# kn/accerciser.gnome-2-30/accerciser.gnome-2-30.xml.gz
# vi/accerciser.gnome-2-30/accerciser.gnome-2-30.xml.gz


(src)="s13"> API ವೀಕ ್ ಷಕ
(trg)="s13"> Bộ duyệt API

(src)="s15"> ಖಾಸಗಿ ವೈಶಿಷ ್ ಟ ್ ಯಗಳನ ್ ನು ಅಡಗಿಸು
(trg)="s15"> Ẩn thuộc tính riêng

(src)="s16"> ರೀತಿ
(trg)="s16"> Phương pháp

(src)="s17"> ಗುಣಲಕ ್ ಷಣ
(trg)="s17"> Thuộc tính

(src)="s18"> ಮೌಲ ್ ಯ
(trg)="s18"> Giá trị

(src)="s21"> ಘಟನೆ ಪ ್ ರದರ ್ ಶಕ
(trg)="s21"> Bộ theo dõi sự kiện

(src)="s23"> ಆಯ ್ ಕೆಮಾಡಬೇಡ ( _ l )
(trg)="s23"> _ Xoá vùng chọn

(src)="s24"> ಪ ್ ರತಿಯೊಂದು
(trg)="s24"> Tất cả

(src)="s25"> ಆರಿಸಲಾದ ಅನ ್ ವಯ
(trg)="s25"> Ứng dụng đã chọn

(src)="s27"> ಮೂಲ
(trg)="s27"> Nguồn

(src)="s33"> ಉಪ ಎಣಿಕೆ
(trg)="s33"> Số đếm con

(src)="s34"> ( ವಿವರಣೆಯಿಲ ್ ಲದೆ )
(trg)="s34"> không mô tả

(src)="s35"> ವಿವರಣೆ
(trg)="s35"> Mô tả

(src)="s37"> ತೋರಿಸು
(trg)="s37"> Hiện

(src)="s38"> ಸಂಬಂಧಿಗಳು
(trg)="s38"> Quan hệ

(src)="s39"> ವೈಶಿಷ ್ ಟ ್ ಯಗಳು
(trg)="s39"> Thuộc tính

(src)="s40"> ನಿಲುಕಬಲ ್ ಲ ( _ A )
(trg)="s40"> T _ ruy cập được

(src)="s41"> ಕಾರ ್ ಯವನ ್ ನು ನಿರ ್ ವಹಿಸು
(trg)="s41"> Thực hiện hành động

(src)="s42"> ಕ ್ ರಿಯೆ ( _ o )
(trg)="s42"> _ Hành động

(src)="s43"> ID
(trg)="s43"> ID

(src)="s45"> ಆವೃತ ್ ತಿ
(trg)="s45"> Phiên bản

(src)="s46"> ಅನ ್ ವಯ ( _ p )
(trg)="s46"> Ứng _ dụng

(src)="s47"> ಸಂಗ ್ ರಹ ( _ l )
(trg)="s47"> Tậ _ p hợp

(src)="s48"> ೦,೦
(trg)="s48"> 0 , 0

(src)="s49"> ಪ ್ ರಸಕ ್ ತ ಸ ್ ಥಳ
(trg)="s49"> Vị trí tương đối

(src)="s50"> ಗಾತ ್ ರ
(trg)="s50"> Cỡ

(src)="s51"> WIDGET
(trg)="s51"> Ô ĐIỀU KHIỂN

(src)="s52"> ಪದರ
(trg)="s52"> Lớp

(src)="s54"> ಆಲ ್ ಫಾ
(trg)="s54"> Anfa

(src)="s55"> ಸಂಪೂರ ್ ಣ ಸ ್ ಥಳ
(trg)="s55"> Vị trí tuyệt đối

(src)="s56"> ಅಂಗ ( _ m )
(trg)="s56"> Thành _ phần

(src)="s57"> ಗಣಕತೆರೆ ( _ k )
(trg)="s57"> _ Màn hình nền

(src)="s59"> ದಸ ್ ತಾವೇಜು ( _ D )
(trg)="s59"> _ Tài liệu

(src)="s62"> ಸ ್ ಥಾನ
(trg)="s62"> Vị trí

(src)="s63"> ವಿವರಣೆ
(trg)="s63"> Mô tả

(src)="s65"> ಚಿತ ್ ರ ( _ I )
(trg)="s65"> Ả _ nh

(src)="s67"> ಎಲ ್ ಲ ಅಯ ್ ಕೆಮಾಡು
(trg)="s67"> Chọn tất cả

(src)="s68"> ಆಯ ್ ಕೆ ( _ S )
(trg)="s68"> _ Vùng chọn

(src)="s70"> ಶೀರ ್ ಷಿಕೆ :
(trg)="s70"> Phụ đề

(src)="s71"> ಸಾರಾಂಶ :
(trg)="s71"> Tóm tắt :

(src)="s72"> ಆರಿಸಲಾದ ಕಾಲಂಗಳು
(trg)="s72"> Cột đã chọn

(src)="s73"> ಆರಿಸಲಾದ ಅಡ ್ ಡಸಾಲುಗಳು
(trg)="s73"> Hàng đã chọn

(src)="s74"> ಕಾಲಂಗಳು
(trg)="s74"> Cột

(src)="s75"> ಅಡ ್ ಡಸಾಲುಗಳು
(trg)="s75"> Hàng

(src)="s76"> ಪಟ ್ ಟಿ ಮಾಹಿತಿ
(trg)="s76"> Thông tin bảng

(src)="s77"> ಹೆಸರು ( x , y )
(trg)="s77"> tên ( x , y )

(src)="s78"> ಹೆಡರ ್ :
(trg)="s78"> Đầu trang :

(src)="s79"> < \
(trg)="s79" />

(src)="s80">ಎಕ್ಸ್‍ಟೆಂಟ್‍ಗಳು:
(trg)="s80">Chừng mực:

(src)="s81">ಸಾಲು
(trg)="s81">Hàng

(src)="s82">ಕಾಲಂ
(trg)="s82">Cột

(src)="s83">ಆರಿಸಲಾದ ಕೋಶ
(trg)="s83">Ô đã chọn

(src)="s84">ಪಟ್ಟಿ(_T)
(trg)="s84">_Bảng

(src)="s85">ಪಠ್ಯ
(trg)="s85">Văn bản

(src)="s86">ಆಫ್‍ಸೆಟ್
(trg)="s86">Hiệu

(src)="s88">ಆರಂಭ: 0
(trg)="s88"> Đầu : 0

(src)="s89"> ಕೊನೆ : 0
(trg)="s89">Cuối: 0

(src)="s90">ಪಠ್ಯ(_x)
(trg)="s90">_Văn bản

(src)="s91">ಈಗಿನ ಮೌಲ್ಯ
(trg)="s91">Giá trị hiện có

(src)="s93">ಗರಿಷ್ಠ ಮೌಲ್ಯ
(trg)="s93">Giá trị tối đa

(src)="s94">ಕನಿಷ್ಟ ಮೌಲ್ಯ
(trg)="s94">Giá trị tối thiểu

(src)="s95">ಮೌಲ್ಯ(_u)
(trg)="s95">_Giá trị

(src)="s96"> ಗೊತ ್ ತಾಗದ
(trg)="s96"> không rõ

(src)="s97">ಸಂಪರ್ಕ ವೀಕ್ಷಕ
(trg)="s97">Bộ xem giao diện

(src)="s100">ಹೆಸರು
(trg)="s100">Tên

(src)="s101">URI
(trg)="s101">URI

(src)="s102">ಆರಂಭ
(trg)="s102">Đầu

(src)="s103">ಕೊನೆ
(trg)="s103">Cuối

(src)="s105"> ( ಸಂಪಾದಿಸ ಬಹುದಾದ )
(trg)="s105">(Sửa được)

(src)="s106">ತಕ್ಷಣ ಆಯ್ಕೆಮಾಡು
(trg)="s106">Chọn nhanh

(src)="s112">LDTP
(trg)="s112">LDTP

(src)="s117">ತೆರವುಗೊಳಿಸಲು ದೃಢಪಡಿಸು
(trg)="s117">Xác nhận xoá

(src)="s118">ಸ್ಕೀಮ(_m):
(trg)="s118">_Giản đồ :

(src)="s119">ಊರ್ಜಿತಗೊಳಿಸು(_a)
(trg)="s119">Thầm tr_a

(src)="s120">ಸ್ಥಗಿತ
(trg)="s120">Nghỉ

(src)="s121">ವಿವರಣೆಯಿಲ್ಲದ
(trg)="s121">Không mô tả

(src)="s125">ಪಾತ್ರ
(trg)="s125">Nhiệm vụ

(src)="s128">EXCEPT
(trg)="s128">NGOẠI LỆ

(src)="s129">ERROR
(trg)="s129">LỖI

(src)="s130">WARN
(trg)="s130">BÁO

(src)="s131">INFO
(trg)="s131">TIN

(src)="s132">DEBUG
(trg)="s132">GỠ LỖI

(src)="s133">ಮೂಲ
(trg)="s133">Cơ bản

(src)="s138">%s ವು ಯಾವುದೆ ಪಠ್ಯ ಸಂಪರ್ಕಸಾಧನವನ್ನು ಹೊಂದಿಲ್ಲ
(trg)="s138">%s không có giao diện văn bản

(src)="s141">%s ಹೆಸರು ಅಥವಾ ಶೀರ್ಷಿಕೆ ಇಲ್ಲ
(trg)="s141">%s thiếu tên hay nhãn

(src)="s142">button has focused state without focusable state
(trg)="s142">%s có thể nhận tiêu điểm và có giao diện bảng, không phải giao diện lựa chọnbutton has focused state without focusable state

(src)="s143">%s ಯು %s ಸ್ಥಿತಿಯನ್ನು ಹೊಂದಿದೆ (%s ಸ್ಥಿತಿಯಿಲ್ಲದೆ)
(trg)="s143">%s có tình trạng %s mà không có tình trạng %s

(src)="s145">%s ಸೂಚಿ %d ಯಾವ ಅಡ್ಡಸಾಲಿಗೆ ಮತ್ತು ಲಂಬಸಾಲಿಗೆ ಸಮಾನವಿಲ್ಲಾparent indexrow and column index
(trg)="s145">chỉ mục %(rolename)s %(num)d không tương ứng với hàng và cộtparent indexrow and column index

(src)="s146">%s ಸೂಚಿ %d ಯಾವ ಅಡ್ಡಸಾಲಿಗೆ ಮತ್ತು ಲಂಬಸಾಲಿಗೆ ಸಮಾನವಿಲ್ಲಾ
(trg)="s146">chỉ mục cha %(rolename)s %(num1)d không tương ứng với chỉ mục hàng và cột %(num2)d

(src)="s147">%s ಗೆ ಹೆಸರು ಅಥವಾ ವಿವರಣೆ ಇಲ್ಲ
(trg)="s147">%s không có tên hay mô tả

(src)="s148">ಆದ್ಯತೆಗಳು(_P)...
(trg)="s148">Tù_y thích...

(src)="s149">ವಿಷಯಗಳು(_C)
(trg)="s149">_Nội dung

(src)="s152"><\<\à\²\¸\à\²\¤\à\³\\à\²\¤>
(trg)="s152"><ch\<ch\á\º\¿t>

(src)="s153">ಮಕ್ಕಳು
(trg)="s153">Con

(src)="s154">ಈಗಿರುವುದನ್ನು(_C) ಪುನಶ್ಚೇತನಗೊಳಿಸು
(trg)="s154">_Cập nhật sồ đăng ký

(src)="s156">ಈಗಿರುವುದನ್ನು(_C) ಪುನಶ್ಚೇತನಗೊಳಿಸು
(trg)="s156">Cập nhật _Nút

(src)="s158">ಘಟಕ
(trg)="s158">Thành phần

(src)="s159">ಕಾರ್ಯ
(trg)="s159">Tác vụ

(src)="s160">ಕೀಲಿ
(trg)="s160">Phím

(src)="s161">Alt
(trg)="s161">Alt