# no/epiphany.gnome-2-12/epiphany.gnome-2-12.xml.gz
# vi/epiphany.gnome-2-12/epiphany.gnome-2-12.xml.gz
(src)="s1"> Epiphany automatisering
(trg)="s1"> Tự động hóa Epiphany
(src)="s2"> Bla gjennom og organiser dine bokmerker
(trg)="s2"> Duyệt và tổ chức các đánh dấu
(src)="s3"> Epiphany-bokmerker
(trg)="s3"> Đánh dấu Web Epiphany
(src)="s4"> Bokmerker på internett
(trg)="s4"> Đánh dấu Web
(src)="s5"> En liste med protokoller som betraktes som trygge i tillegg til forvalgt protokoll når disable _ unsafe _ protocols er aktivert .
(trg)="s5"> Danh sách giao thức để xem xét là an toàn thêm vào điều mặc định , khi disable _ unsafe _ protocols ( vô hiệu hóa giao thức không an toàn ) có hoạt động .
(src)="s6"> Flere trygge protokoller
(trg)="s6"> Giao thức an toàn bổ sung
(src)="s7"> Aktiver JavaScript-kontroll for chrome
(trg)="s7"> Tắt điều khiển chrome JavaScript
(src)="s8"> Slå av Javaskript-kontroll over vinduers utseende .
(trg)="s8"> Không cho phép Javascript điều khiển chrome trong cửa sổ .
(src)="s9"> Slå av all historisk informasjon ved å slå av tilbakeknappen , historikkdialogen og skjule listen over oftest brukte bokmerker .
(trg)="s9"> Vô hiệu hóa tất cả thông tin lược sử bằng cách tắt cách di chuyển tiếp và trước , không cho phép hiển thị hộp thoại lược sử và ẩn danh sách đánh dấu đã sử dụng lần nhiều nhất .
(src)="s10"> Slå av vilkårlige URLer
(trg)="s10"> Vô hiệu hoá địa chỉ URL tùy ý
(src)="s11"> Slå av redigering av bokmerker
(trg)="s11"> Tắt hiệu chỉnh đánh dấu
(src)="s12"> Slå av historikk
(trg)="s12"> Vô hiệu hóa lược sử
(src)="s13"> Slå av muligheten for redigering av bokmerker .
(trg)="s13"> Không cho phép người dùng thêm hoặc hiệu chỉnh đánh dấu .
(src)="s14"> Slå av muligheten for å redigere verktøylinjene .
(trg)="s14"> Không cho phép người dùng hiệu chỉnh thanh công cụ .
(src)="s15"> Slå av brukers mulighet til å skrive inn en URL i Epiphany .
(trg)="s15"> Không cho phép người dùng gõ địa chỉ URL vào trình Epiphany .
(src)="s16"> Slå av redigering av verktøylinjer
(trg)="s16"> Tắt hiệu chỉnh thanh công cụ
(src)="s17"> Deaktiver utrygge protokoller
(trg)="s17"> Tắt các giao thức không an toàn
(src)="s18"> Slå av lasting av innhold fra utrygge protokoller . Trygge protokoller er http og https .
(trg)="s18"> Không cho phép tải nội dung từ giao thức không an toàn . Giao thức an toàn là http và https .
(src)="s19"> Skjul menylinje som forvalg
(trg)="s19"> Mặc định ẩn thanh trình đơn
(src)="s20"> Skjul menylinjen som forvalg . Menylinjen kan aksesseres ved bruk av F10 .
(trg)="s20"> Mặc định ẩn thanh trình đơn . Còn có thể truy cập thanh trình đơn bằng cách bấm phím F10 .
(src)="s21"> Lås i fullskjermmodus
(trg)="s21"> Khóa chế độ là toàn màn hình
(src)="s22"> Låser Epiphany i fullskjermmodus .
(trg)="s22"> Chạy Epiphany luôn trong chế độ toàn màn hình
(src)="s23"> Surf på nettet
(trg)="s23"> Duyệt Web
(src)="s24"> Epiphany nettleser
(trg)="s24"> Bộ Duyệt Web Epiphany
(src)="s25"> Nettleser
(trg)="s25"> Bộ duyệt Web
(src)="s26"> Aktive utvidelser
(trg)="s26"> Phần mở rộng hoạt động
(src)="s27"> Adresse til brukerens hjemmeside .
(trg)="s27"> Địa chỉ trang chủ của người dùng .
(src)="s28"> Tillat popups
(trg)="s28"> Cho phép cửa sổ bật lên
(src)="s29"> Tillat nettsteder å åpne nye vinduer ved bruk av JavaScript ( hvis JavaScript er aktivert ) .
(trg)="s29"> Cho phép trang Web mở cửa sổ mới bằng JavaScript ( nếu bật chạy JavaScript ) .
(src)="s30"> Alltid bruk fanelinjen
(trg)="s30"> Luôn hiển thị thanh có các thanh trang
(src)="s31"> Automatisk nedlasting
(trg)="s31"> Tải về tự động
(src)="s32"> Automatisk bryting for søk på siden
(trg)="s32"> Tự động ngắt dòng để tìm trong trang
(src)="s33"> Surf med markør
(trg)="s33"> Duyệt với con nháy
(src)="s34"> Godta informasjonskapsel
(trg)="s34"> Chấp nhận cookie
(src)="s35"> Forvalgt koding
(trg)="s35"> Mã hóa mặc định
(src)="s36"> Forvalgt koding . Godgjente verdier er : « armscii-8 » , « Big5 » , « Big5-HKSCS » , « EUC-JP » , « EUC-KR » , « gb18030 » , « GB2312 » , « geostd8 » , « HZ-GB- » , « IBM-850 » , « IBM852 » , « IBM855 » , « IBM857 » , « IBM862 » , « IBM864 » , « IBM866 » , « ISO-2022-CN » , « ISO-2022-JP » , « ISO-2022-KR » , « ISO-8859-1 » , « ISO-8859-2 » , « ISO-8859-3 » , « ISO-8859-4 » , ISO-8859-5 » , « ISO-8859-6 » , « ISO-8859-7 » , « ISO-8859-8 » , « ISO-8859-8-I » , « ISO-8859-9 » , « ISO-8859-10 » , « ISO-8859-11 » , « ISO-8859-13 » , « ISO-8859-14 » , « ISO-8859-15 » , « ISO-8859-16 » , « ISO-IR-111 » , « KOI8-R » , « KOI8-U » , « Shift-JIS » , « TIS-620 » , « UTF-7 » , « UTF-8 » , « VISCII » , « windows-874 » , « windows-1250 » , « windows-1251 » , « windows-1252 » , « windows-1253 » , « windows-1254 » , « windows-1255 » , « windows-1256 » , « windows-1257 » , « windows-1258 » , « x-euc-tw » , « x-gbk » , « x-johab » , « x-mac-arabic » , « x-mac-ce » , « x-mac-croatian » , « x-mac-cyrillic » , « x-mac-devangari » , « x-mac-farsi » , « x-mac-greek » , « x-mac-gujarati » , « x-mac-gurmukhi » , « x-mac-hebrew » , « x-mac-icelandic » , « x-mac-roman » , « x-mac-romanian » , « x-mac-turkish » , « x-mac-ukrainian » , « x-user-defined » , « x-viet-tcvn5712 » , « x-viet-vps » og « x-windows-949 » .
(trg)="s36"> Mã hóa mặc định . Các giá trị được chấp nhận là : " armscii-8 " , " Big5 " , " Big5-HKSCS " , " EUC-JP " , " EUC-KR " , " gb18030 " , " GB2312 " , " geostd8 " , " HZ-GB-2312 " , " IBM850 " , " IBM852 " , " IBM855 " , " IBM857 " , " IBM862 " , " IBM864 " , " IBM866 " , " ISO-2022-CN " , " ISO-2022-JP " , " ISO-2022-KR " , " ISO-8859-1 " , " ISO-8859-2 " , " ISO-8859-3 " , " ISO-8859-4 " , " ISO-8859-5 " , " ISO-8859-6 " , " ISO-8859-7 " , " ISO-8859-8 " , " ISO-8859-8-I " , " ISO-8859-9 " , " ISO-8859-10 " , " ISO-8859-11 " , " ISO-8859-13 " , " ISO-8859-14 " , " ISO-8859-15 " , " ISO-8859-16 " , " ISO-IR-111 " , " KOI8-R " , " KOI8-U " , " Shift _ JIS " , " TIS-620 " , " UTF-7 " , " UTF-8 ( tốt nhất ) " , " VISCII " , " windows-874 " , " windows-1250 " , " windows-1251 " , " windows-1252 " , " windows-1253 " , " windows-1254 " , " windows-1255 " , " windows-1256 " , " windows-1257 " , " windows-1258 " , " x-euc-tw " , " x-gbk " , " x-johab " , " x-mac-arabic " , " x-mac-ce " , " x-mac-croatian " , " x-mac-cyrillic " , " x-mac-devanagari " , " x-mac-farsi " , " x-mac-greek " , " x-mac-gujarati " , " x-mac-gurmukhi " , " x-mac-hebrew " , " x-mac-icelandic " , " x-mac-roman " , " x-mac-romanian " , " x-mac-turkish " , " x-mac-ukrainian " , " x-user-defined " , " x-viet-tcvn5712 " , " x-viet-vps " và " x-windows-949 " .
(src)="s37"> Forvalgt skrifttype
(trg)="s37"> Kiểu phông chữ mặc định
(src)="s38"> Forvalgt skrift . Mulige verdier er « serif » og « sans-serif » .
(trg)="s38"> Kiểu phông chữ mặc định . Giá trị có thể là " serif " và " sans-serif " ( tốt hơn cho chữ Việt Nam ) .
(src)="s39"> Aktiver Java
(trg)="s39"> Bật chạy Java
(src)="s40"> Aktiver JavaScript
(trg)="s40"> Bật chạy JavaScript
(src)="s41"> Om søk på siden skal startes på nytt etter å ha nådd slutten på siden .
(trg)="s41"> Để tìm trong trang , có bắt đầu lại từ đầu sau khi tìm đến cuối trang hay không .
(src)="s42"> Tidsområde for historikksider
(trg)="s42"> Phạm vị thời gian trong trang lược sử
(src)="s43"> Hjemmeside
(trg)="s43"> Trang chủ
(src)="s44"> ISO-8859-1
(trg)="s44"> ISO-8859-1
(src)="s45"> Språk
(trg)="s45"> Ngôn ngữ
(src)="s46"> Viser aktive utvidelser .
(trg)="s46"> Liệt kê các phần mở rộng còn hoạt đông .
(src)="s47"> Skill mellom store og små bokstaver for søk på siden
(trg)="s47"> Phân biệt chữ hoa / thường để tìm trong trang
(src)="s48"> Klikk på midterste knapp for å åpne nettsiden som pekes til av valgt tekst
(trg)="s48"> Nhấn chuột giữa sẽ mở trang Web được chỉ ra bằng chữ được chọn hiện thời
(src)="s49"> Klikk på midterste knapp i hovedvisningsområdet vil åpne nettsiden som pekes til av valgt tekst .
(trg)="s49"> Nhấn chuột giữa lên pane khung xem chính sẽ mở trang Web được chỉ ra bằng chữ được chọn hiện thời .
(src)="s50"> Foretrukne språk . Tobokstavskoder .
(trg)="s50"> Những ngôn ngữ ưa thích , với mã hai chữ cái .
(src)="s51"> Vis bokmerkelinje som forvalg
(trg)="s51"> Hiển thị thanh đánh dấu theo mặc định
(src)="s52"> Vis statuslinje som forvalg
(trg)="s52"> Hiển thị thanh trạng thái theo mặc định
(src)="s53"> Vis historikk for sider besøkt , « ever » , « last _ two _ days » , « last _ three _ days » , « today » .
(trg)="s53"> Hiển thị mọi trang của lược sử đa thăm " ever " ( bất cứ lúc nào ) , " last _ two _ days " ( hai ngày qua ) , " last _ three _ days " ( ba ngày qua ) , " today " ( hôm nay ) .
(src)="s54"> Vis fanelinjen også når kun en fane er åpen .
(trg)="s54"> Hiển thị thanh có các thanh trang ngay cả khi chỉ có mở một thanh trang thôi .
(src)="s55"> Vis verktøylinjer som forvalg
(trg)="s55"> Hiển thị thanh công cụ theo mặc định
(src)="s56"> Størrelse på diskbuffer
(trg)="s56"> Cỡ bộ nhớ tạm đĩa
(src)="s57"> Størrelse på diskbuffer i MB .
(trg)="s57"> Cỡ bộ nhớ tạm đĩa , theo MB .
(src)="s58"> Bokmerkeinformasjon som vises i redigeringsvisning
(trg)="s58"> Thông tin đánh dấu được hiển thị trong cửa sổ hiệu chỉnh
(src)="s59"> Bokmerkeinformasjon som vises i redigeringsvisning . Gyldige verdier i listen er « address » og « title » .
(trg)="s59"> Thông tin đánh dấu được hiển thị trong cửa sổ hiệu chỉnh . Giá trị hợp lệ trong danh sách ấy là " address " ( địa chỉ ) và " title " ( tiêu đề ) .
(src)="s60"> Valgt skriftspråk
(trg)="s60"> Ngôn ngữ các phông chữ được chọn hiện thời
(src)="s61"> Valgte skriftspråk . Gyldige verdier er « ar » ( arabisk ) , « x-baltic » ( baltiske språk ) , « x-central-euro » ( sentral-europeiske språk ) , « x-cyrillic » ( språk skrevet med det kyrilliske alfabet ) , « el » ( gresk ) , « he » ( hebraisk ) , « ja » ( japansk ) , « ko » ( koreansk ) , « zh-CN » ( kinesisk , forenklet ) , « zh-TW » ( kinesisk , tradisjonell ) , « tr » ( tyrkisk ) , « x-unicode » ( andre språk ) , « x-western » ( språk som skrives med de latinske alfabet ) , « x-tamil » ( tamil ) og « x-devangari » ( devangari » .
(trg)="s61"> Ngôn ngữ phông chữ đã chọn hiện thời . Giá trị hợp lệ là " ar " ( tiếng A-rập ) , " x-baltic " ( bộ tiếng thuộc biển Ban-tích ) , " x-central-euro " ( bộ tiếng Âu trung ) , " x-cyrillic " ( ngôn ngữ được viết bằng chữ cái kirin ) , " el " ( tiếng Hy-lạp ) , " he " ( tiếng Do thái ) , " ja " ( tiếng Nhận bản ) , " ko " ( tiếng Triều tiên ) , " zh-CN " ( tiếng Trung hoa phổ thông ) , " th " ( tiếng Thái ) , " zh-TW " ( tiếng Trung hoa truyền thống ) , " tr " ( tiếng Thổ nhĩ kỳ ) , " x-unicode " ( mã Unicode , tốt hơn cho chữ Việt Nam ) , " x-western " ( được viết bằng chữ cái Âu tây ) , " x-tamil " ( tiếng Ta-min , một ngôn ngữ Tích-lan ) và " x-devanagari " ( tiếng Đe-va-na-ga-ri , một ngôn ngữ Ấn-đô ) .
(src)="s62"> Nedlastingsmappe
(trg)="s62"> Thư mục tải về
(src)="s63"> Automatisk gjenkjenning av tegnsett . Av når strengen er tom
(trg)="s63"> Trình phát hiện mã hóa tự động . Chuỗi trống là tắt chức năng này
(src)="s64"> Automatisk gjenkjenning av koding . Gyldige verdier er « ( autogjenkjenning av ) , « cjk _ parallel _ state _ machine » ( autogjenkjenning av øst-asiatiske kodinger ) , « ja _ parallel _ state _ machine » , ( autogjenkjenning av japanske kodinger ) , « ko _ parallel _ state _ machine » ( autogjenkjenning av koreanske kodinger ) , « ruprob » ( autogjenkjenning av russiske kodinger ) , « zh _ parallel _ state _ machine » ( autogjenkjenning av kinesiske kodinger ) , « zhcn _ parallel _ state _ machine » ( autogjenkjenning av kodinger for forenklet kinesisk ) , « universal _ charset _ detector » ( automatisk gjenkjenning av de fleste kodinger ) .
(trg)="s64"> Trình tự động phát hiện mã hóa . Mục hợp lệ là " " ( tắt tự động phát hiện ) , " cjk _ parallel _ state _ machine " ( tự động phát hiện mã tiếng Á đông ) , " ja _ parallel _ state _ machine " ( tự động phát hiện mã tiếng Nhật bản ) , " ko _ parallel _ state _ machine " ( tự động phát hiện mã tiếng Triều tiên ) , " ruprob " ( tự động phát hiện mã tiếng Nga ) , " ukprob " ( tự động phát hiện mã tiếng Ukraina ) , " zh _ parallel _ state _ machine " ( tự động phát hiện mã tiếng Trung hoa ) , " zhcn _ parallel _ state _ machine " ( tự động phát hiện mã tiếng Trung hoa phổ thông ) , " zhtw _ parallel _ state _ machine " ( tự động phát hiện mã tiếng Trung hoa truyền thống ) and " universal _ charset _ detector " ( tự động phát hiện mọi mã hóa ) .
(src)="s65"> Sideinformasjon som vises i historikkvisning
(trg)="s65"> Thông tin trang được hiển thị trong cửa sổ lược sử
(src)="s66"> Sideinformasjon som vises i historikkvisning . Gyldige verdier i listen er « address » og « title » .
(trg)="s66"> Thông tin trang được hiển thị trong cửa sổ lược sử . Giá trị hợp lệ trong danh sách ấy là " address " ( địa chỉ ) , " title " ( tiêu đề ) .
(src)="s67"> Stien til mappen som blir brukt til nedlastede filer ; eller « Downloads » for å bruke den forvalgte nedlastningsmappen , eller « Desktop » for å bruke skrivebordsmappen .
(trg)="s67"> Đường dẫn thư mục nơi sẽ tải về tập tin vào nó ; hoặc « Downloads » để sử dụng Thư mục tải về mặc định , hoặc « Desktop » để sử dụng thư mục màn hình nền .
(src)="s68"> Stil for verktøylinje
(trg)="s68"> Kiểu thanh công cụ
(src)="s69"> Stil for verktøylinje . Tillatte verdier er « » ( bruk forvalg ) , « both » ( tekst og ikoner ) , « both-horiz » ( tekst ved siden av ikoner ) , « icons » og « text » .
(trg)="s69"> Kiểu thanh công cụ . Giá trị hợp lệ là " " ( sử dụng kiểu mặc định GNOME ) , " both " ( cả hai chữ và biểu tượng đều ) , " both-horiz " ( chữ ở cạnh biểu tượng ) , " icons " ( biểu tượng ) , and " text " ( chữ ) .
(src)="s70"> Bruk egne farger
(trg)="s70"> Sử dụng màu riêng
(src)="s71"> Bruk egne skrifter
(trg)="s71"> Sử dụng phông chữ riêng
(src)="s72"> Bruk egne farger i stedet for farger som etterspørres av siden .
(trg)="s72"> Sử dụng màu riêng của bạn thay cho màu mà trang yêu cầu .
(src)="s73"> Bruk egne skrifter i stedet for dokumentspesifikke skrifter .
(trg)="s73"> Dùng phông chữ riêng của bạn thay cho phông chữ mà trang yêu cầu .
(src)="s74"> Når filer ikke kan åpnes av nettleseren lastes de ned til nedlastingsmappen og åpnes med riktig applikasjon automatisk .
(trg)="s74"> Khi trình duyệt không mở được tập tin nào thì sẽ tự động tải nó về thư mục tải về rồi mở nó với ứng dụng thích hợp .
(src)="s75"> Hvor informasjonskapsler skal godtas fra . Mulige verdier er « anywhere » , « current » og « nowhere » .
(trg)="s75"> Chấp nhận cookie từ đâu . Giá trị có thể là " anywhere " ( mọi nơi ) , " current site " ( trang hiện thời ) và " nowhere " ( không đâu cả : không chấp nhận gì cả ) .
(src)="s76"> Om dato skal skrives ut i bunnteksten
(trg)="s76"> Có in ngày vào chân trang hay không
(src)="s77"> Om sidens adresse skal skrives ut i toppteksten
(trg)="s77"> Có in địa chỉ trang trong đầu trang hay không .
(src)="s78"> Om sidenummer ( x av total ) skal skrives ut i bunnteksten
(trg)="s78"> Có in số thứ tự trang ( x của tổng ) vào chân trang hay không .
(src)="s79"> Om sidens tittel skal skrives ut i toppteksten
(trg)="s79"> Có in tiêu đề trang trong đầu trang hay không
(src)="s80"> x-western
(trg)="s80"> x-western ( chữ tiếng Âu tây )
(src)="s81"> Fingeravtrykk
(trg)="s81"> Dấu tay
(src)="s82"> Utstedt av
(trg)="s82"> Phát hành do
(src)="s83"> Utstedt til
(trg)="s83"> Phát hành cho
(src)="s84"> Gyldighet
(trg)="s84"> Độ hợp lệ
(src)="s85"> Sertifikat _ felt
(trg)="s85"> _ Trường chứng nhận
(src)="s86"> Sertifikat _ hierarki
(trg)="s86"> Ton ti chứng n _ hận
(src)="s87"> Vanlig navn :
(trg)="s87"> Tên chung
(src)="s88"> DYNAMISK
(trg)="s88"> Động
(src)="s89"> Detaljer
(trg)="s89"> Chi tiết
(src)="s90"> Utgår :
(trg)="s90"> Hạn dùng :
(src)="s91"> Felt _ verdi
(trg)="s91"> Giá trị _ trường
(src)="s92"> Generell
(trg)="s92"> Chung
(src)="s93"> Utstedt :
(trg)="s93"> Phát hành lúc :
(src)="s94"> MD5-fingeravtrykk :
(trg)="s94"> Dấu tay MD5 :
(src)="s95"> Organisasjon :
(trg)="s95"> Tổ chức :
(src)="s96"> Organisasjonsenhet :
(trg)="s96"> Đơn vị tổ chức :
(src)="s97"> SHA1-fingeravtrykk :
(trg)="s97"> Dấu tay SHA1 :
(src)="s98"> Serienummer :
(trg)="s98"> Số sản xuất :
(src)="s99"> _ Automatisk
(trg)="s99"> _ Tự động
(src)="s100"> Br _ uk en annen koding :
(trg)="s100"> _ Dùng bảng mã khác :