# ko/accerciser.gnome-3-12/accerciser.gnome-3-12.xml.gz
# vi/accerciser.gnome-3-12/accerciser.gnome-3-12.xml.gz


(src)="s2"> 프로그램에 대한 접근성 개선책을 제시합니다
(trg)="s2"> Thử ra khả năng truy cập của ứng dụng

(src)="s4"> 액서사이저 접근성 탐색기
(trg)="s4"> Bộ Thám hiểm Khả năng Truy cập Accerciser

(src)="s5"> 기본으로 비활성화된 플러그인 목록
(trg)="s5"> Danh sách các bổ sung bị tắt theo mặc định

(src)="s6"> 기본으로 비활성화된 플러그인 목록 .
(trg)="s6"> Danh sách các bổ sung bị tắt theo mặc định

(src)="s7"> 강조 지속시간
(trg)="s7"> Khoảng thời gian tô sáng

(src)="s8"> 접근 가능한 노드를 선택했을 때 강조 상자의 지속시간 .
(trg)="s8"> Khoảng thời gian trong đó hộp tô sáng còn lại trên màn hình khi chọn nút có thể truy cập được

(src)="s9"> 강조 채우기 색
(trg)="s9"> Màu điền vùng tô sáng

(src)="s10"> 강조 채우기 색과 투명도 .
(trg)="s10"> Màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng .

(src)="s11"> 강조 테두리 색
(trg)="s11"> Màu viền tô sáng

(src)="s12"> 강조 테두리 색과 투명도 .
(trg)="s12"> Màu và độ mờ đục của viền tô sáng .

(src)="s21"> 하단 패널의 배치
(trg)="s21"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên dưới

(src)="s22"> 하단 패널 플러그인 뷰의 배치 .
(trg)="s22"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên dưới

(src)="s23"> 상단 패널의 배치
(trg)="s23"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên trên

(src)="s24"> 상단 패널 플러그인 뷰의 배치 .
(trg)="s24"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên trên

(src)="s25"> 단일 배치 뷰
(trg)="s25"> Xem phần _ bổ sung đơn

(src)="s27"> 사용할 수 있는 새 플러그인 뷰
(trg)="s27"> Xem phần _ bổ sung đơn

(src)="s30"> 상단 패널의 기본 플러그인 배치 .
(trg)="s30"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên trên

(src)="s37"> API 탐색기
(trg)="s37"> Bộ duyệt API

(src)="s38"> 현재 접근가능한 다양한 메서드를 탐색합니다
(trg)="s38"> Duyệt qua các phương pháp khác nhau của điều truy cập hiện thời

(src)="s39"> 전용 ( private ) 속성 감추기
(trg)="s39"> Ẩn thuộc tính riêng

(src)="s40"> 메서드
(trg)="s40"> Phương pháp

(src)="s41"> 속성
(trg)="s41"> Thuộc tính

(src)="s42"> 값
(trg)="s42"> Giá trị

(src)="s43"> IPython 콘솔
(trg)="s43"> Bàn giao tiếp IPython

(src)="s44"> 현재 선택한 접근권을 조작하기 위한 대화형 콘솔
(trg)="s44"> Bàn giao tiếp tương tác để thao tác điều truy cập được chọn hiện thời

(src)="s45"> 이벤트 감시자
(trg)="s45"> Bộ theo dõi sự kiện

(src)="s46"> 이벤트 감시 ( _ M )
(trg)="s46"> Th _ eo dõi sự kiện

(src)="s47"> 선택 요소 지우기 ( _ L )
(trg)="s47"> _ Xoá vùng chọn

(src)="s48"> 모두
(trg)="s48"> Tất cả

(src)="s49"> 선택한 프로그램
(trg)="s49"> Ứng dụng đã chọn

(src)="s50"> 선택한 접근권
(trg)="s50"> Điều truy cập đã chọn :

(src)="s51"> 소스
(trg)="s51"> Nguồn

(src)="s52"> 이벤트 감시자
(trg)="s52"> Bộ theo dõi sự kiện

(src)="s53"> 선택한 형식과 소스로부터 발생하는 이벤트를 보여줍니다
(trg)="s53"> Hiển thị sự kiện đang xảy ra , từ các kiểu và nguồn đã chọn

(src)="s54"> 최근 이벤트 항목 강조
(trg)="s54"> Tô sáng mục sự kiện cuối

(src)="s55"> 이벤트 기록 시작 / 정지
(trg)="s55"> Bắt đầu / dừng thu sự kiện

(src)="s56"> 이벤트 로그 지우기
(trg)="s56"> Dọn sổ theo dõi sự kiện

(src)="s57"> 하위 갯수
(trg)="s57"> Số đếm con

(src)="s58"> ( 설명 없음 )
(trg)="s58" />

(src)="s59"> 설명
(trg)="s59">Mô tả

(src)="s60"> 상태
(trg)="s60">Tình trạng

(src)="s61"> 속성
(trg)="s61"> Thuộc tính

(src)="s62"> 보이기
(trg)="s62">Hiện

(src)="s63"> 관계
(trg)="s63"> Quan hệ

(src)="s64"> 접근권 ( _ A )
(trg)="s64">T_ruy cập được

(src)="s65"> 동작 수행
(trg)="s65">Thực hiện hành động

(src)="s66"> 동작 ( _ O )
(trg)="s66">_Hành động

(src)="s67"> ID
(trg)="s67">ID

(src)="s68"> 도구 모음
(trg)="s68">Bộ công cụ

(src)="s69"> 버전
(trg)="s69">Phiên bản

(src)="s70"> 프로그램 ( _ P )
(trg)="s70">Ứng _dụng

(src)="s71"> 모음 ( _ L )
(trg)="s71">Tậ_p hợp

(src)="s72"> 0 , 0
(trg)="s72">0, 0

(src)="s73"> 상대 위치
(trg)="s73">Vị trí tương đối

(src)="s74"> 크기
(trg)="s74">Cỡ

(src)="s75"> 위젯
(trg)="s75">Ô ĐIỀU KHIỂN

(src)="s76"> 레이어
(trg)="s76">Lớp

(src)="s77"> MDI-Z-order
(trg)="s77">Thứ tự MDI-Z

(src)="s78"> 알파
(trg)="s78">Anfa

(src)="s79"> 절대 위치
(trg)="s79">Vị trí tuyệt đối

(src)="s80"> 구성 요소 ( _ M )
(trg)="s80">Thành _phần

(src)="s81"> 데스크톱 ( _ K )
(trg)="s81">_Màn hình nền

(src)="s82"> 로캘 :
(trg)="s82">Miền địa phương:

(src)="s83"> 문서 ( _ D )
(trg)="s83">_Tài liệu

(src)="s84"> 하이퍼링크
(trg)="s84">Siêu liên kết

(src)="s85"> 하이퍼텍스트 ( _ Y )
(trg)="s85">_Siêu văn bản

(src)="s86"> 위치
(trg)="s86">Vị trí

(src)="s87"> 로캘
(trg)="s87">Miền địa phương

(src)="s88"> 그림 ( _ I )
(trg)="s88">Ả_nh

(src)="s89"> 로그인 도우미 ( _ G )
(trg)="s89">Bổ trợ đăn_g xuất

(src)="s90"> 모두 선택
(trg)="s90">Chọn tất cả

(src)="s91"> 선택 ( _ S )
(trg)="s91">_Vùng chọn

(src)="s92"> 스트리머블 컨텐트 ( _ R )
(trg)="s92">Nội dung _luồng được

(src)="s93"> 캡션 :
(trg)="s93"> Phụ đề

(src)="s94"> 요약 :
(trg)="s94">Tóm tắt:

(src)="s95"> 선택한 열
(trg)="s95">Cột đã chọn

(src)="s96"> 선택한 행
(trg)="s96">Hàng đã chọn

(src)="s97"> 열
(trg)="s97">Cột

(src)="s98"> 행
(trg)="s98">Hàng

(src)="s99"> 표 정보
(trg)="s99"> Thông tin bảng

(src)="s100"> 이름 ( x , y )
(trg)="s100">tên (x,y)

(src)="s101"> 헤더 :
(trg)="s101">Đầu trang:

(src)="s102" />
(trg)="s102">

(src)="s103">크기:
(trg)="s103">Chừng mực:

(src)="s104">열
(trg)="s104">Hàng

(src)="s105">행
(trg)="s105">Cột

(src)="s106">선택한 셀
(trg)="s106">Ô đã chọn

(src)="s107">표(_T)
(trg)="s107">_Bảng

(src)="s109">오프셋
(trg)="s109">Hiệu

(src)="s110">기본 포함
(trg)="s110">Gồm mặc định

(src)="s111">시작: 0
(trg)="s111">Đầu

(src)="s112">끝: 0
(trg)="s112"> Cuối : 0

(src)="s113">텍스트(_X)
(trg)="s113">_Văn bản

(src)="s114">현재 값
(trg)="s114">Giá trị hiện có

(src)="s115">최소 증가
(trg)="s115">Tăng dần tối thiểu

(src)="s116">최대값
(trg)="s116">Giá trị tối đa

(src)="s117">최소값
(trg)="s117">Giá trị tối thiểu

(src)="s118">값(_U)
(trg)="s118">_Giá trị

(src)="s119">알 수 없음
(trg)="s119">không rõ

(src)="s120">인터페이스 보기
(trg)="s120">Bộ xem giao diện