କଥବର୍ତ୍ତପଇଁ ଯଆନ୍ତୁ, ଡଲଟଦୁଇ।
Liên lạc điện đài.


ଜଗରିପର୍ଟ
Delta 2, báo cáo.

ଭଲ ଦଖଯଉନହିଁ,ଲଫ୍ଟ ନଣ୍ଟ ସୁପ ଏଠରଫସିଯଇଛନ୍ତି
Không ổn, thưa Trung úy. Trong này loạn lắm.

ଚରଟିବନ୍ଧକମରିଗଲଣି
4 con tin đã bị giết.

ଲଗୁଛିଯ ସମ ନ ସମନଙ୍କୁପଚରଉଚରକରିଥିଲ ଓ ଶବଗୁଡ଼ିକୁ ଏଠି ଫିଙ୍ଗି ଦଲ
Có vẻ chúng thẩm vấn họ rồi vứt xác ở đây.

ଇକଟୁ,ମତ ଜଗରରିପର୍ଟଦିଅ
Echo 2, báo cáo tình hình.

ପ୍ରମୁଖ ଟର୍ଗଟରକଣସି ଚିହ୍ନ ନହିଁ।
Không thấy mục tiêu alfa.

ଅବସ୍ଥନବଦଳ ଉଛି।
Đang chuyển địa điểm.

ଯଗଯଗ,ଦ୍ଵିତୟବିଲ୍ଡି,ତଳମହଲ।
Đụng độ, tòa nhà hai. Tầng trệt.

ବ୍ରଭଛ, ଭିତରକୁଯଅନ ହିଁ
Nghe rõ. Đang tấn công.

ହଉ ତହଲ। ବର୍ତ୍ତମନଯଉଛି
Delta, Echo, tăng tốc.

ଡଲଟ,ଇକ ,ଭିଡ଼ । ପୁଣିଥର
Nhanh gấp đôi, Bravo ở địa điểm.

ବ୍ରଭଅବସ୍ଥନର। ହଭଗବନ ,ବ୍ରଭଛ, ମୁଁ କହିଲି, ଭିତରକୁ ଯଅନ ହିଁ!
Khốn khiếp, Bravo 6, tôi bảo khoan tấn công mà!

ତୁମର ବନ୍ଧୁକ ପକଇଦିଅ।
Bỏ súng xuống.

ମୁଁ କହିଲି, ତୁମର ବନ୍ଧୁକ ପକଇଦିଅ!
Tao bảo bỏ súng xuống!

ହଉ ଠିକ ଅଛି।
Được rồi.

ଆରମର
Bình tĩnh.

ତୁମକଣଚହୁଛ?
Mày muốn gì?

ହଲିକପ୍ଟର।
Trực thăng.

ଏବ!
Ngay!

ଅବସ୍ଥନର|
Đến địa điểm.

ଦ୍ଵିତୟବିଲ୍ଡି
Tòa nhà 2.

ଓ ସମନଙ୍କୁପଛକୁଯିବ କୁକୁହ!
Và bảo chúng rút lui.

ଆଲଫୱ ନ୍,ତଳ ରୁହ ।
alfa 1, dừng lại.

ପରିସ୍ଥିତି ଆମ ନିୟନ୍ତ୍ରଣରଅଛି।
Chúng tôi xử lý được.

ହଉ ଠିକ ଅଛି। ତଳଅଛୁ।
Nghe rõ, đang dừng.

ଯଦି ତୁମଗ ଟିଏହଲିକପ୍ଟରଚହୁଁଛ, ତୁମକୁ ମତଏକ ଫନ୍ଦବକୁ ପଡ଼ିବ।
Mày muốn trực thăng, thì phải đưa tao cái điện thoại đó.

- ସଠର।
- Đó.

- କଉଁଠର?
- Ở đâu?

ସଠର।
Đây.

ବ୍ରଭସିକ୍ସନଜରର।
Đã thấy Bravo 6.

ପ୍ରମୁଖ ଟର୍ଗଟ୍ସୁରକ୍ଷିତ।
Mục tiêu alfa an toàn.

କହିଁକିଏହିବିମନଯତ୍ର ସବୁବଳବହୁତସମୟ ପରି ଲଗ?
Tại sao phải chiến đấu lâu đến thế?

ସଙ୍ଗମନ,ଆମସ ଇଥି ପଇଁଲଢୁ।
Lý do chúng ta chiến đấu đó anh em à.

ଓ,ମ ତଘରକୁଯିବଦରକର।
Ôi trời, tôi cần về nhà.

କଣସିମିଶନଅତ୍ୟଧିକକଷ୍ଟସଧ୍ୟନୁହଁ, କଣସିବଳିଦନଅତି ମହନ ନୁହଁ !
Không sứ mệnh nào quá khó, không hy sinh nào quá lớn!

କର୍ତ୍ତବ୍ୟ ପ୍ରଥମ!
Nghĩa vụ là trên hết!

ଏହଅଟ!
Xong rồi!

ହ୍ୟ ଙ୍ଗରକୁ|
Về khoang để máy bay.

ମଲିକ,ମୁଁପଇଁ ସଇଟନ ଇଯିବି ।
Sếp, để tôi cầm giúp cho.

ତୁମକ ବଭବ... କବଳଥର,ତୁମ ଛଡିଥିବ ସମନଆକରକୁଫରି ଆସିପ ରନ୍ତ?
Liệu có hôm nào, một lần thôi, anh trở về giống như trước khi đi chứ?

ତୁମକୁ ମରଦ ଗଭଲ ଲଗୁନହିଁ?
Em không thích sẹo của anh sao?

ମତଦଗରୁକଣସି ଅସୁବିଧନହିଁ।
Em không để tâm tới sẹo.

ମତକବଳସମନକହୁଥିବ କହଣଭଲଲ ଗନ ହିଁ।
Em chỉ không thích nhưng câu chuyện chúng kể.

ସମନକହୁଥିବକହଣଗୁଡ଼ିକ ବିଷୟରମଜକଥତୁମଜଣ ? ସବୁ ଏକଭଳିଶଷ ହୁଅନ୍ତି।
Điều buồn cười về những câu chuyện chúng kể... là đều kết thúc giống nhau.

ମୁଁ ସବୁବଳଘରକୁଆସ।
Anh luôn về nhà.

ଏମିତି କହୁଛି,
Em nói thế thôi.

ଗଟିଏସମୟଆସିବ, ତୁମ ଦହସବୁଦିନପଇଁଏହକରିପରିବନହିଁ।
Một lúc nào đó... cơ thể anh đâu thể chịu được như thế này mãi.

ତୁମପଚରୁଛକିମ ଦହ କ'ଣ କରିପରିବଏବକରିପରିବନହିଁ?
Em đang nghi ngờ những việc cơ thể anh làm và không làm được sao?

ହଉ, ବଧମତ ପୁଣି ଶିଖିବକୁପଡ଼ିବ।
Có lẽ em chỉ cần một chút... đào tạo lại.