# ab/0nZxIqdNtE7c.xml.gz
# es/0nZxIqdNtE7c.xml.gz


(src)="1"> kmllkmmkkl
(trg)="1"> www . SalvaReyes . tk

# ab/1DhKeOhvhCzw.xml.gz
# es/1DhKeOhvhCzw.xml.gz


(src)="1">
(trg)="1"> ( Comienza música electrónica )

(src)="2"> Mọi người đang nhảy trong Home Depot
(trg)="2"> Gente está bailando en un Home Depot .

(src)="3"> Ơ , flash mod
(trg)="3"> Una flashmob .

(src)="4"> Nó trông như flash mod ấy
(trg)="4"> Es como una súper flashmob .

(src)="5"> Nó trông như nhảy cổ vũ vậy
(trg)="5"> Es como mi baile de porrista .

(src)="6"> Gia đình của anh ấy ạ ?
(trg)="6"> ¿ Esa es su familia ?

(src)="7"> Ông bà à ?
(trg)="7"> ¿ Abuelos ?

(src)="8"> Tại sao có một chú đứng kia vậy ?
(trg)="8"> ¿ Por qué hay un niño ahí ?

(src)="9"> Mà tại sao họ lại nhảy ạ ?
(trg)="9"> ¿ Y por qué están bailando ?

(src)="10"> Cháu phải làm một cái video như vậy ?
(trg)="10"> Yo debería estar en ese vídeo .

(src)="11"> Anh ấy sẽ phản ứng kiểu " Ôi chúa ơi "
(trg)="11"> Su reacción es como : " ¡ Oh por dios ! "

(src)="12"> Chờ chút nữa ......
(trg)="12"> Espera un segundo ...

(src)="13"> Thì ra có một chàng trai bị tỏ tình , nên ........
(trg)="13"> Ok , entonces , hay un hombre a quien se le están proponiendo , entonces ...

(src)="14"> công nhận chú ấy có một bộ đồ đẹp .
(trg)="14"> Sí que tiene un lindo traje , tengo que admitirlo .

(src)="15"> Nếu ai đó muốn tỏ tình với cháu , cháu muốn được như vậy
(trg)="15"> Si alguien se me propone , así quiero que pase .

(src)="16"> Làm sao mà Home Depot chấp nhận cho họ làm vậy nhỉ ?
(trg)="16"> ¿ Cómo hicieron para que Home Depot aprobara esto ?

(src)="17"> Chú ấy là một doanh nhân ạ ?
(trg)="17"> ¿ Es un empresario ?

(src)="18"> Tuyệt thật
(trg)="18"> Eso es genial .

(src)="19"> Ok , vậy ...... họ là gay .
(trg)="19"> Bueno , entonces ... son gay .

(src)="20"> Nhưng cũng ổn
(trg)="20"> Pero está bien .

(src)="21"> Chú này yêu chú kia ạ ?
(trg)="21"> ¿ Él lo ama ?

(src)="22"> Bạn tốt .
(trg)="22"> Buenos amigos .

(src)="23"> Chú ấy sẽ cầu hôn ạ
(trg)="23"> ¿ Se le va a proponer ?

(src)="24"> Lãng mạn quá
(trg)="24"> ¡ Es tan tierno !

(src)="25"> " Anh yêu em hơn bất cứ điều gì trên thế giới " đàn ông tỏ tình với đàn ông ạ ?
(trg)="25"> ( Video ) Te amo más que nada en todo este mundo .
(trg)="26"> ¡ ¿ Un hombre proponiéndole a un hombre ? !

(src)="26"> Họ là GAY ạ ?
(trg)="27"> ¿ Son gay ?

(src)="27"> Em sẽ cưới anh chứ ?
(trg)="28"> ( Video ) ¿ Te casarías conmigo ?

(src)="28"> Cưới ai cơ ?
(trg)="29"> ¿ Casarse con quién ?

(src)="29"> Ý chú là , con trai cưới con trai ạ
(trg)="30"> ¿ Quieres decir un niño casándose con un niño ?

(src)="30"> Tuyệt thật
(trg)="31"> Qué lindo .
(trg)="32"> ( Aplausos )

(src)="31"> Thành công rồi
(trg)="33"> ¡ Felicitaciones !
(trg)="34"> ( aplaude )

(src)="32"> Cái này điên quá !
(trg)="35"> ¡ Esto es una locura !

(src)="33"> Làm sao mà đàn ông có thể cưới đàn ông được ?
(trg)="36"> ¿ Cómo puede un hombre casarse con un hombre ?

(src)="34"> Vậy họ gay ạ ? umhhh
(trg)="37"> ¿ Entonces son gay ?
(trg)="38"> Mmm- hmm .
(trg)="39"> Oh .

(src)="35"> Họ rất dễ thương và không bận tâm .... kiểu họ là gay hay gì đó
(trg)="40"> Son tan tiernos y no importa si son , como , gay o algo así .

(src)="36"> Trông thật dễ thương ấy
(trg)="41"> ¡ Eso fue simplemente tan tierno !

(src)="37"> Cháu
(trg)="42"> No puedo -

(src)="38"> Cháu thậm chí không thể , ok
(trg)="43"> No puedo ni siquiera ...
(trg)="44"> Ok .
(trg)="45"> ( Trompetas sonando )

(src)="39"> Một màn cầu hôn khác chăng ?
(trg)="46"> ¿ Es otra propuesta de matrimonio ?

(src)="40"> Con gái cưới con gái ạ ?
(trg)="47"> ¿ Una chica casándose con una chica ?
(trg)="48"> ¡ Hola !
(trg)="49"> ( Mujeres ríen )

(src)="41"> Đó là con gái mà
(trg)="50"> ¡ ¿ Es una chica ? !

(src)="42"> Có chút nguy hiểm , khi đứng trên nóc xe bus
(trg)="51"> Eso es un poco peligroso , estar parado sobre un bus .

(src)="43"> Chẳng may ngã xuống thì sao nhỉ ?
(trg)="52"> ¿ Qué pasaría si se cae ?

(src)="44"> " Khoảng 6 năm trước .... "
(src)="45"> " Tôi gặp một cô gái ......... "
(trg)="53"> ( Lee ) Hace un poco más de seis años ... ( Lee ) Conocí a una chica ...

(src)="46"> Đừng khóc mà ....
(trg)="54"> No llores .

(src)="47"> " Người đã chiếm lấy trái tim tôi "
(trg)="55"> ( Lee ) Que robó mi corazón ...

(src)="48"> Hình như cháu biết điều gì sẽ xảy ra .
(trg)="56"> Creo que sé cual es el tema de este vídeo .

(src)="49"> Nó như khi điều đầu tiên , thử tự cấu mình
(trg)="57"> Es como la primera cosa que haces , tratar de pellizcarte .

(src)="50"> Em là của anh , anh là của em , Em là tình yêu của anh
(src)="51"> Em là của anh , anh là của em , Em là tình yêu của anh
(trg)="58"> ( Mi lugar está a tu lado , tu lugar está a mi lado , eres mi dulce amor . ) ( Mi lugar está a tu lado , tu lugar está a mi lado , eres mi dulce amor . )

(src)="52"> Cháu thích bài này
(trg)="59"> Me encanta esta canción .
(trg)="60"> ( Gente en el vídeo aplaude )

(src)="53"> Em sẽ cưới anh chứ ?
(trg)="61"> ¿ Te casarías conmigo ?

(src)="54"> Làm sao mà con gái có thể cầu hôn con gái chứ ? mà con trai lại cầu hôn con trai chứ ?
(trg)="62"> ¿ Cómo una chica le propone a una chica ?
(trg)="63"> ¿ Y cómo un chico le propone a un chico ?

(src)="55"> Họ cũng bị gay ạ ?
(trg)="64"> ¿ Ellas son gay también ?

(src)="56"> Và giờ chạy đến .....
(trg)="65"> Y ahí viene ...
(trg)="66"> ¡ Yay !

(src)="57"> Giờ nói " Có " đi
(trg)="67"> Ahora di :
(trg)="68"> " Sí " .

(src)="58"> " Vote bot . "
(trg)="69"> ( lee ) Robot autovotante
(trg)="70"> Awwww .

(src)="59"> Cháu đoán " Có "
(trg)="71"> Supongo que eso es un " sí " .
(trg)="72"> ( vídeo : gente aplaude )

(src)="60"> Trông thật dễ thương !
(trg)="73"> ¡ Eso fue adorable !

(src)="61"> Cháu thích video này
(src)="62"> Họ thật dễ thương !
(trg)="74"> Todos estos vídeos son simplemente demasiado tiernos .

(src)="63"> Có vẻ hơi mới !
(trg)="75"> ¡ Bueno , esto es nuevo !

(src)="64"> Đó là những điều cháu muốn thấy nhiều hơn
(trg)="76"> Eso es lo que me gustaría ver mucho .

(src)="65"> Gay và Les không nên trốn tránh
(trg)="77"> Gays y lesbianas no deberían estar escondiéndose .

(src)="66"> Cháu yêu họ
(trg)="78"> ¿ Qué era eso ?

(src)="67"> Điều gì xảy ra trong cả 2 video trên vậy ?
(trg)="79"> ¿ Qué pasaba en esos dos vídeos ?

(src)="68"> Justin Bieber cưới một chàng trai
(trg)="80"> Justin Bieber se casó con un hombre ...

(src)="69"> Đó không phải Justin Bieber 2 màn cầu hôn , hai bài hát
(trg)="81"> Ese no era Justin Bieber .
(trg)="82"> Oh .
(trg)="83"> Dos propuestas de matrimonio , ambas con canciones .

(src)="70"> Cháu thực sự kính nể họ
(trg)="84"> Yo estaba , en realidad , asombrada de ellos .

(src)="71"> Một cặp con trai cùng với một cặp con gái
(trg)="85"> Un hombre con un hombre juntos , y una chica con una chica .

(src)="72"> Con trai cầu hôn con trai
(trg)="86"> Un chico proponiéndole a un chico .

(src)="73"> Điều này thật điên rồ
(trg)="87"> ¡ Es una locura !

(src)="74"> Sau đó là con gái cầu hôn con gái ....
(trg)="88"> Y después había una chica proponiéndole a una chica

(src)="75"> Quá điên rồ !
(trg)="89"> ¡ Es una locura !

(src)="76"> Video là cháu thấy thế nào ?
(trg)="90"> ¿ Cómo te hicieron sentir estos vídeos ?

(src)="77"> Tốt !
(trg)="91"> Bien .

(src)="78"> Chúng là cháu cảm thấy ổn
(trg)="92"> Me hicieron sentirme bien .

(src)="79"> Chúng thực sự tuyệt vời cháu xúc động về điều này .
(trg)="93"> Fue realmente genial .
(trg)="94"> Fue tan conmovedor .

(src)="80"> Cháu ốm mất
(trg)="95"> Estoy triste .

(src)="81"> Gay hơi tồi với chú
(trg)="96"> Gay es malo para tí .

(src)="82"> Tại sao cháu nghĩ là tồi
(trg)="97"> ¿ Por qué piensas que está mal ?

(src)="83"> Vì ........ cháu chả biết
(trg)="98"> Porque ...
(trg)="99"> No lo sé .

(src)="84"> Cháu nghĩ mọi người sẽ phản ứng thế nào khi xem video này ?
(trg)="100"> ¿ Qué reacción piensas que la gente tuvo al ver estos vídeos ?

(src)="85"> Uhmm ... nó còn tuỳ vào người xem ạ .
(trg)="101"> Ummm ... depende de ciertas personas .

(src)="86"> Nhiều người thấy hạnh phúc đó thực sự là điều tích cực
(trg)="102"> Mucha gente estaba feliz .
(trg)="103"> Muy bueno , cosas positivas .

(src)="87"> Yeah , cháu hy vọng không phải tiêu cực
(trg)="104"> Sí , espero que no cosas negativas

(src)="88"> Vài người sẽ kiểu như " được đấy "
(trg)="105"> Algunas personas debieron estar como :
(trg)="106"> " Así es ! "

(src)="89"> Có vài người thì : " eo "
(trg)="107"> Y algunas personas estuvieron como :
(trg)="108"> " Ew " .

(src)="90"> Vài người không thích gay
(trg)="109"> Alguna gente es tan anti- gay .

(src)="91"> Chú không thấy vậy bao giờ à
(trg)="110"> No ves eso todos los días .

(src)="92"> Bình thường mà , mặc dù ..... nếu con trai thích con trai hay con gái thích con gái .
(trg)="111"> De todas formas , está bien ... ... que a un chico le guste un chico , y que a una chica le guste una chica .

(src)="93"> Hầu hết mọi người sẽ phản ứng , kiểu :
(trg)="112"> La mayoría tendría una reacción como :

(src)="94"> " Nó thật kinh tởm "
(trg)="113"> " ¡ No es natural ! "

(src)="95"> Giờ nó bình thường mà
(trg)="114"> Ahora es normal .

(src)="96"> Rất nhiều người thấy khó chịu với kiểu cầu hôn thế này vì ...... nó là đàn ông yêu đàn ông và phụ nữ yêu phụ nữ
(trg)="115"> Mucha gente estaba enojada con estas propuestas porque ... era un hombre proponiéndole a un hombre , y una mujer a una mujer .

(src)="97"> Cháu không biết tại sao mọi người lại thế đâu nhé !
(trg)="116"> No entiendo por qué alguien podría estar enojado .

(src)="98"> Do nó sai mà kiểu , ai cũng có thể cưới ai ấy
(trg)="117"> Eso está simplemente mal .
(trg)="118"> Cualquier persona debería poder casarse con cualquier persona .

(src)="99"> Chú nên cảm thấy hạnh phúc khi họ cưới nhau
(trg)="119"> Deberías estar feliz que se van a casar .