মই আমৰককবশ্বসকৰ৷
Tôi tin tưởng nước Mỹ.
আমৰকইমকঐশ্বৰ্যশলকৰছ৷
Nước Mỹ giúp tôi trở nên giàu có.
আৰু মৰছ ৱলকআমৰক নজৱনশলৰড ঙৰদঘলকৰছ
Và tôi nuôi dạy con gái mình theo cách của người Mỹ.
মই তইকস্বধনতদছ,কন্তুমইত ইকএইটও শক ইছ যন জপৰ য়লৰদুৰ্নমহ'বলগয় কমনকৰব৷
Tôi để con bé sống tự do, nhưng dặn nó đừng bao giờ làm ô danh gia đình mình.
তইৰপ্ৰমকএজনআছ,ইট লয়ন নহয়৷
Rồi con bé có bạn trai. Không phải người Ý.
তইত ৰলগতএকলগচনম,থয় টৰচয়৷ আৰু তৰস তৰতব য়লকথ ক৷
Nó đi xem phim với tên đó. Đi chơi khuya.
মই কতয়ওবধদ য়নই৷
Tôi không ngăn cấm.
এমহৰআগতসতৰ আন এজন সগ ৰসত গড়এখনলদূৰলফুৰবলগছ ল৷
Hai tháng trước, tên bạn trai cùng một thằng bạn khác lái xe chở con bé đi chơi.
সহঁততইকহুইস্কওখৱইছল৷ আৰু তৰপ ছতইসহঁততইকধৰ্ষণকৰবলচষ্টকৰছল৷
Chúng ép con bé uống rượu Whiskey, rồi sau đó định lợi dụng con bé.
তইপ্ৰতবদকৰল, আমৰপৰয় লৰসন্মনবচল৷
Con bé chống cự, nó muốn giữ gìn tiết hạnh.
কন্তুত ইকসহঁতজন্তুৰদৰমৰপট কৰল ৷
Thế là chúng đánh đập con bé như thú vật.
যতয়তইক মইহস্পট লললগছল, তইৰন কটভঙআছল৷ তইৰথুঁতৰটওলমগ ছল, কছুমনতঁৰৰলগলগইথ ৱহছল৷
Khi tôi vào bệnh viện thăm con bé, sống mũi nó bị gãy, xương hàm nát hết cả, phải cố định bằng dây kim loại.
তইআনককন্দবইপৰনছলপ্ৰচণ্ডবষৰব ব৷
Con bé thậm chí không thể khóc vì quá đau đớn.
কন্তুমইকন্দছল৷মইকন্দ ছ লক য়...
Nhưng tôi khóc. Tại sao tôi khóc ư?
কৰণত ইয়ইমৰসৰ্বস্ব৷
Bởi vì con bé là ánh sáng của cuộc đời tôi.
মৰআজলছৱল জন৷
Nó là một cô gái xinh đẹp.
তইৰস ইধুনয়মুখখন ৰচহৰআকঘুৰইনপবগ ৷
Giờ thì không thể xinh đẹp được nữa rồi.
বয়নপ ব।
Xin lỗi.
মই পুলচৰওচৰলওগছল এজনআমৰ কনসুনগৰকৰদৰ৷
Tôi đến báo cảnh sát, như một công dân Mỹ chính trực.
সইল 'ৰদুজনককৰয়ত্বকৰকচকৰ হ'ল ৷
Hai tên đó bị đưa ra xét xử.
বচৰপতয়তওঁল ককতনবছৰজ ইলতৰখৰহুকুমদল৷ কন্তুআককৰদণ্ডসময়কভৱ স্থগতও কৰল৷
Quan tòa kết án chúng ba năm tù, nhưng cho hưởng án treo.
আচৰত,শ স্তস্থগতওহগ'ল৷ সই একদ ন ই!
Hưởng án treo đấy! Chúng được thả tự do ngay ngày hôm đó!
মই ক'ৰ্টত যনমুৰ্খএট ৰদৰথ য়হআছল৷
Tôi đứng chết trân trong phòng xử án như một gã khờ.
আৰু সইজহৰদুট ই,সহঁত .. সহঁতমল চইহঁহছ ল৷
Hai tên khốn đó mặc sức chế nhạo tôi.
ততয়ইমইম ৰপত্নক কছল, "আমন্যয়ৰববদ উতইশ্বৰকৰলয়নৰওচৰলযৱউচত৷"
Tôi mới bàn với vợ, "Để giành lại công lý, ta phải nhờ đến Ngài Corleone."
আপুনপুলচৰওচৰলকয়গছল ?
Sao ông lại đi báo cảnh sát?
মৰওচৰলপ্ৰথমতইকয়অহন ছল?
Tại sao không đến tìm ta trước?
আপুনম ৰপৰ কবচ ৰ?
Ngài muốn gì ở tôi?
কন্তুমইপ্ৰথৰ্নজনইছ ... মই যব চৰসইটআপুনকৰদ য়ক৷
Xin hãy nói ra, chỉ cần giúp tôi một chuyện thôi.
সইটক?
Chuyện gì?
মই বচৰসহঁতদুটইমৰক৷
Tôi muốn chúng phải chết.
সইটমই কৰ বনৱৰ ম৷
Cái đó ta không làm được.
মই আপনকযল গত কইদম ৷
Tôi sẽ trả ơn ngài bất cứ gì ngài muốn.
মই আপনকবহুদনৰ পৰইজ ন৷কন্তুএই প্ৰথমবৰৰ বব আপুনম ৰওচৰলসহয়ব চৰআহ ল৷
Chúng ta quen biết nhau đã lâu, nhưng đây là lần đầu tiên ông đến nhờ giúp đỡ.
মই মনত পলবপৰ নইক তয়আপুনমক একলগচহ বকফ এক পখবলমতছল ৷
Ta còn chả nhớ lần cuối ông mời ta một tách cà phê là khi nào.
আনকম ৰপত্নওআপনৰ একমত্ৰ ছৱলৰধৰম মতৃ৷
Dù vợ ta là mẹ đỡ đầu cho đứa con gái duy nhất của ông.
কন্তুমইএট কথপ নপট য়ককওঁ৷ আপুনম ৰবন্ধুত্বৰসগব চৰন ছল৷
Nói thẳng ra. Ông chưa bao giờ muốn kết giao với ta.
আৰু আপুনভয়খইছলমৰবন্ধুত্বতকৰণয়কবকৰ বলগহয় বুল৷
Và ông sợ phải mắc nợ ta.
বন্ধুত্বৰ ববআপ নকমই কবসমস্যদমবুলভৱন ছল৷
Tôi không muốn dính vào rắc rối mà.
বুজছ৷
Ta hiểu.
আপুনআমৰকতনজৰভগ্যবচৰ পইছ৷
Ông đã tìm thấy thiên đường ở nước Mỹ.
যথষ্টউপৰ্জনকৰছ ৷পুলচ আছইআপনৰ নৰপত্তৰবব আৰু ক'ৰ্ট আছইআপনকবচৰদ বৰবব৷
Ông kiếm được tiền, có cuộc sống dư giả, có cảnh sát trông nom, pháp luật bảo vệ.
আপনকমৰ দৰবন্ধু এজনপ্ৰয়জন নছলই৷
Ông đâu cần giao du với người như ta.
কন্তুএতয়আপুন মৰওচৰলআহল আৰুকছ -
Thế mà giờ đây ông đến gặp ta và nói,
"দউতইশ্বৰকৰলয়ন,মকন্য য়লগ ৷"
"Ngài Corleona, hãy cho tôi công lý."
কন্তুআপুনইয়ক সন্ম নৰসতখজন ই৷
Nhưng ông không đề nghị bằng sự tôn trọng.
আপুনবন্ধুত্বপূৰ্ণভৱ খজনই ৷আনক আপুনম ক দউতইশ্বৰবুলওমনল' ববচৰ নই৷
Ông không nhân danh tình bạn, chẳng buồn gọi ta là Bố già.
আপুনম ৰজৰ বয়ৰ দনইমৰ ওচৰলআহল আৰু মকটকৰববহত্যকৰ বলকছ৷
Thay vào đó, ông đến nhà ta vào ngày cưới con gái ta và bảo ta đi giết thuê cho ông.
মই আপনৰপৰ ন্য য়বচৰছ ৷
Tôi nhờ ngài đòi lại công lý.
সইটউচ তন্য য়নহয়৷ আপন ৰ জএতয়ওজ য়ই আছ৷
Đấy đâu phải công lý. Con gái ông vẫn còn sống cơ mà.