# be/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz


(src)="s1"> Уключае Gmail , Google Docs , Google + , YouTube і Picasa
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa

# be/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz


(src)="s1"> Выкарыстанне :
(trg)="s1"> Cú pháp :

(src)="s2"> \ t % s acl шлях ...
(trg)="s2"> \ t % s acl đường _ dẫn ...

(src)="s3"> \ t % s -b acl dacl шлях ...
(trg)="s3"> \ t % s -b acl dacl đường _ dẫn ...

(src)="s4"> \ t % s -d dacl шлях ...
(trg)="s4"> \ t % s -d dacl đường _ dẫn ...

(src)="s5"> \ t % s -R шлях ...
(trg)="s5"> \ t % s -R đường _ dẫn ...

(src)="s6"> \ t % s -D шлях ...
(trg)="s6"> \ t % s -D đường _ dẫn ...

(src)="s7"> \ t % s -B шлях ...
(trg)="s7"> \ t % s -B đường _ dẫn ...

(src)="s8"> \ t % s -l шлях ... \ t [ не сумяшчальны з IRIX ]
(trg)="s8"> \ t % s -l đường _ dẫn ... \ t [ không tương thích với IRIX ]

# be/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz


# be/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz


(src)="s1"> Толькі адміністратар можа дадаваць карыстальніка альбо групу ў сыстэму .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s2"> Дазволена падаваць толькі адну альбо две назвы .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .

(src)="s3"> У гэтым рэжыме можна вызначыць толькі адну назву .
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .

(src)="s4"> Налады --group , --ingroup , і --gid выключаюць адна адную
(trg)="s4"> Ba tuỳ chọn « --group » , « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau .

(src)="s5"> Хатняя тэчка павінная быць абсалютным шляхам .
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .

(src)="s6"> Увага : вызначаная Вамі хатняя тэчка % s ужо існуе .
(trg)="s6"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s đã có .

(src)="s8"> Група `%s ' ужо існуе як сыстэмная група. Выхад.
(trg)="s8"> Nhóm « % s » đã có như là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .

(src)="s11"> Гэты GID `%s ' ужо ўжываецца.
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .

(src)="s13"> Група `%s ' не створаная.
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .

(src)="s14"> Дабаўленьне групы `%s ' (GID %d) ...
(trg)="s14"> Đang thêm nhóm « % s » ( GID % d ) ...

(src)="s15"> Зроблена .
(trg)="s15"> Hoàn tất .

(src)="s16"> Гэтая група `%s ' ужо існуе.
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .

(src)="s18"> Карыстальнік `%s ' не існуе.
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .

(src)="s19"> Група `%s ' не існуе.
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .

(src)="s21"> Дабаўленьне карыстальніка `%s ' у групу ` % s ' ...
(trg)="s21"> Đang thêm người dung « % s » vào nhóm « % s » ...

(src)="s26"> Карыстальнік `%s ' ня быў створаны.
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .

(src)="s28"> Унутраная памылка
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ

(src)="s30"> Дабаўленьне новай групы `%s ' (GID %d) ...
(trg)="s30"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( GID % d ) ...

(src)="s35"> Дабаўленьне карыстальніка `%s ' ...
(trg)="s35"> Đang thêm người dùng « % s » ...

(src)="s38"> Дабаўленьне новай групы `%s ' ( %d) ...
(trg)="s38"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( % d ) ...

(src)="s45"> locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr

(src)="s46"> locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr

(src)="s53"> Стварэньне хатняй дырэкторыі `%s ' ...
(trg)="s53"> Đang tạo thư mục chính « % s » ...

(src)="s54"> Немагчыма стварыць хатнюю дырэкторыю `%s ': % s.
(trg)="s54"> Không thể tạo thư mục chính « % s » : % s .

(src)="s59"> Карыстальнік `%s ' ужо існуе.
(trg)="s59"> Người dùng « % s » đã có .

(src)="s60"> Гэты UID % d ужо выкарыстоўваецца .
(trg)="s60"> UID % d đang được dùng .

(src)="s61"> Гэты GID % d ужо выкарыстоўваецца .
(trg)="s61"> GID % d đang được dùng .

(src)="s62"> Такога GID % d не існуе .
(trg)="s62"> GID % d không tồn tại .

(src)="s69"> Спынена : % s
(trg)="s69"> Bị dừng : % s

(src)="s70"> Выдаленьне дырэкторыі `%s ' ...
(trg)="s70"> Đang gỡ bỏ thư mục « % s » ...

(src)="s71"> Выдаленьне карыстальніка `%s ' ...
(trg)="s71"> Đang gỡ bỏ người dùng « % s » ...

(src)="s72"> Выдаленьне групы `%s ' ...
(trg)="s72"> Đang gỡ bỏ nhóm « % s » ...

(src)="s77"> --help " and " --version
(trg)="s77"> adduser [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --firstuid ID ] [ --lastuid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] [ --encrypt-home ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng bình thường adduser --system [ --home THƯ _ MỤC ] [ --shell VỎ ] [ --no-create-home ] [ --uid ID ] [ --gecos GECOS ] [ --group | --ingroup NHÓM | --gid ID ] [ --disabled-password ] [ --disabled-login ] NGƯỜI _ DÙNG Thêm một người dùng hệ thống adduser --group [ --gid ID ] NHÓM addgroup [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm người dùng addgroup --system [ --gid ID ] NHÓM Thêm một nhóm hệ thống adduser NGƯỜI _ DÙNG NHÓM Thêm một người dùng sẵn có vào một nhóm đang tồn tại tùy chọn chung : --quiet | -q đừng xuất thông tin quá trình cho stdout --force-badname cho phép tên người dùng không khớp với biến cấu hình NAME _ REGEX [ _ SYSTEM ] --help | -h hướng dẫn sử dụng --version | -v số phiên bản và bản quyền --conf | -c TẬP _ TIN sử dụng TẬP _ TIN làm tập tin cấu hình --help " and " --version

(src)="s78"> Толькі адміністратар можа выдаліць карыстальніка ці групу з вашае сыстэмы .
(trg)="s78"> Chỉ người chủ có quyền gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng hay nhóm .

(src)="s79"> Пасьля назвы нельга дадаваць ніякіх опцыяў .
(trg)="s79"> Không cho phép lập tuỳ chọn đẳng sau tên .

(src)="s80"> Увядзіце назву групы , якую трэба выдаліць :
(trg)="s80"> Nhập tên nhóm cần gỡ bỏ :

(src)="s81"> Увядзіце імя карыстальніка , якога трэба выдаліць :
(trg)="s81"> Nhập tên người dùng cần gỡ bỏ :

(src)="s96"> Выдаленьне файлаў ...
(trg)="s96"> Đang gỡ bỏ các tập tin ...

(src)="s98"> Увага : у групе `%s ' больш няма ўдзельнікаў.
(trg)="s98"> Cảnh báo : nhóm « % s » không còn có bộ phận lại .

(src)="s101"> Група `%s ' не пустая!
(trg)="s101"> Nhóm « % s » chưa trống !

(src)="s104"> Карыстальнік`%s ' не з'яўляецца ўдзельнікам групы ` % s '.
(trg)="s104"> Người dùng « % s » không thuộc về nhóm « % s » .

(src)="s105"> выдаленьне карыстальніка `%s ' з групы ` % s ' ...
(trg)="s105"> Đang gỡ bỏ người dùng % s khỏi nhóm « % s » ...

(src)="s108"> Аўтарскія правы ( C ) 2000 Роланд Баўэршмідт < roland \ @ copyleft \ .de >
(trg)="s108"> Tác quyền © năm 2000 của Roland Bauerschmidt < roland \ @ copyleft \ .de >

(src)="s111"> % s : % s
(trg)="s111"> % s : % s

# be/aisleriot.xml.gz
# vi/aisleriot.xml.gz


(src)="s1"> Пасьянс AisleRiot
(trg)="s1"> AisleRiot Solitaire

(src)="s2"> Разнастайныя гульні ў пасьянс
(trg)="s2"> Chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau

(src)="s4"> Назва файла з матывам аздаблення
(trg)="s4"> Tên tập tin sắc thái

(src)="s5"> Назва файла з графічным аздабленнем картаў .
(trg)="s5"> Tên tập tin chứa đồ họa cho bài .

(src)="s6"> Ці трэба паказваць паліцу прылад
(trg)="s6"> Hiển thị hay ẩn thanh công cụ

(src)="s7"> Ці трэба паказваць стужку стану
(trg)="s7"> Có nên hiển thị thanh trạng thái hay không

(src)="s8"> Выбар спосабу кіравання
(trg)="s8"> Hãy chọn kiểu điều khiển

(src)="s9"> Выбар спосабу перамяшчэння картаў : або перацягваючы іх , або пстрыкнуўшы спачатку ў патрэбную карту , а потым - у патрэбнае месца для яе .
(trg)="s9"> Hãy chọn kéo bài , hoặc nhấp vào nguồn rồi đích .

(src)="s10"> Гук
(trg)="s10"> Âm thanh

(src)="s11"> Ці трэба агучваць падзеі ў гульні .
(trg)="s11"> Có bật âm thanh cho sự kiện không .

(src)="s12"> Анімацыя
(trg)="s12"> Hoạt ảnh

(src)="s13"> Ці трэба анімаваць перакладванне картаў .
(trg)="s13"> Có nên hoạt cảnh khi di chuyển quân bài hay không .

(src)="s14"> Файл гульні
(trg)="s14"> Tập tin trò chơi cần dùng

(src)="s15"> Назва scheme-файла з пасьянснай гульнёй .
(trg)="s15"> Tên tập tin sắc thái chứa trò chơi solitaire cần chơi .

(src)="s16"> Статыстыка аб згуляных партыях
(trg)="s16"> Thống kê các trò đã chơi

(src)="s17"> Спіс радкоў у форме пяцёркі : назва , колькасць перамог , колькасць гульняў , найлепшы час ( у секундах ) і найгоршы час ( таксама ў секундах ) . Гульні , у якія не гулялі , могуць адсутнічаць .
(trg)="s17"> Một danh sách chuỗi dạng năm phần : tên , lần thắng , tổng trò đã chơi , thời gian tốt nhất ( theo giây ) và thời gian xấu nhất ( theo giây ) . Không cần hiển thị trò chưa chơi .

(src)="s18"> Нядаўнія гульні
(trg)="s18"> Lượt vừa chơi

(src)="s19"> Спіс нядаўніх гульняў .
(trg)="s19"> Danh sách các lượt vừa chơi .

(src)="s20"> Новая гульня
(trg)="s20"> Lượt chơi mới

(src)="s22"> Статыстыка
(trg)="s22"> Thống kê

(src)="s24"> Дапамога
(trg)="s24"> Trợ giúp

(src)="s25"> Аб праграме
(trg)="s25"> Giới thiệu

(src)="s26"> Выйсці
(trg)="s26"> Thoát

(src)="s27"> Выбар гульні
(trg)="s27"> Chọn trò chơi

(src)="s28"> Выбраць
(trg)="s28"> _ Chọn

(src)="s29"> _ Змест
(trg)="s29"> _ Nội dung

(src)="s30"> _ На ўвесь экран
(trg)="s30"> T _ oàn màn hình

(src)="s31"> _ Падказка _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game
(trg)="s31"> _ Gợi ý _ New " is for the menu item ' Game- > New ' , implies " New Game

(src)="s32"> _ Новая _ New Game
(trg)="s32"> _ Mới _ New Game

(src)="s33"> _ Новая гульня
(trg)="s33"> Lượt chơi _ mới

(src)="s34"> Паўтарыць скасаваны _ ходReset
(trg)="s34"> _ Chuyển lạiReset

(src)="s35"> _ Ануляваць _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game
(trg)="s35"> _ Lập lại _ Restart " is the menu item ' Game- > Restart ' , implies " Restart Game

(src)="s36"> _ Перазапусціць
(trg)="s36"> Chạy _ lại

(src)="s37"> _ Адрабіць ход назад
(trg)="s37"> _ Hủy bước

(src)="s38"> _ Выдаць
(trg)="s38"> _ Nhận bài

(src)="s39"> _ Выйсці з поўнаэкраннага рэжыму
(trg)="s39"> _ Ra khỏi toàn màn hình

(src)="s40"> _ Паўза
(trg)="s40"> Tạm _ dừng

(src)="s41"> Гульня % s з 'яўляецца свабодным апраграмаваннем . Вы можаце распаўсюджваць яе згодна з умовамі Агульнай Грамадскай Ліцэнзіі GNU ( GPL ) , апублікаванай Фондам свабоднага апраграмавання , версіі % d ці любой пазнейшай .
(trg)="s41"> % s là phần mềm tự do ; bạn có quyền phát hành lại nó và / hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do ; hoặc phiên bản % d của Giấy Phép này , hoặc ( tùy chọn ) bất kỳ phiên bản sau nào .

(src)="s42"> Гульня % s распаўсюджваецца з надзеяй , што яна будзе карыснай , але без ніякіх гарантый , у тым ліку камерцыйнай вартасці праграмы і наогул яе карысці . Падрабязней глядзіце ў тэксце Агульнай Грамадскай Ліцэнзіі GNU ( GPL ) .
(trg)="s42"> % s được phát hành vì mong muốn nó có ích , nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ , THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT . Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết .

(src)="s43"> Вы павінны былі атрымаць копію Агульнай Грамадскай Ліцэнзіі GNU ( GPL ) разам з гэтай праграмай . Калі не , гл . :
(trg)="s43"> slot type

(src)="s44">фондslot type
(trg)="s44"> tền tảngslot type

(src)="s45">запасslot type
(trg)="s45"> dành riêngslot type

(src)="s46">магазінslot type
(trg)="s46"> slot type

(src)="s47">ігральны столslot type
(trg)="s47"> bảngslot type

(src)="s48">лішакfoundationslot hint
(trg)="s48"> rácfoundationslot hint

(src)="s49">%s у фондreserveslot hint
(trg)="s49"> % s trên nền tảngreserveslot hint

(src)="s50">%s у запасstockslot hint
(trg)="s50"> % s dành riêngstockslot hint