s28"> আভ ্ যন ্ তরিন ত ্ রুটি
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ
(src)="s40"> অনুমতি অস ্ বীকৃত
(trg)="s40"> Không đủ quyền
(src)="s42"> অপ ্ রত ্ যাশিত ব ্ যর ্ থতা , কিছুই করা হয় নি ।
(trg)="s42"> bị lỗi bất thường mà không làm gì
(src)="s43"> অপ ্ রত ্ যাশিত ব ্ যর ্ থতা , passwd ফাইল পাওয়া যাচ ্ ছেনা
(trg)="s43"> bị lỗi bất thường , tập tin mật khẩu passwd còn thiếu
(src)="s44"> passwd ফাইল এই মূহূর ্ তে ব ্ যস ্ ত , আবার চেষ ্ টা করুন ।
(trg)="s44"> Tập tin mật khẩu passwd đang bận , hãy thử lại
(src)="s45"> locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr
(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr
(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version
(src)="s80"> সরিয়ে ফেলার জন ্ য গোষ ্ ঠীর নাম লিখুন :
(trg)="s80"> Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ :
(src)="s81"> সরিয়ে ফেলার জন ্ য ব ্ যবহারকারী নাম লিখুন :
(trg)="s81"> Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ :
# bn/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz
(src)="s1"> AisleRiot সলিটেয়ার
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire
(src)="s2"> বিভিন ্ ন ধরনের সলিটেয়ার খেলুন
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau
(src)="s4"> থীম ফাইলের নাম
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái
(src)="s5"> তাসের সঙ ্ গে ব ্ যবহারের জন ্ য চিহ ্ নিত গ ্ রাফিক ্ স ধারণকারী ফাইলের নাম ।
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .
(src)="s6"> টুল-বার প ্ রদর ্ শন করা হবে কি না
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ
(src)="s7"> অবস ্ থাসূচক-বার প ্ রদর ্ শন করা হবে কি না
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không
(src)="s8"> নিয়ন ্ ত ্ রণের ধরন বেছে নিন
(trg)="s8"> Hãy chọn kiểu điều khiển
(src)="s9"> তাস স ্ থানান ্ তরের সময় সরাসরি তাস টেনে নেয়া হবে , নাকি প ্ রথমে উৎস ও পরে গন ্ তব ্ যের ওপর ক ্ লিক করা হবে , তা নির ্ বাচন করুন ।
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .
(src)="s10"> শব ্ দ
(trg)="s10"> Âm thanh
(src)="s11"> বিবিধ ঘটনার জন ্ য শব ্ দ বাজানো হবে কি না ।
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .
(src)="s12"> অ ্ যানিমেশন
(trg)="s12"> Hoạt ảnh
(src)="s13"> তাশের চলাচল প ্ রদর ্ শনে অ ্ যানিমেশন ব ্ যবহার করা হবে কি না ।
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .
(src)="s14"> ব ্ যবহারের জন ্ য চিহ ্ নিত খেলার ফাইল
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng
(src)="s15"> খেলার উদ ্ দেশ ্ যে সলিটেয়ার ধারণকারী স ্ কীম ফাইলের নাম ।
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .
(src)="s16"> সম ্ পন ্ ন খেলা সংক ্ রান ্ ত পরিসংখ ্ যান
(trg)="s16"> Thống kê các trò đã chơi
(src)="s17"> স ্ ট ্ রিংয়ের তালিকা যা কুইনটাপলের আকারে আসে : নাম , জয় , যতগুলো খেলা হয়েছে , সেরা সময় ( সেকেন ্ ডে ) এবং সর ্ বাপেক ্ ষা খারাপ সময় ( সেকেন ্ ডে ) । যেগুলো খেলা হয়নি তা প ্ রদর ্ শন করার প ্ রয়োজন নেই ।
(trg)="s17"> Một danh sách chuỗi dạng năm phần : tên , lần thắng , tổng trò đã chơi , thời gian tốt nhất ( theo giây ) và thời gian xấu nhất ( theo giây ) . Không cần hiển thị trò chưa chơi .
(src)="s18"> সম ্ প ্ রতি যে খেলাগুলি খেলা হয়েছে
(trg)="s18"> Lượt vừa chơi
(src)="s19"> সম ্ প ্ রতি যে খেলাগুলি খেলা হয়েছে তার তালিকা ।
(trg)="s19"> Danh sách các lượt vừa chơi .
(src)="s20"> নতুন খেলা
(trg)="s20"> Lượt chơi mới
(src)="s22"> পরিসংখ ্ যান
(trg)="s22"> Thống kê
(src)="s24"> সাহায ্ য
(trg)="s24"> Trợ giúp
(src)="s25"> পরিচিতি
(trg)="s25"> Giới thiệu
(src)="s26"> প ্ রস ্ থান
(trg)="s26"> Thoát
(src)="s27"> খেলা নির ্ বাচন করুন
(trg)="s27"> Chọn trò chơi
(src)="s28"> নির ্ বাচন করুন ( _ S )
(trg)="s28"> _ Chọn
(src)="s29"> সূচী ( _ C )
(trg)="s29"> _ Nội dung
(src)="s30"> পূর ্ ণপর ্ দা ( _ F )
(trg)="s30"> T _ oàn màn hình
(src)="s31"> ইঙ ্ গিত ( _ H ) _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(trg)="s31"> _ Gợi ý _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(src)="s32"> নতুন ( _ N ) _ New Game
(trg)="s32"> _ Mới _ New Game
(src)="s33"> নতুন খেলা ( _ N )
(trg)="s33"> Lượt chơi _ mới
(src)="s34"> পুনরায় চাল দাও ( _ R ) Reset
(trg)="s34"> _ Chuyển lạiReset
(src)="s35"> রিসেট ( _ R ) _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(trg)="s35"> _ Lập lại _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(src)="s36"> পুনরায় আরম ্ ভ ( _ R )
(trg)="s36"> Chạy _ lại
(src)="s37"> চাল বাতিল ( _ U )
(trg)="s37"> _ Hủy bước
(src)="s38"> বিতরণ ( _ D )
(trg)="s38"> _ Nhận bài
(src)="s39"> পূর ্ ণপর ্ দা ত ্ যাগ করা হবে ( _ L )
(trg)="s39"> _ Ra khỏi toàn màn hình
(src)="s40"> সাময়িক বিরতি ( _ P )
(trg)="s40"> Tạm _ dừng
(src)="s41"> % s একটি মুক ্ ত সফটওয় ্ যার ; মুক ্ ত সফটওয়ার ফাউন ্ ডেশন দ ্ বারা প ্ রকাশিত GNU সাধারণ পাবলিক লাইসেন ্ সের শর ্ তাবলীর অধীনে আপনি এটাকে পুনর ্ বন ্ টন এবং / অথবা পরিবর ্ তনও করতে পারেন ; লাইসেন ্ স সংস ্ করণ % d , অথবা ( আপনার সুবিধানুযায়ী ) পরবর ্ তী যেকোন সংস ্ করণ ।
(trg)="s41"> % s là phần mềm tự do ; bạn có quyền phát hành lại nó và / hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do ; hoặc phiên bản % d của Giấy Phép này , hoặc ( tùy chọn ) bất kỳ phiên bản sau nào .
(src)="s42"> % s বিতরণ করার মূল উদ ্ দেশ ্ য যে ব ্ যবহারকারীরা এর দ ্ বারা উপকৃত হবেন , কিন ্ তু কোন ওয়ারেন ্ টি ছাড়া ; এমনকি বানিজ ্ যিক বা কোন নির ্ দিষ ্ ট ক ্ ষেত ্ রে যথাযথ হওয়ারও কোন গ ্ যারান ্ টি দেয়া হয় না । আরও বিস ্ তারিত তথ ্ যের জন ্ য GNU সাধারণ পাবলিক লাইসেন ্ স দেখুন ।
(trg)="s42"> % s được phát hành vì mong muốn nó có ích , nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ , THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT . Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết .
(src)="s43"> এই প ্ রোগ ্ রামটির সাথে আপনি হয়ত GNU সাধারণ পাবলিক লাইসেন ্ সের একটি অনুলিপি পেয়ে থাকবেন । যদি না পান ,
(trg)="s43"> slot type
(src)="s44">ফাউন্ডেশনslot type
(trg)="s44"> tền tảngslot type
(src)="s45">সà¦à¦°à¦à§à¦·à¦¿à¦¤slot type
(trg)="s45"> dành riêngslot type
(src)="s46">স্টকslot type
(trg)="s46"> slot type
(src)="s47">tableauslot type
(trg)="s47"> bảngslot type
(src)="s48">আবর্জনাfoundationslot hint
(trg)="s48"> rácfoundationslot hint
(src)="s49">ফাà¦à¦¨à§à¦¡à§à¦¶à¦¨à§ %sreserveslot hint
(trg)="s49"> % s trên nền tảngreserveslot hint
(src)="s50">সংরক্ষণে %sstockslot hint
(trg)="s50"> % s dành riêngstockslot hint
(src)="s51">সà§à¦à¦à§ %stableauslot hint
(trg)="s51"> % s trong khotableauslot hint