# OpenSubtitles2016/ko/2004/372183/6032539.xml.gz
# OpenSubtitles2016/ze_zh/2004/372183/5967802.xml.gz


(src)="4"> 이건 실제 상황이다
(trg)="1"> Đ ó kh ô ng ph ả i l à s ự luy ệ n t ậ p , anh l í nh ạ .
(trg)="2"> Ch ú ng ta r õ r à ng v ề đ i ề u đ ó r ồ i ch ứ ?

(src)="6"> 이건 실전이고 자네 임무야
(trg)="3"> Đ â y l à m ộ t d ự á n s ố ng .

(src)="7"> 훈련은 끝났다
(trg)="5"> S ự hu ấ n luy ệ n đ ã k ế t th ú c .

(src)="8"> 훈련은 끝났다
(src)="9"> 인도 , 고아
(trg)="6"> S ự hu ấ n luy ệ n đ ã k ế t th ú c .

(src)="10"> 괜찮아 , 별거 아냐
(trg)="7"> Anh kh ô ng sao .
(trg)="8"> Anh ổ n m à .
(trg)="9"> Anh ch ỉ b ị đ au đ ầ u m ộ t ch ú t th ô i .

(src)="12"> 불덩이야
(trg)="10"> Anh đ ang ch á y l ê n kia k ì a .
(trg)="11"> Ổ n r ồ i .

(src)="14"> 두통일 뿐이야
(trg)="12"> Ch ỉ l à đ au đ ầ u th ô i .
(trg)="13"> C ó g ì m ớ i kh ô ng ?
(trg)="14"> Ch ỉ l à nh ữ ng th ứ l ặ t v ặ t th ô i m à .

(src)="18"> 콩클린 목소리가 들리고
(trg)="15"> Anh c ó th ể nghe th ấ y gi ọ ng c ủ a Conklin ,
(trg)="16"> v à c ó nh ữ ng t ấ m ả nh , nh ư ng ...

(src)="20"> 연결이 안 돼
(trg)="17"> anh kh ô ng th ể ch ị u đ ự ng đ ư ợ c ch ú ng .

(src)="22"> - 실제 상황이었어
(trg)="18"> Nh ư ng anh c ó ch ắ c ch ắ n
(trg)="19"> Đ ó l à m ộ t nhi ệ m v ụ .

(src)="24"> 임무였어
(trg)="20"> V à anh đ ã ở đ ó .

(src)="25"> 적어 놓는 게 좋겠어
(trg)="21"> Anh n ê n vi ế t n ó ra .
(trg)="22"> 2 n ă m b ọ n anh ghi ch é p v ộ i v à ng

(src)="28"> 늘 같은 내용이야
(trg)="23"> N ó lu ô n lu ô n t ồ i t ệ , v à b â y gi ờ

(src)="29"> 그러니까 적어 놔야지
(src)="30"> 언젠간 좋은 기억도 떠오를 거야
(trg)="24"> Nh ư ng đ ó l à l ý do v ì sao ch ú ng ta vi ế t n ó ra .

(src)="31"> 좋은 기억도 있어
(trg)="25"> Anh đ ã c ố nh ớ ra nh ữ ng đ i ề u t ố t h ơ n
(trg)="26"> m ọ i l ú c .

(src)="34"> - 마지막으로 한 번 더 점검해
(src)="35"> - 모두 들어라
(src)="36"> 최종 명령을 기다려라
(trg)="27"> - T ô i mu ố n m ộ t tr ậ n chung k ế t theo th ể th ứ c v ò ng tr ò n .

(src)="37"> 모니터로 포착했는지 말하라
(trg)="28"> - Ch ú ng ta đ ang s ẵ n s à ng chi ế n đ ấ u v ì m ộ t tr ậ n chung k ế t xanh .

(src)="38"> - 서베이 2 , 포착했다
(trg)="29"> - Đ â y l à Survey Two .

(src)="39"> - 알았다
(trg)="30"> T ô i đ ã c ó nh ữ ng con m ắ t .

(src)="40"> 서베이 1 , 여기는 본부 목표가 보이는가 ?
(trg)="31"> Survey One , đ â y l à Hub .

(src)="41"> 본부 , 여기는 서베이 1 모바일 1이 이동 중이다
(trg)="32"> Hub , đ â y l à Survey One .

(src)="42"> 서베이 3 , 이상 없다
(trg)="33"> Survey Three , t ố t l ắ m .

(src)="43"> - 본부 입니다
(src)="44"> - 랭글리에 마샬 국장이에요
(trg)="34"> Hub .

(src)="45"> - 랭글리예요
(src)="46"> - 대기하라
(src)="47"> 마틴 국장님 ?
(trg)="35"> - Langley .

(src)="48"> 버지니아 주 , 랭글리 CIA 본부
(src)="49"> 도니와 잭 웰러도 내 옆에 있네
(trg)="36"> - Martin ?

(src)="50"> - 정말 그 돈을 다 줄 생각인가 ?
(trg)="37"> ch ú ng t ô i bi ế t r ằ ng c ô đ ang s ử d ụ ng

(src)="52"> - 거액이야 , 팸
(src)="53"> - 첩자를 물색하기 위한 거예요
(trg)="38"> Đ ó l à n ơ i m à ch ú ng ta s ẽ l ầ n ra .

(src)="55"> 본부 , 여기는 서베이 2 에스코트가 떠났다
(trg)="41"> Hub , đ â y l à Survey Two .

(src)="56"> 모바일 1이 건물로 들어갔다
(trg)="42"> Mobile One đ ang v à o t ò a nh à .
(trg)="43"> Th ư a ng à i , t ô i c ó m ộ t ng ư ờ i b á n h à ng

(src)="58"> 좋아 , 팸 진행하게
(src)="59"> - 출동
(trg)="44"> - Đ ư ợ c r ồ i , Pam .

(src)="60"> - 출동이다
(trg)="45"> L ờ i n ó i c ủ a c ô .

(src)="61"> - 무전 통신으로 고정
(trg)="46"> - Ch ú ng ta đ ang .

(src)="62"> - 이제 채널 1로 전환한다
(trg)="47"> Chuy ể n sang k ê nh 1 ngay .
(trg)="48"> Copy c á i đ ó .
(trg)="49"> Ch í nh ch ú ng đ ấ y .

(src)="66"> 모바일 원과 판매인이 사무실로 들어갔다
(trg)="50"> Hub , Mobile One v à ng ư ờ i b á n
(trg)="51"> Ghi l ạ i nh ữ ng c á i đ ó .

(src)="68"> 이게 전부인가요 ?
(trg)="52"> Đ â y l à t ấ t c ả ư ?

(src)="70"> 총성이다 !
(trg)="53"> H ọ đ ã b ị b ắ n .
(trg)="54"> Survey One , v à o trong .

(src)="73"> 보이는 거 없나 ?
(trg)="55"> - Anh c ó nh ì n th ấ y c á i b ó ng n à o kh ô ng ?

(src)="74"> - 지원 팀 보내 , 당장 !
(trg)="56"> T ô i kh ô ng th ấ y g ì c ả .

(src)="75"> - 커트 , 작전 중지해
(src)="76"> - 현장
(trg)="57"> - C ử m ộ t nh ó m v à o đ ó .

(src)="77"> - 모바일 1 , 들리는가 ?
(trg)="58"> Eye li ê n l ạ c .

(src)="78"> - 응답하라 , 모바일 1
(src)="79"> - 죄송합니다
(src)="80"> 테디 , 상황을 보고하라
(trg)="61"> - Anh c ó ở đ ó kh ô ng , Mobile One ?

(src)="83"> 석유 협회 베를린 회의에 참석 중인
(trg)="63"> ... C ô ng ty D ầ u m ỏ t ổ ch ứ c
(trg)="64"> l à Pekos Oil .
(trg)="65"> Ch ủ t ị ch h ộ i đ ồ ng qu ả n tr ị l à

(src)="85"> 6년 만에 페코스를 정유 회사 제국으로 급성장 시키며
(trg)="66"> Ch ỉ trong v ò ng 6 n ă m , Gretkov đ ã bi ế n Pekos
(trg)="67"> Ô ng ta tr ở th à nh m ộ t trong nh ữ ng

(src)="87"> 캐스피 해 유전 개발권을 딴 후 ...
(trg)="68"> sau khi c ủ ng c ố m ũ i khoan

(src)="95"> 얼마예요 ?
(trg)="69"> C á i n à y gi á bao nhi ê u ?

(src)="106"> - 어서 오세요
(src)="107"> - 안녕하세요
(trg)="70"> Ch à o bu ổ i s á ng th ư a ô ng .

(src)="108"> 제 친군데요 급히 연락할 일이 있어서요
(trg)="71"> Anh ấ y l à b ạ n c ủ a t ô i .