# xml/sk/1948/40369/3536648.xml.gz
# xml/vi/1948/40369/5204105.xml.gz


(src)="1"> Do toho , Luky .
(trg)="3"> Tới luôn , Luke .
(trg)="4"> Tới luôn .

(src)="2"> Do toho .
(trg)="5"> Đúng rồi .

(src)="3"> No tak poďme !
(trg)="6"> Đi đi .
(trg)="7"> Mau lên .

(src)="4"> Pohonič ?
(trg)="8"> - Bác tài ?

(src)="5"> Do toho , Rosie .
(trg)="9"> - Tới luôn , Rosie .

(src)="6"> Pohonič !
(src)="7"> Ako daleko je to do Hassenpfefferu .
(src)="8"> alebo ako vy tomu miestu hovoríte ?
(trg)="10"> Bác tài , còn bao xa mới tới Hasenpfeffer hay là tên gì mà ông gọi cái xứ quỷ tha ma bắt đó ?

(src)="9"> Hassayampa ?
(trg)="11"> Hassayampa ?

(src)="10"> Nemalo by to byť tak daleko .
(trg)="12"> Ồ , sẽ không còn lâu đâu .

(src)="11"> Až prejdeme ten kopec , príde zatáčka .
(src)="12"> Potom už je to len kúsok .
(trg)="13"> Một khi lên tới đỉnh đồi , và qua khúc quanh , chỉ đi thêm một chút nữa thôi .

(src)="13"> Podľa cestovného poriadku sme tam mali byť už pred hodinou .
(trg)="14"> Đáng lẽ chúng ta đã phải tới đó từ một tiếng trước rồi chớ .

(src)="14"> Myslíš , že sme to minuli , Fink ?
(trg)="15"> Có khi nào mình đi huốt không , Fink ?

(src)="15"> To je možné .
(trg)="16"> Biết đâu , dám lắm .

(src)="16"> Nemajte obavy , vojačik .
(trg)="17"> Đừng lo , chú lính .

(src)="17"> My vás tam dovezieme .
(trg)="18"> Chúng tôi sẽ đưa ông tới đó .

(src)="18"> " Vojačik " !
(trg)="19"> " Chú lính . "

(src)="19"> Čo je to za zem .
(trg)="20"> Xứ sở gì đâu .

(src)="20"> Štyridsať míl z jednej zablatenej diery do druhej .
(trg)="21"> Bốn mươi dặm từ sình bùn tới bùn sình .

(src)="21"> Zablatený potok , Splav mrtvého muža , Schmidtove prameňe ,
(trg)="22"> Mule Creek , Deadman ' s Squaw , Schmidt ' s Wells .

(src)="22"> Katova nížina , Hassayampa .
(trg)="23"> Hangman ' s Flats , Hassayampa .

(src)="23"> A na konci tej dúhy Fort Apache .
(trg)="24"> Ở cuối chân trời sẽ là Đồn Apache .

(src)="24"> Fort Apache .
(trg)="25"> Đồn Apache .

(src)="25"> Od ministerstva je to špinavosť , že človeka pošle na také miesto .
(trg)="26"> Cha nguyền rủa Bộ Chiến Tranh khốn kiếp đã đưa Cha tới một chỗ như vậy .

(src)="26"> Aspoň môžem byť s tebou .
(trg)="27"> Dù sao , cũng có con đi với Cha mà .

(src)="27"> Nenávidela som tie roky , keď si bol v Európe .
(trg)="28"> Con ghét những năm tháng Cha ở Châu Âu .

(src)="28"> Lepšie tam , ako tu .
(trg)="29"> Còn hơn là ở đây .

(src)="29"> Nemyslel som to tak , Phil .
(trg)="30"> Cha không có ý nói vậy , Phil .

(src)="30"> Tak so mnou vybabrať po tom všetkom , čo som vykonal .
(trg)="31"> Cũng chỉ tại vì sau bao nhiêu việc Cha đã làm , bây giờ lại bị thảy ra rìa như vầy ...

(src)="31"> Došli sme práve na čas !
(trg)="32"> Chúng ta tới rồi .

(src)="32"> Mám pravdu , Fink ?
(trg)="33"> Hầu như đúng giờ .
(trg)="34"> Đúng không , Fink ?

(src)="33"> Skoro .
(trg)="35"> Hầu như .

(src)="34"> Matka MacBeanová !
(trg)="36"> - Má Macbean ?

(src)="35"> Ahoj chlapci , už idem .
(trg)="37"> - Phải .
(trg)="38"> Tôi tới ngay .

(src)="36"> Aká bola cesta ?
(trg)="39"> - Đi đường khỏe không ?

(src)="37"> Hladká ako skala .
(trg)="40"> - Khỏe re như bò kéo xe .

(src)="38"> Ako daleko je do Fort Apache ?
(trg)="41"> Đây tới Đồn Apache bao xa ?

(src)="39"> 35 mil odtiaľ na juh .
(trg)="42"> Cái đồn cách đây 35 dặm về phía nam .

(src)="40"> Nečakali ste nás ?
(trg)="43"> Họ có biết anh tới không ?

(src)="41"> Telegrafoval som .
(trg)="44"> - Tôi đã có gởi điện tín .

(src)="42"> A tak .
(trg)="45"> - Vậy à .

(src)="43"> Telegraf je zradná vec .
(trg)="46"> Ôi , điện tín cũng như không .

(src)="44"> Jeden deň je spojenie , druhý deň nie je .
(trg)="47"> Hôm nay gởi được , ngày mai lại hư .

(src)="45"> 35 mil na juh .
(trg)="48"> Ba mươi lăm dặm về phía nam ?

(src)="46"> Madam , je tu stajňa za prenájom ?
(trg)="49"> Ở đây có trạm xe ngựa nào không ?

(src)="47"> Nie .
(trg)="50"> Không .

(src)="48"> Mohol by som si najať povoz ?
(trg)="51"> Chắc phải có cách nào để thuê xe cộ chớ .

(src)="49"> Aký povoz ?
(trg)="52"> - Thuê gì ?

(src)="50"> Nejakú bryčku .
(trg)="53"> - Xe .
(trg)="54"> Xe gì cũng được .

(src)="51"> Nič vhodné pre túto paničku , v čom by mohla ísť .
(trg)="55"> Không có xe nào xứng đáng cho cô gái này đi .

(src)="52"> To je skutočne roztomilý klobúčik , slečna .
(trg)="56"> Ôi , trời , đúng là một cái nón đẹp đẽ .

(src)="53"> Zo St. Louis ?
(trg)="57"> - St. Louis ?

(src)="54"> Z Bostonu .
(trg)="58"> - Boston .

(src)="55"> Oh , z Bostonu v Massachusetts ?
(trg)="59"> - Ồ , Boston , Massachusetts ?

(src)="56"> Nate .
(trg)="60"> - Nè .

(src)="57"> Ó bože !
(trg)="61"> Ôi , trời .

(src)="58"> To je pekné , matka .
(trg)="62"> Ôi !
(trg)="63"> Vô cùng xinh đẹp , Má à .

(src)="59"> Moja drahá !
(trg)="64"> Ôi , trời .

(src)="60"> Dáte si šálok čaju a zbavíte sa toho prachu ?
(trg)="65"> Ồ , cô không muốn uống một tách trà để tẩy trần sao ?

(src)="61"> Ďakujem .
(trg)="66"> Cám ơn .

(src)="62"> Ak vás to nebude obtažovať .
(trg)="67"> Nếu không quá phiền .

(src)="63"> Vôbec nie , panička .
(src)="64"> Poďte , tadiaľto .
(trg)="68"> Không hề , cô hai , không phiền chút nào .

(src)="65"> Čo tak pohárik , synu ?
(trg)="71"> Con trai , uống một ly không ?

(src)="66"> Jednu si môžem dať , páni .
(trg)="72"> Được , thưa quý vị .

(src)="67"> Ženy .
(trg)="73"> Đàn bà .

(src)="68"> Tu máte ručník .
(trg)="74"> MÁ :
(trg)="75"> Khăn của cậu đây .

(src)="69"> Budete svieži ako rybička .
(trg)="76"> Cậu sẽ tươi như hoa trở lại .

(src)="70"> Ďakujem , matka !
(trg)="77"> MlCKEY :
(trg)="78"> Cám ơn .
(trg)="79"> Má .

(src)="71"> Ospravedlňujem sa , madam , myslel som si , že je to matka .
(trg)="80"> Ồ , tôi xin lỗi , thưa bà .
(trg)="81"> Tôi tưởng là Má .

(src)="72"> Prepáčte .
(trg)="82"> Xin thứ lỗi , thưa cô .

(src)="73"> Kto ste , pane ?
(trg)="83"> Anh là ai và anh làm gì , anh hai ?

(src)="74"> Poručík Michael O ' Rourke , pane .
(trg)="84"> Trung úy Michael O ' Rourke , sếp .

(src)="75"> Na ceste za povinnosťami do Fort Apache .
(trg)="85"> trên đường nhận nhiệm vụ ở Đồn Apache , sếp .

(src)="76"> Oblečte si uniformu , pane .
(trg)="86"> - Mặc đồ vô đi , anh hai .
(trg)="87"> - Vâng , sếp .

(src)="78"> Je tam vzadu umyvárka , pane ?
(trg)="88"> - Còn chỗ rửa ráy nào trong đó không ?

(src)="79"> Za tou prístavbou , pane .
(trg)="89"> - Qua cái chái , sếp .

(src)="80"> Vojaci !
(trg)="90"> Lính tráng .

(src)="83"> Johnny Rebe !
(trg)="91"> MlCKEY :

(src)="84"> Strýko Festus !
(trg)="92"> Johnny Reb .
(trg)="93"> Chú Festie .

(src)="85"> Timmy !
(trg)="94"> Timmy .

(src)="86"> Strýko Dane !
(trg)="95"> Chú Dan .

(src)="87"> Páni !
(src)="88"> Páni !
(trg)="96"> Quý vị , quý vị .

(src)="89"> Čo je to za správanie ?
(trg)="97"> Đàng hoàng chút .

(src)="90"> Seržant Mulcahy so sanitným vozom a doprovodom .
(src)="91"> pre poručíka Michaela O ' Rourkea .
(trg)="98"> Trung sĩ Mulcahy , với xe cứu thương và tùy tùng đón Trung úy Michael O ' Rourke .

(src)="92"> Výborne , seržant .
(trg)="99"> Tốt lắm , Trung sĩ .

(src)="93"> Pohov .
(trg)="100"> Nghỉ .

(src)="94"> " Pohov " on povedal " pohov " !
(trg)="101"> Hắn nói " Nghỉ . " Nghỉ .

(src)="95"> Hej !
(trg)="102"> MlCKEY :
(trg)="103"> Ê !
(trg)="104"> Ê !

(src)="96"> Hej !
(trg)="105"> Ê !
(trg)="106"> Ê !
(trg)="107"> - Cậu mua bộ đồ này hết bao nhiêu ?

(src)="97"> Koľko ste za to zaplatil , chlapče ?
(src)="98"> 75 dolárov .
(trg)="108"> - Bảy mươi lăm đô .

(src)="99"> Mohol som ti šlohnúť lepší !
(trg)="109"> - Tôi có thể kiếm cho cậu một bộ tốt hơn cái đó .

(src)="100"> Táto je šitá na mieru .
(trg)="110"> - Đây là đồ may đo đàng hoàng .

(src)="101"> Pozrite , ako mu sadne , dokonalý vojak .
(trg)="111"> Nhìn bộ đồ nè .
(trg)="112"> Một người lính hoàn hảo .

(src)="102"> Čo si o tom myslíte . madam ?
(trg)="113"> Cô thấy sao , thưa cô ?

(src)="103"> Padne mu znamenite .
(trg)="114"> Đẹp lắm .