# as/ted2020-407.xml.gz
# vi/ted2020-407.xml.gz


(src)="1"> প্ৰচুৰ সৃজন শক্ত | প্ৰয় জনৰ সময়ত আম ক ল গ প্ৰচুৰ সৃজন শক্ত |
(trg)="1.1"> Sự sáng tạo to lớn .
(trg)="1.2"> Đây là thời điểm cần , chúng ta cần sự sáng tạo vĩ đại .

(src)="2"> আল চন কৰ ঁ আহক | প্ৰচুৰ সৃজন শক্ত আচৰ তভ ৱ , উদ্ভূতভ ৱ , যুক্ত পূৰ্ণভ ৱ আৰু অযুক্ত পূৰ্ণভ ৱ শক্ত শ ল |
(trg)="2.1"> Hãy thảo luận xem .
(trg)="2.2"> Sự sáng tạo vĩ đại là đáng kinh ngạc , vô lý , hợp lý , hết sức quyền lực .

(src)="3"> সৃজন শক্ত য় প্ৰচ ৰ কৰ ব প ৰ সহনশ লত , জ ন ব প ৰ স্ব ধ নত , শ ক্ষ ক এট উজ্জ্বল আদৰ্শহ ন কৰ দ খুৱ ব প ৰ
(trg)="3"> Sự sáng tạo vĩ đại có thể lan tỏa sự khoan dung , tự do vô đối , làm cho giáo dục giống như một ý tưởng sáng chói .

(src)="4"> ( হ ঁহ ) সৃজন শক্ত য় বঞ্চন ৰ ওপৰত আল কপ ত কৰ ব প ৰ , ব দ খুৱ ব প ৰ য আচলত বঞ্চন ঠ ক দ খ ৰ দৰ নহয়
(trg)="4"> ( Cười ) Sự sáng tạo tuyệt vời có thể làm rỏ sự thiếu hụt , hay chỉ ra rằng sự thiếu hụt không ở mức cần thiết phải như vậy .

(src)="5"> সৃজন শক্ত য় ক ন ৰ জন ত ব দক ন ৰ্ব চ ত কৰ ব প ৰ , ব ক ন দলক অন ৰ্ব চ ত কৰ ব প ৰ ,
(trg)="5"> Sự sáng tạo vĩ đại có thể làm cho chính trị gia được bầu chọn , hay các đảng phái không được bầu chọn .

(src)="6"> ক ন যুদ্ধক শ ক বহ ব ভ ক ঁভ ওন হ ন কৰ তুল ব প ৰ
(trg)="6"> Nó có thể làm cho chiến tranh giống như bi kịch hay trò hề .

(src)="7"> সৃজন শক্ত ক ন স স্কৃত স্ৰষ্ট - আম ৰ ট -চ ৰ্টত শ্ল গ ন ল খ আৰু আম ৰ মুখত কথ দ য়
(trg)="7"> Sáng tạo là vật lưu niệm của nhà sản xuất đặt khẩu hiệu lên các áo thun và các cụm tự trên môi của chúng ta .

(src)="8"> ক ন ব টকট য় য য় আম ক দ খুৱ য় এট সহজ ব ট ন ত কত ৰ অলঙ্ঘন য় চক্ৰব হুৰ ম জ দ |
(trg)="8"> Đó là cái dò đường chỉ cho chúng ta thấy con đường đơn giản thông qua một mê cung đạo đức bất khả xâm phạm .

(src)="9"> ব জ্ঞ ন চতুৰ , ক ন্তু সৃজন শক্ত ত তক অলপ কম ব ধগম্য আৰু ব ছ য দুকৰ | আৰু আম ক এত য় স ই য দুৰ প্ৰয় জন |
(trg)="9.1"> Khoa học rất thông minh , nhưng sự sáng tạo là một cái gì đó không thể biết được , nó ma lực hơn .
(trg)="9.2"> Và bây giờ chúng ta cần cái ma thuật đó .

(src)="10"> এয় স ই প্ৰয় জনৰ সময় |
(trg)="10"> Đây là thời điểm chúng ta cần .

(src)="11"> আম ৰ জলব য়ু খৰক সলন হ ছ , খুব খৰক |
(trg)="11"> Khí hậu của chúng ta đang thay đổi nhanh chóng , quá nhanh chóng .

(src)="12"> আৰু সৃজন শক্ত ৰ প্ৰয় জন হ ছ সৃজন শক্ত য় কৰ ব জন ক মব ৰৰ ব ব ন টক য় ক ন সৃজন শ ল মত ৰ আম ক নতুন ধৰণ ৰ চ ন্ত কৰ বল উদ্বুদ্ধ কৰ তুল বৰ ব ব |
(trg)="12"> Và sự sáng tạo vĩ đại là cần thiết để làm những gì nó làm rất tốt : để khiêu khích chúng ta nghĩ khác nhau với những tuyên bố đầy sáng tạo .

(src)="13"> আম ক আন ধৰণ ৰ ক ম কৰ বল উদ্বুদ্ধ কৰ ৰ ব ব সৰু সৰু সৃজন শ লত ৰ আনন্দময় টুকুৰ ৰ স ত |
(trg)="13"> Để thúc dục chúng ta hành động một cách khác đi với những mảnh sáng tạo thú vị .

(src)="14"> এয় মই জড় ত থক ত ন এটুকুৰ ক ম য ' ত সৃজন শ লত ই ৰ ইজক পৰ ব শ সচ তন হ ' বল উদগন দ ব
(trg)="14"> Đây là một sáng kiến mà tôi tham gia vào dùng sự sáng tạo để truyền cảm hứng cho những người xung quanh trở nên " xanh " hơn .

(src)="15"> ভ ড অ ' : পুৰুষ বুজ ছ , আজ গ ড় ত য ৱ তক মই খ জ ৰ ই য ওঁ |
(trg)="15"> ( Đoạn phim ) : Người đàn ông : Anh biết đấy , thay vì lái xe hôm nay .

(src)="16"> ন পথ্যত আৰু ত ওঁ ব ট ব ই গ ' ল আৰু দ খ ল দ ধ ৰ
(trg)="16.1"> Tôi sẽ đi bộ .
(trg)="16.2"> Người kể chuyện : Và anh ấy đã đi bộ , và khi anh ấy đi bộ anh ta đã thấy nhiều thứ .

(src)="17"> আচৰ ত আৰু ব স্ময়কৰ বস্তু য ত ওঁ অন্যথ ন দ খ ল হ ঁত ন |
(trg)="17"> những điều kỳ lạ và tuyệt vời mà bình thường anh ta không thấy .

(src)="18"> ভৰ খজুৱ ই থক হৰ ণ এট | উৰণ য় মটৰ চ ইক ল এখন |
(trg)="18.1"> Một con nai với cái chân bị ngứa .
(trg)="18.2"> Một chiếc xe gắn máy đang bay .

(src)="19"> এখন ৰহস্যময় দ ৱ ল চ ইক ল এখনৰ পৰ ন লগ ই ৰখ দ উত ক-জ য় ক এহ ল
(trg)="19"> Cha , con gái và chiếc xe đạp ngăn cách bởi một bức tường bí ẩn .

(src)="20"> ত ওঁ থমক ৰ ' ল | ত ওঁৰ সমুখত ত ই খ জ দ গ আছ |
(trg)="20.1"> Và sau đó anh ta đã dừng lại .
(trg)="20.2"> Đang đi trước mặt anh ta là cô ấy .

(src)="21"> এক জন ম নুহ য য় ল ' ৰ ল ত ত ওঁৰ স ' ত সৰু ছ ৱ ল জন হ পথ ৰত দ ও দ ফুৰ ছ ল আৰু ত ওঁৰ হৃদয় ভ ঙ ছ ল |
(trg)="21"> Người phụ nữ , khi còn là một đứa trẻ đã cùng băng qua những cánh đồng với anh ta và làm tan vỡ trái tim anh ấy .

(src)="22"> ন শ্চয়ক ত ইৰ বয়স ভ ট দ ছ |
(trg)="22"> Chắc chắn , cô ấy có già đi một chút .

(src)="23"> আচলত ত ইৰ বয়স ব ৰুক য় ভ ট দ ছ |
(trg)="23"> Thực ra , cô ta đã già đi rất nhiều .

(src)="24"> ক ন্তু ত ওঁৰ য ন ত ইৰ প্ৰত থক সকল আব গ আক উথল আহ ল |
(trg)="24"> Nhưng anh ta cảm thấy tất cả những đam mê dành cho cô ấy trở lại .

(src)="25"> " ফ ' ৰ্ড , " ত ওঁ ল হ ক ক ' ল | ত ইৰ ন ম স ইট |
(trg)="25.1"> " Ford , " anh gọi khẽ .
(trg)="25.2"> Đó là tên của cô ấy .

(src)="26"> " এক ক নক ' ব গ ষ্ট , " ত ই ক ' ল ত ওঁৰ ন ম স য় |
(trg)="26"> " Đừng nói thêm gì nữa , Gusty , cô nói , đó là tên của anh ấy .

(src)="27"> " চৰ ইঘৰট ৰ ক ষত এট তম্বু আছ , ইয় ৰ পৰ ৩০০ গজম ন দূৰত |
(trg)="27"> Tôi biết một cái lều kế một cái xe lưu động , chính xác là 300 thước từ đây .

(src)="28"> ব ' ল ত ল ক য ওঁ আৰু দুয় দুয় ত ম ল য ওঁ "
(trg)="28"> Hãy đến đó và làm tình .

(src)="29"> ফ ' ৰ্ড ক প ৰ খুল ল | ত ই এখন ভৰ বহল ই ম ল ল , ত ৰপ ছত আনখন |
(trg)="29.1"> Ở trong lều . "
(trg)="29.2"> Ford cởi đồ .
(trg)="29.3"> Cô sãi một chân ra , và tiếp chân khác .

(src)="30"> গ ষ্ট ত ইৰ ম জত ব ল ন হ ' ল আৰু ছন্দ ত সম্ভ গত ল প্ত হ ' ল আৰু ত ই ত ক ক ম ৰ ত বন্দ কৰ ল ক ৰণ ত ই চ খ ন প্ৰ প্তবয়স্ক চ ত্ৰ ন ৰ্ম ত
(trg)="30"> Gusty làm tình với cô ta một cách nhịp nhàng trong khi cô ấy quay phim lại , vì cô ấy là một tác giả nghiệp dư chuyên quay phim khiêu dâm .

(src)="31"> পৃ্থ ৱ খন কঁপ উঠ ল-দুয় ৰ ব ব |
(trg)="31"> Trái đất vẫn chuyển động quanh họ .

(src)="32"> আৰু দুয় আজ ৱন আনন্দ ৰ থ ক ল |
(trg)="32"> Và họ sống hạnh phúc cùng nhau mãi mãi về sau .

(src)="33"> আৰু সকল ব ৰ হ ' ল ক ৱল ত ওঁ স ইদ ন খ জ ৰ য ৱ ৰ ব ব |
(trg)="33"> Và tất cả bởi vì anh ta quyết định đi bộ vào ngày hôm đó .

(src)="34"> ( হ ত চ পৰ ) এণ্ড হবছব ম আম ৰ হ তত ব জ্ঞ ন আছ , তৰ্কও আম কৰ ল ঁ |
(trg)="34"> ( Vỗ tay ) Andy Hobsbawm : Chúng ta có khoa học , chúng ta sẽ có tranh luận .

(src)="35"> ন ত ক ৰ য়ট এত য় আপ ন ল কৰ সমুখত |
(trg)="35"> Mệnh lệnh đạo đức .

(src)="36"> প্ৰচুৰ সৃজন শক্ত প্ৰয় জন এই সকল ব ৰৰ ব ব , সৰল আৰু ক্ষুৰধ ৰ কৰ বল |
(trg)="36"> Sự sáng tạo vĩ đại rất cần thiết để giải quyết chúng , làm chúng trở nên đơn giản và sắc nét .

(src)="37"> সম্পৰ্ক গঢ় বল | ম নুহক সক্ৰ য় কৰ বল |
(trg)="37.1"> Để làm cho nó kết nối với nhau .
(trg)="37.2"> Để làm cho nó có thể làm cho mọi người muốn hành động .

(src)="38"> স য় এয় এক আহ্ব ন , এট গ হ ৰ , বুদ্ধ দ প্ত অতুলন য় ট ড্ সম জল |
(trg)="38"> Vậy đây là một lời kêu gọi , một lời cầu xin , đối với cồng đồng TED cực kỳ tài năng .

(src)="39"> আহক জলব য়ু পৰ বৰ্ত্তনৰ ব ৰূদ্ধ সৃষ্ট শ ল হওঁ |
(trg)="39"> Hãy sáng tạo để chống lại biến đổi khí hậu .

(src)="40"> আৰু অনত পলপ হওঁহক | ধন্যব দ |
(trg)="40"> Và hãy thực hiện nó sớm .

(src)="41"> ( হ ত চ পৰ )
(trg)="41.1"> Xin cám ơn .
(trg)="41.2"> ( Vỗ tay )