# en_US/gcalctool.gnome-3-4/gcalctool.gnome-3-4.xml.gz
# vi/gcalctool.gnome-3-4/gcalctool.gnome-3-4.xml.gz


(src)="s2"> Factorial
(trg)="s2"> Giai thừa

(src)="s3"> Factorial
(trg)="s3"> Giai thừa

(src)="s4"> =
(trg)="s4"> =

(src)="s5"> Description
(trg)="s5"> Mô tả

(src)="s6"> Description
(trg)="s6"> Mô tả

(src)="s7"> Scientific mode
(trg)="s7"> Khoa học

(src)="s9"> x !
(trg)="s9"> x !

(src)="s10"> Absolute value [ u ]
(trg)="s10"> Giá trị tuyệt đối

(src)="s13"> Compounding term [ m ]
(trg)="s13"> Ký kép

(src)="s14"> Calculator
(trg)="s14"> _ Tính

(src)="s15"> Present value [ p ]
(trg)="s15"> Giá trị _ Hiện tại :

(src)="s16"> Periodic interest rate [ T ]
(trg)="s16"> Lãi _ suất định Kỳ :

(src)="s18"> Future value [ v ]
(trg)="s18"> Giá t _ rị Tương lai :

(src)="s19"> Double-declining depreciation [ d ]
(trg)="s19"> Khấu hao giảm dần kép

(src)="s21"> Cos
(trg)="s21"> C _ hi phí :

(src)="s24"> Future value [ v ]
(trg)="s24"> Giá trị Tương lai

(src)="s26"> Periodic payment [ P ]
(trg)="s26"> Trả định _ kì :

(src)="s31"> Periodic payment [ P ]
(trg)="s31"> Trả Định Kỳ

(src)="s33"> _ Financial mode
(trg)="s33"> Tiền _ gốc :

(src)="s34"> Term
(trg)="s34"> _ Kì :

(src)="s35"> Present value [ p ]
(trg)="s35"> Giá trị Hiện tại

(src)="s37"> Periodic interest rate [ T ]
(trg)="s37"> Lãi suất định kì

(src)="s39"> Straight-line depreciation [ l ]
(trg)="s39"> Khấu hao theo đường thẳng

(src)="s40"> Cos
(trg)="s40"> _ Chi phí :

(src)="s43"> Sum-of-the years ' -digits depreciation [ Y ]
(trg)="s43"> Khấu hao tổng số năm

(src)="s45"> Payment period [ T ]
(trg)="s45"> Chu kỳ chi trả

(src)="s46"> Future value [ v ]
(trg)="s46"> G _ iá trị tương lai

(src)="s48"> Ctrm
(trg)="s48"> Ctrm

(src)="s49"> Ddb
(trg)="s49"> Ddb

(src)="s50"> Fv
(trg)="s50"> Fv

(src)="s51"> Term
(trg)="s51"> Kì

(src)="s52"> Syd
(trg)="s52"> Syd

(src)="s53"> Sln
(trg)="s53"> Sln

(src)="s54"> Rate
(trg)="s54"> Tỷ lệ

(src)="s55"> Pv
(trg)="s55"> Pv

(src)="s56"> Pmt
(trg)="s56"> Pmt

(src)="s57"> pmt
(trg)="s57"> Gpm

(src)="s61"> Ch _ aracter :
(trg)="s61"> _ Ký tự :

(src)="s63"> Ch _ aracter :
(trg)="s63"> _ Ký tự :

(src)="s64"> _ Insert
(trg)="s64"> _ Chèn

(src)="s73"> Show trailing zeroes
(trg)="s73"> Hiện số không theo sau

(src)="s74"> Show thousands separator
(trg)="s74"> Hiện dấu tách hàng nghìn

(src)="s75"> Calculator
(trg)="s75"> Bàn tính

(src)="s77"> Accuracy
(trg)="s77"> Độ chính xác

(src)="s81"> Numeric 7
(trg)="s81"> Hệ cơ số

(src)="s83"> Show T _ housands Separator
(trg)="s83"> Hiện dấu tách hàng _ nghìn

(src)="s85"> Show _ Trailing Zeroes
(trg)="s85"> Hiển thị số không thập phân

(src)="s98"> Quit the calculator
(trg)="s98"> Thoát máy tính

(src)="s173"> Add
(trg)="s173"> Cộng [ + ]

(src)="s174"> Subtract
(trg)="s174"> Trừ [ - ]

(src)="s175"> Multiply
(trg)="s175"> Nhân [ * ]

(src)="s176"> Divide
(trg)="s176"> Chia [ / ]

(src)="s178"> Edit Functions
(trg)="s178"> Sửa đổi hàm

(src)="s180"> Square [ @ ]
(trg)="s180"> Bình phương [ @ ]

(src)="s181"> Percentage
(trg)="s181"> Phần trăm [ % ]

(src)="s182"> Factorial
(trg)="s182"> Giai thừa

(src)="s183"> Absolute value [ u ]
(trg)="s183"> Giá trị tuyệt đối [ u ]

(src)="s187"> Square root [ s ]
(trg)="s187"> Căn bậc 2 [ s ]

(src)="s189"> Natural log [ N ]
(trg)="s189"> Lôgarít tự nhiên [ n ]

(src)="s190"> Sin
(trg)="s190"> Sin [ k ]

(src)="s191"> Cosine [ J ]
(trg)="s191"> Cosin [ j ]

(src)="s192"> Tangent [ L ]
(trg)="s192"> Tang [ w ]

(src)="s201"> Integer portion
(trg)="s201"> Phần nguyên

(src)="s202"> Fractional portion
(trg)="s202"> Phần phân số

(src)="s208"> Square root [ s ]
(trg)="s208"> Bắt đầu nhóm sự tính [ ( ]

(src)="s210"> Calculate result
(trg)="s210"> Tính kết quả

(src)="s212"> Clear displayed value
(trg)="s212"> Xoá giá trị đã hiển thị [ Esc ]

(src)="s214"> Double-declining depreciation [ d ]
(trg)="s214"> Khấu hao giảm dần kép

(src)="s215"> Financial mode
(trg)="s215"> Tài chính

(src)="s216"> Sum-of-the years ' -digits depreciation [ Y ]
(trg)="s216"> Khấu hao tổng số năm

(src)="s217"> Straight-line depreciation [ l ]
(trg)="s217"> Khấu hao theo đường thẳng

(src)="s221"> Hexadecimal digit D
(trg)="s221"> Số thập lục A [ a ]

(src)="s225"> Sin [ degrees ] in [ radians ]
(trg)="s225"> [ degrees ] in [ radians ]

(src)="s230"> No sane value to store
(trg)="s230"> Không có giá trị hữu tỷ để lưu

(src)="s235"> Malformed expression
(trg)="s235"> Biểu thức sai

(src)="s236"> Calculator
(trg)="s236"> Bàn tính

(src)="s238"> No sane value to store
(trg)="s238"> Không có giá trị hữu tỷ để dịch một vị trí bit

(src)="s242"> De _ grees
(trg)="s242"> Độ

(src)="s243"> _ Radians
(trg)="s243"> _ Radian

(src)="s244"> Gr _ adians
(trg)="s244"> Gr _ adian

(src)="s247"> Scientific Mode
(trg)="s247"> Khoa học

(src)="s251"> Abigail Brady < morwen \ @ evilmagi _ c \ .org > Bastien Nocera < hadess \ @ hadess \ .net > Gareth Owen < gowen72 \ @ yahoo \ .com >
(trg)="s251"> Nhóm Việt hóa GNOME ( http : / / gnomevi.sourceforge.net )

(src)="s253"> Gcalctool
(trg)="s253"> Gcalctool

(src)="s255"> Calculator with financial and scientific modes .
(trg)="s255"> Máy tính với chế độ tài chính và khoa học .

(src)="s256"> _ Calculator
(trg)="s256"> Bàn _ tính

(src)="s258"> _ Help
(trg)="s258"> Trợ g _ iúp

(src)="s259"> _ Basic mode
(trg)="s259"> Cơ _ bản

(src)="s260"> _ Advanced mode
(trg)="s260"> _ Cấp cao

(src)="s261"> _ Financial mode
(trg)="s261"> _ Tài chính

(src)="s263"> _ Contents
(trg)="s263"> Mụ _ c lục

(src)="s285"> De _ greesunit-symbols
(trg)="s285"> Độunit-symbols

(src)="s287"> Gr _ adiansunit-symbols
(trg)="s287"> Gr _ adianunit-symbols

(src)="s289"> Gr _ adiansunit-symbols
(trg)="s289"> Gr _ adianunit-symbols

(src)="s291"> _ Pasteunit-format
(trg)="s291"> unit-format

(src)="s292"> unit-symbols
(trg)="s292"> unit-symbols

(src)="s294"> unit-format
(trg)="s294"> unit-format

(src)="s295"> unit-symbols
(trg)="s295"> unit-symbols

(src)="s297"> unit-format
(trg)="s297"> unit-format

(src)="s298"> unit-symbols
(trg)="s298"> unit-symbols

(src)="s300"> unit-format
(trg)="s300"> unit-format