# OpenSubtitles2011/bg/2002/1391/3817478_1of1.xml.gz
# OpenSubtitles2011/vi/2002/1391/4083627_1of1.xml.gz
(src)="1"> Съобщение от кола 35 .
(trg)="1"> Chỉnh sửa cho bản HD 720p : nlsinh@ gmail . com
(trg)="2"> OCD động cơ 35 , ...
(src)="2"> Пожар на адрес Сънивейл 902 ...
(trg)="3"> - Màn hình 902 vale . 6 - Story , trung tâm Hallway !
(src)="3"> Кола 35 има нужда от подкрепления за пожара на Сънивейл .
(trg)="4"> LC động cơ 35 , cần thêm đội dự bị .
(src)="4"> Съобщение от кола 35 .
(src)="5"> Имат нужда от подкрепления .
(trg)="5"> LC động cơ 35 , cần thêm đội dự bị
(src)="6"> КОСВЕНИ ЖЕРТВИ
(src)="7"> Съобщение от кола 35 .
(src)="8"> Имаме нужда от още хора .
(trg)="6"> Động cơ 35 , cần thêm nhân lực !
(src)="9"> В сградата има възрастна жена .
(src)="10"> Трябва ни още една пожарна .
(trg)="7"> Một phụ nữ bị mắc kẹt ở đây chúng tôi cần trợ giúp .
(src)="11"> Екипът на капитан Брюър ще провери сградата .
(trg)="8"> Chúng ta nhận được sự giúp đỡ của đội ông Brewe .
(src)="12"> Баба ми не може да ходи !
(src)="13"> Тя е вътре !
(trg)="9"> Bà tôi không thể đi , các anh phải thòng dây tới đó .
(src)="14"> Ние ще се погрижим за нея .
(trg)="10"> Chúng tôi sẽ làm !
(src)="15"> - Има хора в двата края на коридора .
(trg)="11"> Gordy , mọi người còn kẹt ở hai tiền sảnh cuối .
(src)="16"> Да ги спасим , момчета !
(trg)="12"> Cầm mau !
(src)="17"> Внимавайте !
(trg)="13"> Coi chừng !
(src)="18"> Моля ви ...
(trg)="14"> Làm ơn !
(src)="19"> Помогнете ми !
(trg)="15"> Cứu tôi !
(src)="20"> Не мога да ходя !
(trg)="16"> Tôi không đi được !
(src)="21"> - Трябва ми малка стълба .
(src)="22"> Не го прави !
(trg)="17"> - Lấy cầu thang đưa xuống chỗ này .
(src)="23"> - Отдръпнете се !
(trg)="18"> - Đừng lo lắng !
(src)="24"> Тръгвам .
(trg)="19"> - Tôi sẽ tới đó !
(src)="25"> - По дяволите , Горди !
(trg)="20"> - Gordy !
(trg)="21"> Chó thật !
(trg)="22"> Gordy !
(src)="26"> Вървете на петия етаж !
(trg)="23"> Còn bức tường trên tầng 15 !
(src)="27"> Тук 28 , шестият етаж пада .
(trg)="24"> lC gọi từ 1028 !
(trg)="25"> Nền nhà đang sụp .
(src)="28"> Капитан Брюър пропадна .
(src)="29"> Трябва ми помощ !
(trg)="26"> Đội trưởng Brewer bị ngã , cần được giúp đỡ .
(src)="30"> - Тук кола 28 .
(trg)="27"> Động cơ 28 .
(src)="31"> Моля ви , помогнете !
(trg)="28"> Xin hãy cứu tôi !
(trg)="29"> Ai đó xin cứu tôi !
(src)="32"> Не мога да дишам .
(trg)="30"> Tôi không thở được !
(src)="33"> Ще ви сложа моята маска .
(trg)="31"> - Khoác vào người tôi !
(src)="34"> Стабилизирайте стълбата !
(trg)="32"> - Cám ơn !
(trg)="33"> Kêu người tới đây giữ cái thang !
(src)="35"> - Наляво !
(src)="36"> Да измъкнем тази жена !
(trg)="34"> Được rồi , đưa người này ra !
(src)="37"> Точно така , дишайте .
(src)="38"> Всичко е наред .
(trg)="35"> Ổn rồi ư ?
(src)="39"> Ще се оправите .
(trg)="36"> - Sẽ ổn thôi mà !
(src)="40"> - Дръжте стълбата !
(trg)="37"> - Giữ chặt thang !
(trg)="38"> Chúng tôi tới đây !
(src)="41"> Сваляме жена с изгаряне !
(src)="42"> - Сваляме жертва !
(trg)="39"> - Có một nạn nhân đang ở dưới !
(trg)="40"> - Tôi sẽ xuống đó !
(src)="43"> По- внимателно !
(trg)="41"> Ổn rồi !
(src)="44"> Свалете я ...
(trg)="42"> Bình tĩnh nào !
(src)="45"> Това парченце го слагаме тук .
(trg)="43"> Chúng ta đặt một cái ở đây !
(src)="46"> А това тук ...
(src)="47"> Готово .
(trg)="44"> Xong rồi !
(src)="48"> Чакай само да го види мама .
(trg)="45"> Mẹ con tới kìa !
(src)="49"> Сега трябва да сложим стойката .
(trg)="46"> Bây giờ chúng ta dựng nó lên chứ ?
(src)="50"> Ето я и нея .
(trg)="47"> Xong rồi đây !
(src)="51"> Съединяваме синьо със синьо .
(trg)="48"> Màu xanh thì đi với màu xanh !
(src)="52"> Това го слагаме тук .
(trg)="49"> Đặt nó ngay đây !
(src)="53"> Виждаш ли синьото отдолу ?
(trg)="50"> Con thấy cái này màu xanh không ?
(src)="54"> Дръж крилата .
(trg)="51"> Giữ chặt nhé !
(src)="55"> Точно така ...
(trg)="52"> Tốt rồi , nhìn xem !
(src)="56"> Добре изглежда , а ?
(trg)="53"> - Cái gì đẹp thế ?
(trg)="54"> - Chào buổi sáng hai bố con !
(src)="57"> - Добро утро .
(trg)="55"> - Chào buổi sáng , mẹ .
(src)="58"> Виж какво направихме , мамо .
(trg)="56"> - Mẹ , nhìn xem con và bố làm gì nè !
(src)="59"> Супер е !
(trg)="57"> - Oh , tuyệt !
(src)="60"> - Покажи го на мама .
(trg)="58"> - Cho mẹ xem nào !
(src)="61"> Сигурно ви е отнело часове .
(trg)="59"> Sẽ mất nhiều giờ đây .
(src)="62"> Правим го от 4 сутринта .
(src)="63"> Беше буден , когато се прибрах .
(trg)="60"> 4 giờ sáng thằng bé đã thức khi em về nhà .
(src)="64"> Гърлото го боли .
(trg)="61"> - Nó bị đau cổ .
(src)="65"> - Трябва да го види д- р Боб .
(trg)="62"> - Nó cần gặp bác sĩ , Bob .
(src)="66"> Искаш ли да видиш как забивам ?
(trg)="63"> Tôi muốn gặp Kobe Brvant !
(src)="67"> Не мисля , че трябва да подскачаш наоколо , скъпи .
(trg)="64"> Con yêu , bố không nghĩ rằng con thích như thế .
(src)="68"> Мехурчета , мехурчета , в небето излетете , но преди това хубаво Мат изчистете .
(trg)="65"> Bong bóng này , bọt xà phòng này ...
(trg)="66"> Matt đang tắm .
(src)="69"> Д- р Боб ще го прегледа в 11 : 30 ч .
(src)="70"> Трябва да съм в болницата в 12 : 15 ч .
(trg)="67"> Bác sĩ Bob sẽ khám cho bé lúc 11 : 30 , em phải ở bệnh viện .
(src)="71"> Ако го заведа , ще можеш ли да го вземеш ?
(trg)="68"> - Em sẽ đưa bé đi còn anh thì đón bé ?
(trg)="69"> - Được rồi !
(src)="72"> Ще бъдем там в 11 : 30 ч .
(src)="73"> Благодаря ви .
(trg)="70"> Được rồi , bác sĩ 11 : 30 tôi sẽ tới đúng hẹn .
(trg)="71"> Cám ơn nhiều !
(src)="74"> Вече си чист .
(trg)="72"> - Con sạch chưa ?
(src)="75"> - Хайде , приятел !
(trg)="73"> - Bubby bé nhỏ của mẹ !
(src)="76"> Сега ще те измъкна .
(src)="77"> О , колко си хлъзгав !
(src)="78"> Готови сме .
(trg)="74"> Đi nào , con yêu !
(src)="79"> Казах ти , че д- р Боб ще те оправи .
(trg)="75"> Mẹ nói rồi bác sĩ sẽ khám cho con .
(src)="80"> Искаш ли хот- дог ?
(trg)="76"> Con ăn xúc xích không ?
(trg)="77"> - Bà khỏe chứ ?
(trg)="78"> - Vâng !
(trg)="79"> - Hi .
(src)="81"> Какво ще желаете ?
(trg)="80"> - Hello .
(trg)="81"> How are you ?
(trg)="82"> Good .
(src)="82"> - Два хот- дога .
(trg)="83"> - Bà muốn mua gì ?
(src)="83"> Газирана вода ... а за теб ?
(trg)="84"> - Hai xúc xích và một soda .
(trg)="85"> - Con uống gì nào ?
(src)="84"> - Портокалов сок .
(trg)="86"> - Cam ép !
(src)="85"> Два хот- дога ...
(trg)="87"> Được rồi hai xúc xích !
(src)="86"> Заповядай , приятел .
(trg)="88"> Chúng ta tới rồi , Bud !
(src)="87"> Татко ти закъснява .
(trg)="89"> Sao cha chưa tới ?
(src)="88"> Вече трябваше да е тук .
(trg)="90"> Bây giờ cha phải ở đây rồi chứ ?
(src)="89"> Не се отдалечавай , скъпи .
(trg)="91"> Chơi quanh đây nhé con !
(trg)="92"> Uh- huh .
(src)="90"> " Генерално консулство на Колумбия "
(src)="91"> Г- н полицай ...
(trg)="93"> Ngài cảnh sát !
(src)="92"> Извинете ...
(trg)="94"> Xin lỗi !
(src)="93"> Трябва да взема детето си .
(trg)="95"> Tôi tới đón con ...
(src)="94"> Може ли да спра тук само за минута ?
(src)="95"> Благодаря .
(trg)="96"> Xe tôi đậu đây khoảng một phút , được chứ ?
(trg)="97"> Cám ơn !
(src)="96"> Ето го !
(src)="97"> - Къде е ?
(trg)="98"> - Cha kìa !
(trg)="99"> - Đâu ?
(src)="98"> Справи се отлично .
(trg)="100"> - Làm tốt lắm !
(trg)="101"> Tất cả vì anh đấy .
(src)="99"> - Това ми е работата , сър .
(trg)="102"> - Đó là việc của tôi , thưa ngài !
(src)="100"> Насам .
(trg)="103"> Lối này !
(src)="101"> Здрасти , тате !
(trg)="104"> Chào cha đi con !
(trg)="105"> Xin chào !
(src)="102"> Казах ти , че ще дойде .
(trg)="106"> Thấy chưa ?
(trg)="107"> Cha sẽ tới mà !
(trg)="108"> Không !
(src)="103"> Кога ще дойдат линейките ?
(trg)="109"> ETA , coi chừng !
(src)="104"> Намери ми Гили , Пери и Копланд !
(trg)="110"> Perrv , Copeland ở đây lúc này
(src)="105"> Специалният агент идва насам .
(trg)="111"> Nhân viên bảo vệ đang tới .