# ast/account-plugins.xml.gz
# vi/account-plugins.xml.gz
(src)="s1"> Inclúi Gmail , Google Docs , Google + , YouTube y Picasa
(trg)="s1"> Bao gồm Gmail , Google Docs , Google + , YouTube và Picasa
# ast/acl.xml.gz
# vi/acl.xml.gz
(src)="s1"> Usu :
(trg)="s1"> Cú pháp :
(src)="s2"> \ t % s acl camín ...
(trg)="s2"> \ t % s acl đường _ dẫn ...
(src)="s3"> \ t % s -b acl dacl camín ...
(trg)="s3"> \ t % s -b acl dacl đường _ dẫn ...
(src)="s4"> \ t % s -d dacl camín ...
(trg)="s4"> \ t % s -d dacl đường _ dẫn ...
(src)="s5"> \ t % s -R camín ...
(trg)="s5"> \ t % s -R đường _ dẫn ...
(src)="s6"> \ t % s -D camín ...
(trg)="s6"> \ t % s -D đường _ dẫn ...
(src)="s7"> \ t % s -B camín ...
(trg)="s7"> \ t % s -B đường _ dẫn ...
(src)="s8"> \ t % s -l camín ... \ t [ non compatible con IRIX ]
(trg)="s8"> \ t % s -l đường _ dẫn ... \ t [ không tương thích với IRIX ]
# ast/activity-log-manager.xml.gz
# vi/activity-log-manager.xml.gz
(src)="s1"> Xestor del rexistru d 'actividá
(trg)="s1"> Trình quản lý Nhật ký hoạt động
(src)="s2"> Configura lo que queda nel to rexistru d 'actividá de Zeitgeist
(trg)="s2"> Thiết lập những thứ được ghi chép trong nhật ký Zeitgeist
(src)="s3"> Ferramienta d 'alministración d 'actividaes ya privacidá
(trg)="s3"> Công cụ quản lý Hoạt động và Quyền riêng tư
(src)="s5"> Xestor de privacidá y actividá
(trg)="s5"> Trình quản lý hoạt động quyền riêng tư
(src)="s10"> Diagnósticos
(trg)="s10"> Chẩn đoán
(src)="s11"> Al facer busques nel Dash :
(trg)="s11"> Khi tìm kiếm trên thanh trượt :
(src)="s19"> Nome
(trg)="s19"> Tên
(src)="s20"> Nun hai descripción disponible
(trg)="s20"> Không có mô tả
(src)="s21"> Caberu Emplegu
(trg)="s21"> Dùng lần cuối
(src)="s22"> Actividá
(trg)="s22"> Hoạt động
(src)="s23"> Esbillar aplicación
(trg)="s23"> Chọn ứng dụng
(src)="s24"> Güei , % H : % M
(trg)="s24"> Hôm nay , % H : % M
(src)="s25"> Ayeri , % H : % M
(trg)="s25"> Hôm qua , % H : % M
(src)="s26"> % e de % B de % Y , % H : % M
(trg)="s26"> % e % B % Y , % H : % M
(src)="s27"> Enxamás
(trg)="s27"> Chưa bao giờ
(src)="s28"> De :
(trg)="s28"> Từ :
(src)="s29"> Hasta :
(trg)="s29"> Tới :
(src)="s30"> Rangu de tiempu inválidu
(trg)="s30"> Lỗi khoảng thời gian
(src)="s31"> % d % B % Y
(trg)="s31"> % d % B % Y
(src)="s53"> Esta operación nun puede desfacese , ¿ tas seguru que quies desaniciar esta xera ?
(trg)="s53"> Thao tác này không thể quay lại , bạn có thực sự muốn xóa hoạt động này không ?
(src)="s54"> Ubuntu pue recoyer información anónima qu 'ayudará a los desendolcadores a meyoralu . Tola información recoyío ta cubierto pola nuesa política de privacidá .
(trg)="s54"> Ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó . Tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi .
(src)="s55"> Política de privacidá
(trg)="s55"> Chính sách bảo vệ quyền riêng tư
(src)="s56"> Xente qu 'usa esti ordenador puede :
(trg)="s56"> Người sử dụng máy tính này có thể :
(src)="s57"> Unviar un fallu a Canonical
(trg)="s57"> Gửi thông báo lỗi về Canonical
(src)="s58"> Los informes de fallos inclúin información sobre qué facía el programa cuando falló . Siempre vas poder escoyer ente unviar o encaboxar un informe de fallu .
(trg)="s58"> Thông báo lỗi ghi chép thông tin về việc mà phần mềm đang làm khi nó bị lỗi . Bạn luôn có thể lựa chọn có gửi thông báo lỗi hay không .
# ast/adduser.xml.gz
# vi/adduser.xml.gz
(src)="s1"> Sólo l 'alministrador puede amestar un usuariu o un grupu al sistema .
(trg)="s1"> Chỉ người chủ có quyền thêm vào hệ thống một người dùng hay nhóm .
(src)="s2"> Sólo se permiten un o dos nomes .
(trg)="s2"> Cho phép chỉ một hay hai tên thôi .
(src)="s3"> Especifica namái un nome nesti mou .
(trg)="s3"> Trong chế độ này thì ghi rõ chỉ môt tên .
(src)="s4"> Les opciones --group , --ingroup y --gid son mutuamente escluyentes .
(trg)="s4"> Ba tuỳ chọn « --group » , « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau .
(src)="s5"> El direutoriu personal tien de ser un camín absoluta .
(trg)="s5"> Thư mục chính phải là một đường dẫn tuyệt đối .
(src)="s6"> Avisu : El direutoriu personal % s que especificaste ya esiste .
(trg)="s6"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s đã có .
(src)="s7"> Avisu : Nun puede accedese al direutoriu personal % s qu 'especificaste : % s .
(trg)="s7"> Cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính % s không cho truy cập được : % s
(src)="s8"> El grupu `%s ' ya esiste como grupu del sistema. Colando.
(trg)="s8"> Nhóm « % s » đã có như là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s9"> El grupu `%s ' ya esiste y nun ye un grupu del sistema. Colando.
(trg)="s9"> Nhóm « % s » đã có và không phải là một nhóm cấp hệ thống nên thoát .
(src)="s10"> El grupu « % s » ya esiste , pero tien un GID distintu . Colando .
(trg)="s10"> Nhóm « % s » đã có với một GID khác nên thoát .
(src)="s11"> El GID `%s ' yá ta n'usu.
(trg)="s11"> GID « % s » đang được dùng .
(src)="s12"> Nun hai un GID disponible nel rangu % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .
(trg)="s12"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ GID - LAST _ SYS _ GID ) .
(src)="s13"> Nun se creó 'l grupu « % s » .
(trg)="s13"> Chưa tạo nhóm « % s » .
(src)="s14"> Amestando 'l grupu « % s » ( GID % d ) ...
(trg)="s14"> Đang thêm nhóm « % s » ( GID % d ) ...
(src)="s15"> Fináu .
(trg)="s15"> Hoàn tất .
(src)="s16"> El grupu `%s ' ya esiste.
(trg)="s16"> Nhóm « % s » đã có .
(src)="s17"> Nun hai un GID disponible nel rangu % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .
(trg)="s17"> Không có GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ GID - LAST _ GID ) .
(src)="s18"> L 'usuariu `%s ' non esiste.
(trg)="s18"> Người dùng « % s » không tồn tại .
(src)="s19"> El grupu `%s ' nun esiste.
(trg)="s19"> Nhóm « % s » không tồn tại .
(src)="s20"> L 'usuariu « % s » ya ye miembru de « % s » .
(trg)="s20"> Người dùng « % s » đã thuộc về « % s » .
(src)="s21"> Amestando l 'usuariu « % s » al grupu « % s » ...
(trg)="s21"> Đang thêm người dung « % s » vào nhóm « % s » ...
(src)="s22"> Ya esiste l 'usuariu del sistema `%s '. Colando.
(trg)="s22"> Người dùng cấp hệ thống « % s » đã có nên thoát .
(src)="s23"> Ya esiste l 'usuariu `%s '. Colando.
(trg)="s23"> Người dùng « % s » đã có nên thoát .
(src)="s24"> El grupu `%s ' ya esiste pero con un UID distintu. Colando.
(trg)="s24"> Người dùng « % s » đã có với một UID khác nên thoát .
(src)="s25"> Nun hai un par UID / GID disponible nel rangu % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(trg)="s25"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(src)="s26"> Nun se crió l 'usuariu « % s » .
(trg)="s26"> Chưa tạo người dùng « % s » .
(src)="s27"> Nun hai un UID disponible nel rangu % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(trg)="s27"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ SYS _ UID - LAST _ SYS _ UID ) .
(src)="s28"> Fallu internu
(trg)="s28"> Lỗi nội bộ
(src)="s29"> Amestando l 'usuariu del sistema `%s ' (UID %d) ...
(trg)="s29"> Đang thêm người dùng cấp hệ thống « % s » ( UID % d ) ...
(src)="s30"> Amestando un nuevu grupu « % s » ( GID % d ) ...
(trg)="s30"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( GID % d ) ...
(src)="s31"> Amestando un nuevu usuariu « % s » ( UID % d ) con grupu « % s » ...
(trg)="s31"> Đang thêm người dung mới « % s » ( UID % d ) với nhóm « % s » ...
(src)="s32">`%s ' devolvió'l códigu de fallu %d. Colando.
(trg)="s32"> « % s » trả lại mã lỗi % d nên thoát .
(src)="s33"> « % sx salió xenerando una señal % d . Colando .
(trg)="s33"> « % s » bị chấm dứt do tín hiệu % d nên thoát .
(src)="s34"> % s falló con un códigu de fallu 15 , nun tan actives les contraseñes anubríes , nun puede configurase la espiración de les contraseñas . Siguiendo .
(trg)="s34"> % s bị lỗi với mã trả lại 15 , bóng không phải được hiệu lực , không thể lập thời gian sử dụng mật khẩu . Đang tiếp tục .
(src)="s35"> Amestando usuariu ' % s ' ...
(trg)="s35"> Đang thêm người dùng « % s » ...
(src)="s36"> Nun hai un par UID / GID disponible nel rangu % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(trg)="s36"> Không có cặp UID / GID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(src)="s37"> Nun hai un UID disponible nel rangu % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(trg)="s37"> Không có UID nào sẵn sàng trong phạm vi % d- % d ( FIRST _ UID - LAST _ UID ) .
(src)="s38"> Amestando 'l nuevu grupu `%s ' ( %d) ...
(trg)="s38"> Đang thêm nhóm mới « % s » ( % d ) ...
(src)="s39"> Amestando 'l nuevu usuariu « % sx ( % d ) con grupu z % s » ...
(trg)="s39"> Đang thêm người dung mới « % s » ( % d ) với nhóm « % s » ...
(src)="s40"> Permisu denegáu
(trg)="s40"> Không đủ quyền
(src)="s41"> combinación d 'opciones nun válida
(trg)="s41"> sai kết hợp các tuỳ chọn
(src)="s42"> fallu inesperáu , nun se fizo na
(trg)="s42"> bị lỗi bất thường mà không làm gì
(src)="s43"> fallo inesperáu , el ficheru « passwd » nun esiste
(trg)="s43"> bị lỗi bất thường , tập tin mật khẩu passwd còn thiếu
(src)="s44"> el ficheru « passwd » ta ocupáu , inténtalo de nuevu
(trg)="s44"> Tập tin mật khẩu passwd đang bận , hãy thử lại
(src)="s45"> argumentu nun válidu pa la opción locale noexpr
(trg)="s45"> sai lập đối số tới tuỳ chọn locale noexpr
(src)="s46"> ¿ Intentar de nuevu ? [ s / N ] locale yesexpr
(trg)="s46"> Thử lại ? [ c / K ] locale yesexpr
(src)="s47"> ¿ Ye correuta la información ? [ S / n ]
(trg)="s47"> Thông tin này có đúng chưa ? [ c / K ]
(src)="s48"> Amestando al nuevu usuariu « % s » a grupos adicionales ...
(trg)="s48"> Đang thêm người dung mới « % s » vào các nhóm bổ sung ...
(src)="s49"> Asignando cuota pal usuariu « % s » d 'alcuerdo a los valores del usuariu « % s » ...
(trg)="s49"> Đang lập hạn ngạch của người dùng « % s » thành giá trị của người dùng « % s » ...
(src)="s50"> Nun se cria 'l direutoriu personal « % s » .
(trg)="s50"> Không tạo thư mục chính « % s » .
(src)="s51"> El direutoriu personal `%s ' ya esiste. Nun se copiará dende ` % s '.
(trg)="s51"> Thư mục chính « % s » đã có nên không sao chép từ « % s » .
(src)="s52"> Avisu : El direutoriu personal `%s ' nun pertenez al usuariu que ta criando.
(trg)="s52"> Cảnh báo : thư mục chính « % s » không thuộc về người dùng bạn đang tạo .
(src)="s53"> Criando 'l direutoriu personal « % s » ...
(trg)="s53"> Đang tạo thư mục chính « % s » ...
(src)="s54"> Nun pudo criase 'l direutoriu personal `%s ': % s.
(trg)="s54"> Không thể tạo thư mục chính « % s » : % s .
(src)="s55"> Configurando cifráu ...
(trg)="s55"> Đang thiết lập mã hóa ...
(src)="s56"> Copiando los ficheros dende `%s ' ...
(trg)="s56"> Đang sao chép các tập tin từ « % s » ...
(src)="s57"> falló 'l « fork » pa `find ': %s
(trg)="s57"> lỗi phân nhánh « find » : % s
(src)="s58"> L 'usuariu `%s ' ya esiste, y nun ye un usuariu del sistema.
(trg)="s58"> Người dùng « % s » đã có và không phải là một người dùng cấp hệ thống .
(src)="s59"> L 'usuariu `%s ' ya esiste.
(trg)="s59"> Người dùng « % s » đã có .
(src)="s60"> L 'UID % d yá ta n 'usu .
(trg)="s60"> UID % d đang được dùng .
(src)="s61"> El GID `%d ' yá ta n'usu.
(trg)="s61"> GID % d đang được dùng .
(src)="s62"> El GID % d nun esiste .
(trg)="s62"> GID % d không tồn tại .
(src)="s63"> Nun se pudo tratar % s . Nun ye un direutoriu , ficheru o enllaz simbólicu .
(trg)="s63"> Không thể xử lý % s . Nó không phải là một thư mục , tập tin hoặc liên kết tượng trưng .
(src)="s64"> % s : Los nomes d 'usuariu deberíen tar formados namái por lletres , númberos , subrayados , puntos y signos y guiones y non deberíen entamar con un guión ( tal y como lo define 'l standard del IEEE 1003.1-2001 ) pa evitar problemes . Permitese « $ » al final d 'un nome d 'usuariu por compatibilidá coles cuentes d 'equipu de Samba
(trg)="s64"> % s : Để tránh vấn đề thì tên người dùng nên chứa chỉ chữ cái , chữ số , dấu gạch dưới , dấu chấm , dấu và ( @ ) , dấu gạch nối , mà không cho phép bắt đầu với dấu gạch nối ( như xác định trong tiêu chuẩn quốc tế IEEE Std 1003.1-2001 ) . Để tương thích với tài khoản máy kiểu Samba thì cũng hỗ trợ có dấu đô-la ( $ ) kết thúc tên người dùng .
(src)="s65"> Permitiendo l 'usu d 'un nome d 'usuariu cuestionable .
(trg)="s65"> Đang cho phép sử dụng một tên người dùng đáng ngờ .
(src)="s67"> Seleicionando un UID del rangu % d a % d ...
(trg)="s67"> Đang lựa chọn UID trong phạm vi % d đến % d ...