# nso/drwright.gnome-3-2/drwright.gnome-3-2.xml.gz
# vi/drwright.gnome-3-2/drwright.gnome-3-2.xml.gz


(src)="s2"> Ka ga Lepokisana la Sekirini la go Tlanya la GNOME
(trg)="s2"> Bộ theo giỏi gõ

(src)="s3"> Kgopotšo ya go khutša
(trg)="s3"> Bộ ghi nhớ thư giãn

(src)="s4"> Ka tlase ga motsotso o tee go fihlela go khutšeng mo go latelago
(trg)="s4"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Nửa phút trước thư giãn kế . # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Ít hơn một phút cho tới lần thư giãn kế tiếp

(src)="s5"> Diriša dipeakanyo tša X
(trg)="s5"> Thiết lập X

(src)="s6"> / _ Ikhutše
(trg)="s6"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # / _ Hãy thư giãn # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # / Thư g _ iãn

(src)="s7"> Šu _ thiša go khutša
(trg)="s7"> _ Hoãn thư giãn

(src)="s8"> Notlela sekirini
(trg)="s8"> Khoá màn hình

(src)="s9"> Ikhutše !
(trg)="s9"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Hãy thư giãn ! : ) # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Hãy thư giãn !

(src)="s17"> Go Khutša ga go Tlanya
(trg)="s17"> Phần mở rộng thư giãn gõ

(src)="s18"> # - # - # - # - # nso.po ( gnome-control-center HEAD ) # - # - # - # - # Go Khutša ga go Tlanya # - # - # - # - # nso.po ( gnome-control-center HEAD ) # - # - # - # - #
(trg)="s18"> Bật phần mở rộng thư giãn gõ

(src)="s20"> _ Notlela sekirini go gapeletša go khutša ga go tlanya
(trg)="s20"> _ Khoá màn hình để buộc thư giãn nhập liệu

(src)="s21"> _ Sekgoba sa go khutša se tšea :
(trg)="s21"> Khoảng _ thư giãn dài :

(src)="s22"> _ Sekgoba sa go šoma se tšea :
(trg)="s22"> Khoảng làm _ việc dài :

(src)="s23"> Dume _ elela go šuthišwa ga go khutša
(trg)="s23"> Cho _ phép hoãn thư giãn .

(src)="s24"> Lepokisana la sekirini la go tlanya le diriša lefelo la go lemoša bakeng sa go bonagatša tshedimošo . O bonagala o se na lefelo la temošo paneleng ya gago . O ka le oketša ka go kgotla go lagoja paneleng ya gago gomme o kgethe ' Oketša paneleng - > Dithušo - > lefelo la Temošo ' .
(trg)="s25"> Trình theo dõi nhập liệu dùng vùng thông báo để hiển thị thông tin . Bạn dường như chưa có vùng thông báo trên bảng điều khiển của bạn . Bạn có thể thêm vào bằng cách nhắp chuột phải trên bảng điều khiển và chọn « Thêm vào bảng điều khiển » , rồi chọn « Vùng thông báo » và nhắp vào « Thêm » .

(src)="s25"> Paledišitšwe
(trg)="s26"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Bị tắt # - # - # - # - # vi.po ( gnome-settings-daemon 2.25.90 ) # - # - # - # - # Tắt # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Tắt

(src)="s26"> Ga e kgone go tswalanya poledišano ya dipharologantšho tša go khutša le phošo e latelago : % s
(trg)="s27"> Không thể mở hộp thoại thuộc tính thư giãn nhập liệu vì lỗi sau : % s

(src)="s27"> E ngwadilwe ke Richard Hult & lt ; richard @ imendio.comgt ;
(trg)="s28"> Tác giả : Richard Hult < richard \ @ imendio \ .com >

(src)="s28"> Lelekere la leihlo le okeditšwe ke Anders Carlsson
(trg)="s29"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Keo xem do Anders Carlsson thêm . # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # « Kẹo xem » thêm bởi Anders Carlsson

(src)="s29"> Kgopotšo ya go khutša ga khomphuthara .
(trg)="s30"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Bộ ghi nhớ thư giãn dùng máy tính . # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Bộ nhắc nhở thư giãn máy tính .

(src)="s30"> Tše Ratwago tša Sehlogo
(trg)="s32"> # - # - # - # - # vi.po ( gnome-settings-daemon 2.25.90 ) # - # - # - # - # Thư giãn gõ # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Thư giãn nhập liệu

(src)="s31"> metsotso
(trg)="s33"> phút

(src)="s33"> *
(trg)="s35"> *

(src)="s34"> Thekgo
(trg)="s36"> Thư giãn

(src)="s35"> Thekgo
(trg)="s37"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Làm việc # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Chỗ làm

(src)="s36"> Lekola ge eba go khutša go dumeletšwe gore go šuthišwe
(trg)="s38"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Kiểm tra có cho phép hoãn thư giãn hay không . # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Đánh dấu nếu cho phép hoãn thư giãn

(src)="s37"> Botelele bja go khutša ge o tlanya ga bo a dumelelwa
(trg)="s40"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Thời lượng thư giãn trong vòng đó không cho phép nhập liệu . # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Khoảng thư giãn , khi bị cấm nhập liệu

(src)="s38"> Botelele bja mošomo pele ga go gapeletša go khutša
(trg)="s41"> Thời lượng cảnh báo trước khi bắt đầu thư giãn .

(src)="s39"> Botelele bja mošomo pele ga go gapeletša go khutša
(trg)="s42"> # - # - # - # - # vi.po ( drwright 0.18 Gnome HEAD ) # - # - # - # - # Thời lượng làm việc trước khi ép buộc thư giãn . # - # - # - # - # vi.po ( gnome-control-center 2.25.90 ) # - # - # - # - # Khoảng làm việc trước khi buộc thư giãn

(src)="s40"> Optionale Zeichenkette , die zum Verschieben einer Pause verwendet werden soll
(trg)="s43"> Cụm từ tùy chọn cần dùng để hoãn thư giãn .

(src)="s41"> _ Vorwarnzeit ist
(trg)="s45"> Thời lượng _ cảnh báo :

(src)="s42"> Lepokisana la sekirini la go tlanya le šetše le šoma .
(trg)="s47"> Trình DrWright đang chạy .

(src)="s43"> / _ Aktiviert
(trg)="s49"> / _ Bật rồi

(src)="s44"> / _ Ka ga
(trg)="s51"> / _ Giới thiệu

(src)="s45"> _ Tloša
(trg)="s52"> / Loại _ bỏ biểu tượng

(src)="s46"> metsotso e % d pele ga go khutša mo go latelago
(trg)="s54"> Một phút trước thư giãn kế .

(src)="s47"> DrWright beenden ?
(trg)="s55"> Thoát khỏi DrWright không ?

(src)="s48"> Vergessen Sie nicht , regelmäßige Pausen einzulegen .
(trg)="s56"> Đừng quên thư giãn định kỳ . : )

(src)="s49"> _ Tlogela
(trg)="s58"> Thoát

(src)="s50"> Info zu DrWright
(trg)="s59"> Giới thiệu DrWright

(src)="s52"> Freier Platz ( in Prozent ) zum Auslösen einer Warnung
(trg)="s63"> Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống

(src)="s53"> Freier Platz zum Auslösen einer Warnung
(trg)="s64"> Ngưỡng thông báo không còn chỗ chứa

(src)="s54"> Minimaler Warnintervall für wiederholte Warnungen
(trg)="s65"> Khoảng đợi tối thiểu đối với cảnh báo lặp đi lặp lại

(src)="s55"> Zu ignorierende Einhängepfade
(trg)="s66"> Đường kết nối cần bỏ qua

(src)="s57"> Geben Sie eine Liste der Einhängepfade an , die bei wenig Plattenplatz ignoriert werden sollen .
(trg)="s68"> Xác định danh sách đường dẫn gắn kết cần bỏ qua kể cả khi còn ít vùng trống .

(src)="s58"> Geben Sie eine Zeit in Minuten an . Wiederholte Warnungen für einen Datenträger erscheinen nicht öfter als in diesem Abstand .
(trg)="s69"> Xác định thời gian theo phút . Các cảnh báo tiếp sau cho khối tin này sẽ không xuất hiện thường xuyên hơn khoảng đợi này .

(src)="s61"> Schwellwert in Prozent für wiederholte Warnungen
(trg)="s72"> Ngưỡng thông báo phần trăm vùng trống lần sau

(src)="s63"> Tastenkürzel um die Wiedergabe zu starten ( oder zwischen Wiedergabe und Pause umzuschalten ) .
(trg)="s89"> Tổ hợp để bắt đầu phát lại ( hoặc bật / tắt phát / tạm dừng ) .

(src)="s64"> Taschenrechner öffnen
(trg)="s93"> Khởi chạy bàn tính

(src)="s65"> E-Mail-Programm öffnen
(trg)="s94"> Khởi chạy trình khách thư

(src)="s66"> Medien-Player öffnen
(trg)="s96"> Khởi chạy bộ Phát Nhạc / Phim

(src)="s69"> Bildschirme im Benachrichtigungsfeld anzeigen
(trg)="s111"> Hiện Màn hình trên vùng thông báo

(src)="s76"> Kantenglättung
(trg)="s112"> Làm trơn

(src)="s77"> DPI
(trg)="s113"> DPI

(src)="s78"> RGBA-Abfolge
(trg)="s115"> Thứ tự RGBA

(src)="s79"> Die Abfolge der Sub-Pixel-Elemente eines Flachbildschirms . Wird nur verwendet , wenn die Kantenglättung auf » rgba « gesetzt ist . Mögliche Werte sind : » rgb « für Rot auf links ( am meisten verbreitet ) , » bgr « für Blau auf links , » vrgb « für Rot oben und » vbgr « für Rot unten .
(trg)="s116"> Thứ tự các phần tử điểm ảnh phụ trên một màn hình LCD ( phẳng ) ; chỉ được dùng khi chức năng làm trơn được đặt thành « rgba » . Giá trị có thể : • rgb \ tmàu đỏ bên trái ( thường nhất ) • bgr \ tmàu xanh bên trái • vrgb \ tmàu đỏ bên trên • vbgr \ tmàu đỏ bên dưới .

(src)="s80"> Die zu verwendende Auflösung , um Schriftgrößen auf Pixelgrößen umzuwandeln , Angabe erfolgt in Punkten pro Zoll .
(trg)="s117"> Độ phân giải được dùng để chuyển đổi kích cỡ phông chữ sang kích cỡ điểm ảnh , theo chấm mỗi insơ .

(src)="s81"> Die Art der Kantenglättung beim Darstellen der Schriften . Mögliche Werte sind : » none « für keine Kantenglättung , » grayscale « für Standard-Graustufenkantenglättung und » rgba « für Sub-Pixel-Kantenglättung ( nur bei Flachbildschirmen ) .
(trg)="s118"> Phương pháp làm trơn cần làm khi vẽ phông chữ . Giá trị có thể : • none \ t \ tkhông làm trơn • grayscale \ tlàm trơn ở mức xám tiêu chuẩn • rgba \ t \ tlàm trơn ở mức điểm ảnh phụ ( chỉ cho màn hình LCD ) .

(src)="s82"> Die Art des Hinting , welches beim Darstellen von Schriften verwendet wird . Mögliche Werte sind : » none « für kein Hinting , » slight « für minimales , » medium « für normales und » full « für maximales Hinting ( letzteres kann zum Entstellen der Buchstabenformen führen ) ,
(trg)="s119"> Phương pháp tinh chỉnh phông cần làm khi vẽ phông chữ . Giá trị có thể : • none \ t \ tkhông tinh chỉnh phông • slight \ t \ tcơ bản • medium \ tvừa • full \ t \ ttối đa ( có thể gây ra sự méo mó trên các mẫu chữ ) .

(src)="s83"> Falls nicht leer , werden Tastenkürzel ignoriert , sofern deren GConf-Ordner sich in der Liste befindet . Dies ist nützlich zum Sperren .
(trg)="s121"> Không trống thì tổ hợp phím bị bo qua nếu thư mục GConf tương ứng nằm trong danh sách . Trường hợp này có ích để khoá xuống .

(src)="s84"> Touchpad während des Tippens deaktivieren
(trg)="s122"> Tắt touchpad khi đang gõ

(src)="s85"> Horizontales Rollen aktivieren
(trg)="s123"> Bật cuộn ngang

(src)="s86"> Mausklicks mit dem Touchpad aktivieren
(trg)="s124"> Bật nhấn chuột bằng touchpad

(src)="s88"> Rollmethode für Touchpad auswählen
(trg)="s125"> Chọn cách cuộn bằng touchpad

(src)="s90"> Setzen Sie dies auf » WAHR « , falls Sie Probleme mit unbeabsichtigtem Berühren des Touchpads während des Tippens haben .
(trg)="s127"> Đặt là TRUE nếu bạn hay chạm phải touchpad khi đang gõ phím .

(src)="s91"> Setzen Sie dies auf » WAHR « , um horizontales Rollen mit der Methode zu erlauben , die im Schlüssel » scroll _ method « festgelegt ist .
(trg)="s128"> Đặt là TRUE để cho phép cuộn ngang bằng cùng cách cuộn xác định bởi khoá scroll _ method .

(src)="s92"> Setzen Sie dies auf » WAHR « , um Mausklicks mit dem Touchpad auslösen zu können .
(trg)="s129"> Đặt là TRUE để có thể gửi phím nhấn chuột bằng cách gõ vào touchpad .

(src)="s94"> Springende Tasten
(trg)="s134"> Phím nhảy

(src)="s95"> Befehl zum Ein- und Ausschalten der Bildschirmlupe
(trg)="s135"> Lệnh dùng để bật hay tắt kính lúp .

(src)="s96"> Befehl zum Ein- und Ausschalten der Bildschirmtastatur
(trg)="s136"> Lệnh dùng để bật hay tắt bàn phím trên màn hình .

(src)="s97"> Legt fest , ob das Modul für automatisches Aufräumen aktiviert ist , das alte temporäre Dateien aus den Zwischenspeichern entfernt .
(trg)="s155"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng nội trợ , để xén bớt các bộ nhớ tạm tập tin tạm thời .

(src)="s99"> Legt fest , ob das Modul für die Einstellungen der Zwischenablage aktiviert ist .
(trg)="s156"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bảng nháp .

(src)="s100"> Legt fest , ob das Modul für das Festlegen des Bildschirmhintergrundes aktiviert ist .
(trg)="s157"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập nền màn hình .

(src)="s101"> Legt fest , ob das Modul für die Schrifteneinstellung aktiviert ist .
(trg)="s158"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập phông chữ .

(src)="s102"> Legt fest , ob das Modul für die Tastatureinstellungen aktiviert ist .
(trg)="s159"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím .

(src)="s104"> Legt fest , ob das Modul für die Mauseinstellungen aktiviert ist .
(trg)="s160"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập con chuột .

(src)="s105"> Legt fest , ob das Modul für die Einstellung von Multimedia-Tasten aktiviert ist .
(trg)="s161"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập các phím nhạc / phim .

(src)="s106"> Auf » WAHR « setzen , um das Plugin zur Verwaltung des Audio-Zwischenspeichers zu aktivieren .
(trg)="s162"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tập tin lưu tạm mẫu âm thanh .

(src)="s107"> Legt fest , ob das Modul für die Einstellungen der barrierefreien Tastatur aktiviert ist .
(trg)="s163"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập bàn phím có khả năng truy cập .

(src)="s108"> Legt fest , ob das Modul für die Tastenkürzelverwaltung aktiviert ist .
(trg)="s164"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các tổ hợp phím .

(src)="s109"> Legt fest , ob das Modul für die Tipppauseneinstellungen aktiviert ist .
(trg)="s165"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý các thư giãn gõ .

(src)="s110"> Legt fest , ob das Modul für die Einstellungen von XRDB aktiviert ist .
(trg)="s167"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xrdb .

(src)="s111"> Legt fest , ob das Modul für die Einstellungen von XSettings aktiviert ist .
(trg)="s168"> Đặt thành True ( Đúng ) để hiệu lực phần mở rộng quản lý thiết lập xsettings .

(src)="s112"> Tastenkürzel zum Ein- und Ausschalten der Bildschirmlupe
(trg)="s171"> Tên của phím tắt để bật / tắt kính lúp

(src)="s113"> Tastenkürzel zum Ein- und Ausschalten der Bildschirmtastatur
(trg)="s172"> Tên phím tắt để bật / tắt bàn phím màn hình

(src)="s114"> Der Name des Tastenkürzels zum Ein- und Ausschalten des Bildschirmlesers
(trg)="s173"> Tên phím tắt để bật / tắt bộ đọc màn hình

(src)="s115"> Dies ist der Name des Tastenkürzels zum Ein- und Ausschalten der Bildschirmlupe . Dieser Name wird im Einstellungsdialog der Tastatur angezeigt .
(trg)="s174"> Đây là tên phím tắt để bật / tắt kính lúp . Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím .

(src)="s116"> Dies ist der Name des Tastenkürzels zum Ein- und Ausschalten der Bildschirmtastatur . Dieser Name wird im Einstellungsdialog der Tastatur angezeigt .
(trg)="s175"> Đây là tên phím tắt để bật / tắt bàn phím màn hình . Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím .

(src)="s117"> Dies ist der Name des Tastenkürzels zum Ein- und Ausschalten des Bildschirmlesers . Dieser Name wird im Einstellungsdialog der Tastatur angezeigt .
(trg)="s176"> Đây là tên phím tắt để bật / tắt trình đọc màn hình . Tên này sẽ hiện trong hộp thoại phím tắt bàn phím .

(src)="s118"> Legt fest , ob die Bildschirmtastatur aktiviert ist .
(trg)="s182"> Nếu chức năng bàn phím trên màn hình được kích hoạt hay không .

(src)="s119"> Legt fest , ob die Bildschirmlupe aktiviert ist .
(trg)="s183"> Nếu chức năng phóng to màn hình được kích hoạt hay không .

(src)="s122"> Nicht zum Hintergrunddienst werden
(trg)="s186"> Không chạy trong nền sau

(src)="s123"> GConf-Prefix , von wo aus Moduleinstellungen geladen werden
(trg)="s187"> Tiền tố GConf từ đó cần nạp thiết lập phần mở rộng

(src)="s125"> Nicht deaktivieren
(trg)="s195"> Không tắt

(src)="s126"> Aktivieren
(trg)="s196"> Bật

(src)="s127"> Deaktivieren
(trg)="s197"> Tắt

(src)="s128"> _ Nicht aktivieren
(trg)="s198"> Khô _ ng bật

(src)="s129"> _ Nicht deaktivieren
(trg)="s199"> Khô _ ng tắt