# xml/lv/1982/83944/5139869.xml.gz
# xml/vi/1982/83944/5461752.xml.gz


(src)="2"> Atvainojiet vai jūs varētu pateikt vai te dzīvo Delmars Berijs ?
(trg)="1"> Xin lỗi , vui lòng cho hỏi , Delmar Barry có sống ở đây không ?

(src)="3"> Viņa šeit nav .
(trg)="2"> Anh ta không có sống ở đây .

(src)="4"> Ej iekšā .
(trg)="3"> Vào trong đi con .

(src)="5"> Viņš ir mans draugs , viņš uzrakstija savu adresi šeit .
(trg)="4"> Anh ta là bạn của tôi .
(trg)="5"> Anh ta đã viết địa chỉ này .

(src)="6"> Šeit
(trg)="6"> Ngay đây .

(src)="7"> Jūs redziet tas ir Delmara rokraksts .
(trg)="7"> Đây này , bà thấy đấy , Delmar viết đây này .

(src)="8"> Nudien bija grūti atrast šo vietu .
(trg)="8"> Tôi khó khăn lắm mới tìm được nơi này .

(src)="9"> - Tas ir viņa rokraksts .
(trg)="9"> Đó là chữ viết của anh ấy .

(src)="10"> - Kā jau teicu viņš ir draugs .
(trg)="10"> Như tôi nói , anh ấy là một người bạn .

(src)="11"> Mani sauc Džons Rembo .
(trg)="11"> Là John Rambo .

(src)="12"> Mēs kopā dienējām Nemā .
(trg)="12"> Chúng tôi phục vụ trong cùng một đội ở Việt Nam .

(src)="13"> Es nezinu vai viņš kādreiz ir runājis par mani .
(trg)="13"> Tôi không biết là anh ấy đã bao giờ nói về tôi chưa .

(src)="14"> Man ir bilde kur mēs esam kopā .
(trg)="14"> Tôi có một bức hình chụp chung đây này ...

(src)="15"> Kaut kur
(trg)="15"> Ở nơi nào đó .

(src)="16"> Šīs grabažas manā kabatā !
(trg)="16"> Tôi để nó trong ví

(src)="17"> Šeit .... šeit tā ir .
(trg)="17"> Đây này .

(src)="18"> Tas esmu es , tas Denforts , Vestmors , Bronsons , Ortega , un te ir Delmors , tieši aizmugurē .
(trg)="18"> Đó là tôi , đó là Danforth , và Westmore .
(trg)="19"> Bronson , Ortega , và
(trg)="20"> Delmar ngay đằng sau .

(src)="19"> Vajadzēja nolikt viņu aizmugurē , jo viņš ir tik liels ...
(trg)="21"> Chúng tôi phải để anh ấy đứng đằng sau bởi vì anh ấy quá bự .

(src)="20"> Ja nebūtu tā izdarijuši , tad viņš būtu aizņēmis visu bildi .
(trg)="22"> Nếu không , anh ấy sẽ chiếm hết tấm hình .
(trg)="23"> Delmar đi rồi .

(src)="22"> - Kad viņš atgriezīsies ?
(trg)="24"> - Oh .
(trg)="25"> Chừng nào anh ấy về ?

(src)="23"> - Viņš nomira .
(trg)="26"> - Anh ta đã chết .

(src)="24"> Ko ?
(trg)="27"> Cái gì ?

(src)="25"> Nomira pagāšvasar .
(trg)="28"> Anh ấy chết vào mùa hè trước .

(src)="26"> Kā nomira ?
(trg)="29"> Chết ư ?
(trg)="30"> Như thế nào ?

(src)="27"> Vēzis .
(trg)="31"> Ung thư .

(src)="28"> Atveda to no Nemas .
(trg)="32"> Từ khi ở Việt Nam về .

(src)="29"> Visa tā oranžā lieta , ko viņi izplatija apkārt .
(trg)="33"> Tất cả là do chất độc màu da cam rải xung quanh họ .

(src)="30"> Padarija viņu par neko .
(trg)="34"> Làm anh ấy kiệt sức .

(src)="31"> Es viņu varēju izcelt no gūltas .
(trg)="35"> Tôi có thể nhấc anh ấy ra khỏi tấm màn .

(src)="32"> Man ļoti žēl .
(trg)="36"> Tôi rất tiếc .

(src)="33"> Labrīt Eimij !
(src)="34"> Kā jums iet meitenes ?
(trg)="37"> Chào Annie , cô thế nào ?

(src)="35"> - Lieliski , paldies .
(trg)="38"> - Tốt .
(trg)="39"> Cảm ơn

(src)="36"> - Šorīt viss labi ?
(trg)="40"> - Mọi việc tốt chứ ?

(src)="37"> - Endij !
(trg)="41"> - Andy !

(src)="38"> - Čau , Vill !
(trg)="42"> - Xin chào .

(src)="39"> Labrīt , Deiv
(trg)="43"> - Xin chào , Dave .

(src)="40"> - Čau , Šerif .
(trg)="44"> - Xin chào , cảnh sát trưởng .

(src)="41"> - Iziesi vannu šonedēļ ?
(trg)="45"> Tuần này sẽ tắm chứ ?

(src)="42"> Labrīt !
(trg)="46"> Xin chào .

(src)="43"> Jūs kādu apciemojat šeit ?
(trg)="47"> Anh , uh , anh đi thăm ai ở đây hả ?

(src)="44"> Nē .
(trg)="48"> Không .

(src)="45"> Tu zini , velkājot to karodziņu uz savas jakas liekas , ka esi ...
(trg)="49"> Anh biết không , mang lá cờ trên áo .
(trg)="50"> Giống cách anh làm .

(src)="46"> Tu uzsprasies šeit uz nepatikšanām draudziņ .
(trg)="51"> Anh sẽ chuốc lấy phiền nhiễu quanh đây , anh bạn .

(src)="47"> - Dodies uz ziemeļiem vai dienvidiem ?
(trg)="52"> - Hướng bắc hay nam ?

(src)="48"> - Ziemeļiem .
(trg)="53"> - Bắc .

(src)="49"> Lec iekšā , pārliecināšos , ka tu dodies pareizajā virzienā .
(trg)="54"> Ah , lên đi .
(trg)="55"> Tôi đoán là anh đi về hướng phải ?

(src)="50"> - Uz kurieni dodies ?
(trg)="56"> - Anh đi đâu ?

(src)="51"> - Portlendu .
(trg)="57"> - Portland .

(src)="52"> Portlande ir uz dienvidiem , tu teici , ka dodies uz ziemeļiem .
(trg)="58"> Portland hướng nam anh nói anh đi hướng bắc .

(src)="53"> Šeit ir kaut kāda vieta kur es varu pāest ?
(trg)="59"> Anh có nơi nào để tôi có thể dùng bữa quanh đây không ?

(src)="54"> Šeit ir ēstuve , apmēram 30 jūdzes pa šoseju .
(trg)="60"> Có một quán ăn cách đường cao tốc khoảng 30 dặm .

(src)="55"> - Vai ir kāds likums , kas man neļautu pāest šeit ?
(trg)="61"> Đâu có luật gì chống lại tôi ở đây ?
(trg)="62"> Yeah .

(src)="56"> - Jā , es .
(trg)="63"> Tôi .

(src)="57"> Kāpēc tu man piesējies ?
(trg)="64"> Tại sao anh lại đẩy tôi ?

(src)="58"> Ko tu teici ?
(trg)="65"> Anh nói gì ?

(src)="59"> Es teicu , kāpēc tu man piesējies , es tev neko neesmu izdarijis .
(trg)="66"> Tôi nói , tại sao anh đẩy tôi ?
(trg)="67"> tôi đâu có làm gì anh .

(src)="60"> Pirmkārt , tu šeit neuzdod jautājums , es uzdodu , saprati ?
(trg)="68"> Anh đừng hỏi ở đây , tôi làm thế , anh hiểu không ?

(src)="61"> Otrkārt , mēs negribam tādus vīrus kā tevi šajā pilsētā .
(trg)="69"> Lần thứ hai .
(trg)="70"> Chúng tôi không muốn những gã thanh niên như ở thành phố .

(src)="62"> Klaidoņi .
(trg)="71"> Những người đánh lưới trôi .

(src)="63"> Pirmā lieta , ko uzzinu ir , ka pilsēta ir pilna ar tādiem vīriem kā tu .
(trg)="72"> Điều đầu tiên anh biết .
(trg)="73"> Chúng tôi đã bắt một nhóm người như anh ở đây .

(src)="64"> Tāpēc .
(trg)="74"> Tại sao ?

(src)="65"> Starpcitu , tev šeit nepatiktu .
(trg)="75"> Ngoài ra anh sẽ không thích điều đó ở đây .

(src)="66"> Šī ir maza mierīga pilsētiņa .
(trg)="76"> Thành phố này khá yên lặng .

(src)="67"> Un tu varētu teikt , ka tā ir garlaicīga .
(trg)="77"> Anh có thể nói nó chán lắm .

(src)="68"> Bet tāda mums viņa patīk .
(trg)="78"> Nhưng đó là lối chúng tôi thích .

(src)="69"> Un man maksā , lai viņa tāda paliktu .
(trg)="79"> Và tôi phải giữ lối này .

(src)="70"> Garlaicīgi .
(trg)="80"> Chán lắm .

(src)="71"> Portlenda , tieši taisni .
(trg)="81"> Portland , thẳng phía trước .

(src)="72"> Ja gribi kādu draudzīgu padomu ...
(trg)="82"> Bây giờ nếu anh muốn có những người bạn khuyên anh .

(src)="73"> Nogriez savus matus un izej vannu .
(trg)="83"> Cắt tóc và đi tắm .

(src)="74"> Tad tevi nelamās tik daudz .
(trg)="84"> Anh sẽ không nhận nhiều rắc rối đâu .

(src)="75"> Cerams , ka šis brauciens tev palīdzēja .
(trg)="85"> Hy vọng tôi đã giúp được anh .

(src)="76"> Lai tev jauka diena .
(trg)="86"> Một ngày tốt lành

(src)="77"> Kur pie vellna tu ej ?
(trg)="87"> Anh nghĩ anh sẽ đi đâu ?

(src)="78"> Nolādēts , es runāju ar tevi !
(trg)="88"> Hey , tôi đang nói với anh đó .

(src)="79"> Parādi kādu dokumentu !
(trg)="89"> Đưa giấy tờ căn cước cho tôi mẹ kiếp .

(src)="80"> Labi , tu tiec apcietināts !
(trg)="90"> Anh dưới quyền bắt giữ anh nghe tôi không ?

(src)="81"> Uzliec rokas uz mašīnas .
(trg)="91"> Đặt tay lên xe .

(src)="82"> Tu uzliksi savas rokas uz mašīnas un tu izstiepsi tās .
(trg)="92"> Bây giờ hãy đặt tay lên xe và lăn nó .

(src)="83"> Tu uzliksi savas rokas uz mašīnas .
(trg)="93"> Bây giờ hãy đặt tay lên xe đó .

(src)="84"> Kā tu to darīsi izlem pats , tagad !
(trg)="94"> Anh có làm không , quyết định đi , ngay bây giờ .

(src)="85"> Kājas atpakaļ .
(trg)="95"> Đưa chân ra sau .

(src)="86"> Atpakaļ .
(trg)="96"> Đưa ra sau .

(src)="87"> Tu centies būt laipns pret kādu cilvēku !
(trg)="97"> Anh biết , anh cố gắng đối xử tốt với mọi người .

(src)="88"> Tā , kas mums te ir ?
(trg)="98"> Có cái gì ở đây , huh ?

(src)="89"> - Kāpēc tu nēsā tādu nazi kā šis ?
(trg)="99"> Tại sao anh mang theo con dao này ?

(src)="90"> - Medībām .
(trg)="100"> - Đi săn à

(src)="91"> Neesi gudrinieks !
(trg)="101"> - Anh không là người khôn ngoan .

(src)="92"> Ko tu medīsi ar nazi ?
(trg)="102"> Anh săn gì với con dao này ?

(src)="93"> - Nosauc .
(trg)="103"> Tên nó .

(src)="94"> Čau , Vill .
(trg)="104"> - Hi , Will .

(src)="95"> - Lester .
(trg)="105"> - Lester .

(src)="96"> Ieraksti mūs iekšā .
(src)="97"> - Runājot par tavu nožēlu pret cilvēci .
(trg)="106"> Vô đây với chúng tôi ?

(src)="98"> Tikai kārtējais gudrinieks klaidonis .
(trg)="107"> Thêm một tên khá .

(src)="99"> Labrīt Artūr .
(trg)="108"> Chào Arthur .

(src)="100"> - Labrīt Vill .
(trg)="109"> Chào , Will .

(src)="101"> Kas tev ir ?
(trg)="110"> Anh đang làm gì ?

(src)="102"> Es gribu , lai tu iegrāmato šo džentlmeni par klaiņošanu , par pretošanos arestam un par ieroču slēpšanu .
(trg)="111"> Tôi muốn anh ghi người này vào danh mục người lang thang .
(trg)="112"> Chống lại sự bắt giữ và giấu theo một con dao .