# ar_TN/gcompris.master/gcompris.master.xml.gz
# vi/gcompris.master/gcompris.master.xml.gz
(src)="s2"> قائمة الإختيارات الرئيسية لجكومبري
(trg)="s120"> • Trong phần « Bảng » thì bán có thể sửa đổi danh sách hoạt động . Chỉ hãy tắt mỗi hoạt động trong khung xem cây . Cũng có thể thay đổi ngôn ngữ đọc , lấy thí dụ ngôn ngữ dùng để nói tên màu sắc . • Bạn có thể lưu nhiều cấu hình , và chuyển đổi giữa chúng một cách dễ dàng . Trong phần « Xác lập » , hãy thêm một xác lập , rồi trong phần « Bảng » , hãy chọn xác lập đó trong hộp tổ hợp , rồi chọn những bảng bạn muốn là hoạt động . Có thể thêm nhiều xác lập , với danh sách bảng khác nhau , và ngôn ngữ khác nhau . Để đặt xác lập mặc định , hãy chọn trong phần « Xác lập » xác lập bạn muốn , rồi nhắp vào nút mặc định . Cũng có thể chọn xác lập từ dòng lệnh . • Bạn có thể thêm người dùng và lớp , và cho mỗi lớp , bạn có thể tạo nhóm người dùng . Hãy ghi chú rằng cũng có thể nhập người dùng từ tập tin định giới bằng dấu phẩy . Hãy gán một hai nhóm cho mỗi xác lập : đăng nhập mới đó sẽ xuất hiện sau khi khởi chạy lại GCompris . • Vì chúng ta có thể nhận diện mỗi trẻ con , có thể cung cấp phiếu thành tích học tập cho mỗi trẻ con . Chúng ta cũng nhận diện mỗi trẻ con là người độc đáo : họ có thể học biết gõ vào và nhận ra tên người dùng riêng ( có thể cấu hình khả năng đăng nhập ) .
(src)="s3"> إذا أردت أن تعدل جكمبري وفقاً لحاجاتك ، بإمكانك استخدام الوحدة ا لإدارية هنا . إن الهدف النهائي هو توفر عملية تقرير خاصة بالطفل للآباء و المدرسين الراغبين في الإشراف على مسيرة تطور أطفالهم ، و نقاط القوة و الضعف لديهم
(trg)="s119"> Nếu bạn muốn điều chỉnh trình GCompris một cách thích hợp với sự cần của bạn , bạn có thể sử dụng mô-đun quản lý này . Mục đích cuối cùng là cung cấp phiếu thành tích học tập đặc trưng cho mỗi trẻ con . Phải có khả năng này , cho cha mẹ và giáo viên theo dõi tiến hành , sức mạnh và sự cần của trẻ con .
(src)="s5"> ألوان مركبة
(trg)="s161"> Màu sắc cấp cao
(src)="s6"> تعلم القراءة
(trg)="s163"> Có thể đọc
(src)="s9"> تعلم تمييز الألوان النادرة
(trg)="s164"> Học thấy biết màu sắc không thường .
(src)="s10"> لوزي
(trg)="s1956">hạnh
(src)="s11"> كستنائي
(trg)="s1957">nâu hạt dẻ
(src)="s12"> أرجواني داكن
(trg)="s1958">rượu vang đỏ
(src)="s13"> فضي
(trg)="s1959">cô-ban
(src)="s14"> مرجاني
(trg)="s1960">đỏ như san hô
(src)="s15"> قمحي
(trg)="s1961">hạt ngÅ© cá»c
(src)="s16"> أزرق
(trg)="s1962">xanh lông mòng
(src)="s17"> ترابي
(trg)="s1963">hung Äá»
(src)="s18"> زيزفوني
(trg)="s1964">xanh lá mạ
(src)="s19"> ناعم
(trg)="s1965">cây xô thơm
(src)="s20"> سلموني
(trg)="s1966">thịt cá hồi,
(src)="s21"> صفيري
(trg)="s1967">trong xanh
(src)="s22"> بني داكن
(trg)="s1968">nâu đỏ đen
(src)="s23"> كبريتي
(trg)="s1969">lưu huỳnh
(src)="s24"> شاي
(trg)="s1970">trà
(src)="s25"> فيروزي
(trg)="s1971">ngá»c lam
(src)="s26"> خمري
(trg)="s1972">ngải đắng
(src)="s27"> مرمري
(trg)="s1973">thạch cao tuyết hoa
(src)="s28"> كهرماني
(trg)="s1974">hổ phách
(src)="s29"> أرجواني
(trg)="s1975">thạch anh tÃm
(src)="s30"> ينسوني
(trg)="s1976">họ hoa tán
(src)="s31"> زبرجدي
(trg)="s1977">ngá»c xanh biá»n
(src)="s32"> أكاجو بني محمر
(trg)="s1978">gỗ dái ngựa
(src)="s33"> قرمزي
(trg)="s1979">Äá» son
(src)="s34"> باذنجاني
(trg)="s1980">cà tím
(src)="s35"> كرزي
(trg)="s1981">anh ÄÃ o
(src)="s36"> خمري
(trg)="s1982">lục nhạt
(src)="s37"> زمردي
(trg)="s1983">ngá»c lục bảo
(src)="s38"> خشفي
(trg)="s1984">nâu vàng
(src)="s39"> أرجواني
(trg)="s1985">tÃm há»ng
(src)="s40"> أخضر شاحب
(trg)="s1986">xanh xám
(src)="s41"> ياقوتي
(trg)="s1987">ngá»c Äá»
(src)="s42"> كستنائي
(trg)="s1988">nâu vàng
(src)="s43"> أزرق سماوي
(trg)="s1989">xanh da trá»i thắm
(src)="s44"> بيستري
(trg)="s1990">nâu sẫm
(src)="s45"> سيلادوني
(trg)="s1991">ngá»c bÃch
(src)="s46"> أزرق
(trg)="s1992">xanh da trời
(src)="s47"> قرمزي
(trg)="s1993">Äá» thắm
(src)="s48"> أسمر رمادي
(trg)="s1994">nâu xám
(src)="s49"> يمامي
(trg)="s1995">bỠcâu
(src)="s50"> عقيقي
(trg)="s1996">ngọc hồng lựu
(src)="s51"> نيلي
(trg)="s1997">chà m
(src)="s52"> عاجي
(trg)="s1998">ngà
(src)="s53"> يشبي
(trg)="s1999">ngá»c bÃch
(src)="s54"> خُزامى
(trg)="s2000">hoa oải hương
(src)="s55"> طحلبي
(trg)="s2001">Äá»a y
(src)="s56"> نبيذي
(trg)="s2002">rượu
(src)="s57"> أرزي
(trg)="s2003">thông rụng lá
(src)="s58"> أرجواني فاتح
(trg)="s2004">hoa tử đinh hương
(src)="s60"> ملاكيتي
(trg)="s2005">ma-la-chit
(src)="s61"> سنطي
(trg)="s2006">xấu hổ
(src)="s62"> بحري
(trg)="s2007">xanh hải quân
(src)="s63"> ذهبي
(trg)="s2008">đất son
(src)="s64"> زيتوني
(trg)="s2009">ôliu
(src)="s65"> أزرق رمادي
(trg)="s2010">xanh xám
(src)="s66"> بنفسجي فاتح
(trg)="s2011">hoa cÃ
(src)="s67"> براق
(trg)="s2012">kính trắng đục
(src)="s68"> فستقي
(trg)="s2013">há» trÄn
(src)="s69"> رمادي معتدل
(trg)="s2014">bạch kim
(src)="s70"> بنفسجي
(trg)="s2015">tÃm
(src)="s71"> الازوردي
(trg)="s2016">xanh biếc
(src)="s72"> بنفسجي داكن
(trg)="s2017">tÃm tá»i
(src)="s73"> برقوقي
(trg)="s2018">mận
(src)="s74"> أزرق داكن
(trg)="s2019">xanh Phá»
(src)="s75"> خمري
(trg)="s2020">gỉ
(src)="s76"> زعفراني
(trg)="s2021">và ng nghá»
(src)="s77"> فانيلا
(trg)="s2022">vani
(src)="s78"> جنزاري
(trg)="s2023">gá» Äá»ng
(src)="s79"> فيرونيسي
(trg)="s2024">ve-rô-ni-x
(src)="s81"> سأسألك بعض الأسئلة في الحساب
(trg)="s237"> Trả lời một số bài toán đại số
(src)="s82"> أعط نتيجة عملية ضرب عددين في وقت محدود
(trg)="s239"> Cháu hãy tính tích của hai con số , trong thời gian bị giới hạn .
(src)="s84"> تدرب على عملية الضرب
(trg)="s236"> Thức hành phép tính nhân
(src)="s86"> انقر بزر الفأرة الأيسر لاختيار النشاط الذي تريده
(trg)="s2"> Nhắp trái con chuột vào một hoạt động để chọn nó
(src)="s88"> لتشكيل عملياتك , اختر أعدادك و عواملك في أعلى اللوحة . تستطيع إلغاء العدد أو العامل بالنقر عليه مرة أخرى .
(trg)="s247"> Cháu hãy chọn những con số và toán tử tại đầu vùng bảng mà tính kết quả đã xác định . Có thể bỏ chọn số nào hoặc toán tử nào bằng cách nhắp lại vào nó .
(src)="s90"> جد العمليات الصحيحة للحصول على النتيجة
(trg)="s243"> Hãy tìm những phép tính đúng để được kết quả đã cho .
(src)="s91"> العمليات الحسابية الأربعة . أدمج العديد من العمليات الحسابية
(trg)="s245"> Bốn phép tính toán . Phối hợp vài phép tính .
(src)="s93"> سيتم عرض حصيلة عملية طرح عددين . أدخل الإجابة على يمين علامة التساوي . استعمل الأسهم يمين يسار لتغيير إجابتك , و مفتاح الإدخال لتثبيت الإجابة
(trg)="s252"> Cháu sẽ thấy một bài toán trừ có hai con số . Cháu hãy nhập hiệu vào bên phải dấu bằng . Có thể sử dụng mũi tên đi phía trái , phía phải , để sửa đổi tích , rồi bấm phím Enter để kiểm tra có phép giải chưa . Nếu không , chỉ đơn giản hãy thử lại . : )
(src)="s95"> تدرب على عملية الطرح
(trg)="s249"> Hãy thức hành phép tính trừ
(src)="s96"> عملية طرح بسيطة
(trg)="s250"> Sự trừ đơn giản
(src)="s97"> سيتم عرض حصيلة عملية جمع عددين . أدخل الإجابة على يمين علامة التساوي . استعمل الأسهم يمين يسار لتغيير إجابتك , و مفتاح الإدخال لتثبيت الإجابة
(trg)="s256"> Cháu sẽ thấy một bài toán cộng hai con số . Cháu hãy nhập tổng vào bên phải dấu bằng . Có thể sử dụng mũi tên đi phía trái , phía phải , để sửa đổi tích , rồi bấm phím Enter để kiểm tra có phép giải chưa . Nếu không , chỉ đơn giản hãy thử lại . : )
(src)="s99"> تدرب على عملية الجمع
(trg)="s253"> Hãy thức hành phép tính cộng .
(src)="s100"> جمع بسيط . القدرة على تمييز الأرقام المكتوبة
(trg)="s254"> Sự cộng đơn giản . Có thể thấy biết con số đã viết .
(src)="s102"> أنشطة حسابية مختلفة
(trg)="s4"> Nhiều hoạt động tính khác nhau .
(src)="s103"> أكمل قائمة الرموز
(trg)="s258"> Hãy hoàn thành danh sách ký hiệu .