# hi/accerciser.gnome-2-30/accerciser.gnome-2-30.xml.gz
# vi/accerciser.gnome-2-30/accerciser.gnome-2-30.xml.gz
(src)="s2"> अपने अनुप ् रयोग को पहुंचनीयता व ् यायाम का लाभ दें
(trg)="s2"> Thử ra khả năng truy cập của ứng dụng
(src)="s3"> एक ् सेर ् साइसर पहुंचनीयता अन ् वेषक
(trg)="s3"> Bộ Thám hiểm Khả năng Truy cập Accerciser
(src)="s4"> निचले पटल के लिए डिफोल ् ट प ् लग-इन खाका
(trg)="s4"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên dưới
(src)="s5"> ऊपरी पटल के लिए डिफोल ् ट प ् लग-इन खाका
(trg)="s5"> Bố trí bổ sung mặc định cho Bảng bên trên
(src)="s6"> उन प ् लग-इनों की सूची जिन ् हें डिफोल ् ट रूप से निष ् क ् रिय किया गया है
(trg)="s6"> Danh sách các bổ sung bị tắt theo mặc định
(src)="s7"> अवधि को हाइलाइट रकें
(trg)="s7"> Khoảng thời gian tô sáng
(src)="s8"> पहुंचनीय आसंधि ( नोड ) को चुनते समय हाइलाइट बक ् से की अवधि
(trg)="s8"> Khoảng thời gian trong đó hộp tô sáng còn lại trên màn hình khi chọn nút có thể truy cập được
(src)="s9"> सीमांत ( बोर ् डर ) के रंग को हाइलाइट करें
(trg)="s9"> Màu viền tô sáng
(src)="s10"> हाइलाइट किए गए सीमांत का रंग और अपारदर ् शिता ।
(trg)="s10"> Màu và độ mờ đục của viền tô sáng .
(src)="s11"> भराई के रंग को हाइलाइट करें
(trg)="s11"> Màu điền vùng tô sáng
(src)="s12"> हाइलाइट किया गया भराई का रंग और पारदर ् शिता ।
(trg)="s12"> Màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng .
(src)="s13"> एपीआई विचरक
(trg)="s13"> Bộ duyệt API
(src)="s14"> इस समय जिसे प ् राप ् त किया गया हो , उसकी विभिन ् न विधियों ( मेथड ) में विचरण करें
(trg)="s14"> Duyệt qua các phương pháp khác nhau của điều truy cập hiện thời
(src)="s15"> निजी गुणों को छिपाएं
(trg)="s15"> Ẩn thuộc tính riêng
(src)="s16"> विधि
(trg)="s16"> Phương pháp
(src)="s17"> गुणधर ् म
(trg)="s17"> Thuộc tính
(src)="s18"> मान
(trg)="s18"> Giá trị
(src)="s19"> आईपाइथन कन ् सोल
(trg)="s19"> Bàn giao tiếp IPython
(src)="s20"> इस समय चुने गए एक ् सेसेबेल से काम लेने के लिए अंतर ् क ् रियात ् मक कन ् सोल
(trg)="s20"> Bàn giao tiếp tương tác để thao tác điều truy cập được chọn hiện thời
(src)="s21"> घटना मानिटर
(trg)="s21"> Bộ theo dõi sự kiện
(src)="s22"> घटनाओं को मानिटर करें ( _ M )
(trg)="s22"> Th _ eo dõi sự kiện
(src)="s23"> चुनाव को हटाएं ( C _ )
(trg)="s23"> _ Xoá vùng chọn
(src)="s24"> सभी
(trg)="s24"> Tất cả
(src)="s25"> चुने गए अनुप ् रयोग
(trg)="s25"> Ứng dụng đã chọn
(src)="s26"> चुने गए एक ् सेसेबेल
(trg)="s26"> Điều truy cập đã chọn :
(src)="s27"> स ् रोत
(trg)="s27"> Nguồn
(src)="s28"> घटना मानिटर
(trg)="s28"> Bộ theo dõi sự kiện
(src)="s29"> चुने गए प ् रकारों और स ् रोतों से घटनाएं जैसे-जैसे घटित होती हैं , उन ् हें दर ् शाता है
(trg)="s29"> Hiển thị sự kiện đang xảy ra , từ các kiểu và nguồn đã chọn
(src)="s30"> अंतिम प ् रविष ् ट घटना को हाइलाइट करो
(trg)="s30"> Tô sáng mục sự kiện cuối
(src)="s31"> घटना रेकोर ् डिंग शुरू करो / रोको
(trg)="s31"> Bắt đầu / dừng thu sự kiện
(src)="s32"> घटना रोजनामचा मिटाओ
(trg)="s32"> Dọn sổ theo dõi sự kiện
(src)="s34"> कोई विवरण नहीं
(trg)="s34"> không mô tả
(src)="s35"> वर ् णन
(trg)="s35"> Mô tả
(src)="s37"> दिखाएं
(trg)="s37"> Hiện
(src)="s40"> पहुंचनीय
(trg)="s40"> T _ ruy cập được
(src)="s41"> कार ् रवाई संपन ् न करें
(trg)="s41"> Thực hiện hành động
(src)="s42"> कार ् रवाई ( _ o )
(trg)="s42"> _ Hành động
(src)="s43"> आईडी
(trg)="s43"> ID
(src)="s44"> औजार बक ् सा
(trg)="s44"> Bộ công cụ
(src)="s45"> संस ् करण
(trg)="s45"> Phiên bản
(src)="s46"> अनुप ् रयोग
(trg)="s46"> Ứng _ dụng
(src)="s47"> संग ् रह
(trg)="s47"> Tậ _ p hợp
(src)="s48"> 0,0
(trg)="s48"> 0 , 0
(src)="s49"> सापेक ् ष स ् थिति
(trg)="s49"> Vị trí tương đối
(src)="s50"> आकार
(trg)="s50"> Cỡ
(src)="s51"> विडजेट
(trg)="s51"> Ô ĐIỀU KHIỂN
(src)="s52"> स ् तर
(trg)="s52"> Lớp
(src)="s53"> एमडीआई-जेड-क ् रम
(trg)="s53"> Thứ tự MDI-Z
(src)="s54"> अल ् फा
(trg)="s54"> Anfa
(src)="s55"> निरपेक ् ष स ् थिति
(trg)="s55"> Vị trí tuyệt đối
(src)="s56"> घटक
(trg)="s56"> Thành _ phần
(src)="s57"> डेस ् कटोप
(trg)="s57"> _ Màn hình nền
(src)="s58"> स ् थान-विशिष ् ट :
(trg)="s58"> Miền địa phương :
(src)="s59"> प ् रलेख
(trg)="s59"> _ Tài liệu
(src)="s60"> हाइपरकड ़ ी
(trg)="s60"> Siêu liên kết
(src)="s61"> हाइपरपाठ
(trg)="s61"> _ Siêu văn bản
(src)="s62"> स ् थिति
(trg)="s62"> Vị trí
(src)="s63"> वर ् णन
(trg)="s63"> Mô tả
(src)="s64"> स ् थान-विशिष ् ट
(trg)="s64"> Miền địa phương
(src)="s65"> छवि ( _ I )
(trg)="s65"> Ả _ nh
(src)="s66"> प ् रवेश सहायक
(trg)="s66"> Bổ trợ đăn _ g xuất
(src)="s67"> सभी चुनें
(trg)="s67"> Chọn tất cả
(src)="s68"> चयन ( _ S )
(trg)="s68"> _ Vùng chọn
(src)="s69"> प ् रवाहित करनेयोग ् य विषयवस ् तु
(trg)="s69"> Nội dung _ luồng được
(src)="s72"> चुने गए स ् तंभ
(trg)="s72"> Cột đã chọn
(src)="s73"> चुनी गई पंक ् तियां
(trg)="s73"> Hàng đã chọn
(src)="s74"> स ् तंभ
(trg)="s74"> Cột
(src)="s75"> पंक ् तियां
(trg)="s75"> Hàng
(src)="s76"> & lt ; bgt ; सारणी सूचनाlt ; / bgt ;
(trg)="s76"> Thông tin bảng
(src)="s77"> नाम ( x , y )
(trg)="s77"> tên ( x , y )
(src)="s78"> शीर ् षक :
(trg)="s78"> Đầu trang :
(src)="s79"> कोई विवरण नहीं
(trg)="s79" />
(src)="s80"> विस ् तार :
(trg)="s80">Chừng mực:
(src)="s81"> पंक ् ति
(trg)="s81">HÃ ng
(src)="s82"> स ् तंभ
(trg)="s82">Cột
(src)="s83"> & lt ; bgt ; चुनी गई कोशिकाlt ; / bgt ;
(trg)="s83">Ô đã chọn
(src)="s84"> सारणी ( _ T )
(trg)="s84">_Bảng
(src)="s86"> ओफसेट
(trg)="s86">Hiệu
(src)="s87"> डिफोल ् टों को शामिल करें
(trg)="s87">Gá»m mặc Äá»nh
(src)="s90"> पाठ ( _ x )
(trg)="s90">_Văn bản
(src)="s91"> मौजूदा मान
(trg)="s91">Giá trá» hiá»n có
(src)="s92"> न ् यूनतम वृद ् धि
(trg)="s92">Tăng dần tối thiểu
(src)="s93"> अधिकतम मान
(trg)="s93">Giá trá» tá»i Äa
(src)="s94"> न ् यूनतम मान
(trg)="s94">Giá trị tối thiểu
(src)="s95"> मान
(trg)="s95">_Giá trá»
(src)="s97"> अंतराफलक दर ् शक
(trg)="s97">Bá» xem giao diá»n
(src)="s98"> अंतराफलक के विभिन ् न गुणों को देखने देता है
(trg)="s98">Cho phép xem các thuộc tính giao diện khác nhau
(src)="s99"> ( क ् रियान ् वित नहीं हुआ है )
(trg)="s99">(chÆ°a Äược thi hà nh)
(src)="s100"> नाम
(trg)="s100">Tên
(src)="s101"> यूआरआई
(trg)="s101">URI
(src)="s102"> प ् रारंभ
(trg)="s102">Đầu
(src)="s103"> अंत
(trg)="s103">Cuá»i
(src)="s104"> बहुत अधिक चयनीय शिशु हैं
(trg)="s104">Quá nhiều con chọn được
(src)="s106"> तेज चुनाव
(trg)="s106">Chọn nhanh
(src)="s107"> प ् लग-इन जिसमें हैं एक ् सेसेबेलों को तेजी से चुनने के लिए कई विधियां
(trg)="s107">Phần bá» sung cung cấp các phÆ°Æ¡ng pháp khác nhau truy cáºp nhanh các Äiá»u truy cáºp.
(src)="s108"> अंतिम बार फोकस किए गए एक ् सेसेबल को जांचें
(trg)="s108">Xem xét điều truy cập có tiêu điểm cuối cùng
(src)="s109"> माउस के अधीन जो एक ् सेसेबल है , उसे जांचें
(trg)="s109">Xem xét Äiá»u truy cáºp dÆ°á»i con chuá»t
(src)="s110"> वतनी
(trg)="s110">Sở hữu
(src)="s111"> श ् वानपुच ् छ
(trg)="s111">Dogtail
(src)="s112"> एलडीटीपी
(trg)="s112">LDTP